Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa, Fiji 🇫🇯

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 39.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:45
94° E
17:59
266° W
12h 13m +0m 55s 04:33 19:11 04:58 18:46 05:23 18:21 11:52 149.79
2
05:44
94° E
17:59
266° W
12h 14m +0m 55s 04:32 19:11 04:57 18:46 05:22 18:21 11:52 149.74
3
05:43
94° E
17:59
266° W
12h 15m +0m 55s 04:31 19:12 04:56 18:46 05:21 18:21 11:51 149.70
4
05:43
95° E
17:59
265° W
12h 16m +0m 55s 04:30 19:12 04:55 18:47 05:21 18:21 11:51 149.66
5
05:42
95° E
18:00
265° W
12h 17m +0m 55s 04:29 19:12 04:55 18:47 05:20 18:22 11:51 149.61
6
05:41
96° E
18:00
264° W
12h 18m +0m 55s 04:28 19:12 04:54 18:47 05:19 18:22 11:50 149.57
7
05:40
96° E
18:00
264° W
12h 19m +0m 55s 04:28 19:13 04:53 18:47 05:18 18:22 11:50 149.53
8
05:40
96° E
18:00
264° W
12h 20m +0m 55s 04:27 19:13 04:52 18:47 05:17 18:22 11:50 149.48
9
05:39
97° E
18:00
263° W
12h 21m +0m 55s 04:26 19:13 04:51 18:48 05:17 18:22 11:49 149.44
10
05:38
97° E
18:00
263° W
12h 22m +0m 54s 04:25 19:13 04:51 18:48 05:16 18:23 11:49 149.40
11
05:37
98° E
18:01
262° W
12h 23m +0m 54s 04:24 19:14 04:50 18:48 05:15 18:23 11:49 149.36
12
05:37
98° E
18:01
262° W
12h 24m +0m 54s 04:24 19:14 04:49 18:48 05:14 18:23 11:49 149.32
13
05:36
98° E
18:01
262° W
12h 25m +0m 54s 04:23 19:14 04:48 18:49 05:14 18:23 11:48 149.27
14
05:35
99° E
18:01
261° W
12h 25m +0m 54s 04:22 19:15 04:48 18:49 05:13 18:23 11:48 149.23
15
05:35
99° E
18:01
261° W
12h 26m +0m 54s 04:21 19:15 04:47 18:49 05:12 18:24 11:48 149.19
16
05:34
99° E
18:02
260° W
12h 27m +0m 54s 04:20 19:15 04:46 18:49 05:12 18:24 11:48 149.15
17
05:33
100° E
18:02
260° W
12h 28m +0m 54s 04:20 19:16 04:45 18:50 05:11 18:24 11:47 149.11
18
05:33
100° E
18:02
260° W
12h 29m +0m 53s 04:19 19:16 04:45 18:50 05:10 18:25 11:47 149.07
19
05:32
101° E
18:02
259° W
12h 30m +0m 53s 04:18 19:16 04:44 18:50 05:10 18:25 11:47 149.02
20
05:31
101° E
18:03
259° W
12h 31m +0m 53s 04:17 19:17 04:43 18:51 05:09 18:25 11:47 148.98
21
05:31
101° ESE
18:03
258° WSW
12h 32m +0m 53s 04:17 19:17 04:43 18:51 05:08 18:25 11:47 148.94
22
05:30
102° ESE
18:03
258° WSW
12h 33m +0m 52s 04:16 19:18 04:42 18:51 05:08 18:26 11:47 148.90
23
05:30
102° ESE
18:03
258° WSW
12h 33m +0m 52s 04:15 19:18 04:41 18:52 05:07 18:26 11:46 148.86
24
05:29
102° ESE
18:04
257° WSW
12h 34m +0m 52s 04:14 19:18 04:41 18:52 05:06 18:26 11:46 148.82
25
05:28
103° ESE
18:04
257° WSW
12h 35m +0m 52s 04:14 19:19 04:40 18:53 05:06 18:27 11:46 148.78
26
05:28
103° ESE
18:04
257° WSW
12h 36m +0m 51s 04:13 19:19 04:39 18:53 05:05 18:27 11:46 148.74
27
05:27
104° ESE
18:05
256° WSW
12h 37m +0m 51s 04:12 19:20 04:39 18:53 05:05 18:27 11:46 148.69
28
05:27
104° ESE
18:05
256° WSW
12h 38m +0m 51s 04:12 19:20 04:38 18:54 05:04 18:28 11:46 148.65
29
05:26
104° ESE
18:05
256° WSW
12h 39m +0m 50s 04:11 19:21 04:38 18:54 05:04 18:28 11:46 148.61
30
05:26
104° ESE
18:06
255° WSW
12h 39m +0m 50s 04:10 19:21 04:37 18:55 05:03 18:29 11:46 148.57
31
05:25
105° ESE
18:06
255° WSW
12h 40m +0m 50s 04:10 19:22 04:36 18:55 05:03 18:29 11:46 148.53

In Labasa, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Labasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Labasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Labasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Fiji:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí