Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa, Fiji 🇫🇯

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 39.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:20
113° ESE
18:22
247° WSW
13h 01m +0m 27s 04:00 19:42 04:29 19:14 04:56 18:46 11:51 147.52
2
05:20
113° ESE
18:22
247° WSW
13h 01m +0m 25s 04:00 19:43 04:29 19:14 04:56 18:46 11:51 147.50
3
05:21
113° ESE
18:23
247° WSW
13h 02m +0m 24s 04:00 19:44 04:29 19:15 04:57 18:47 11:52 147.48
4
05:21
114° ESE
18:24
246° WSW
13h 02m +0m 23s 04:00 19:44 04:29 19:16 04:57 18:48 11:52 147.45
5
05:21
114° ESE
18:24
246° WSW
13h 03m +0m 22s 04:00 19:45 04:29 19:16 04:57 18:48 11:53 147.43
6
05:21
114° ESE
18:25
246° WSW
13h 03m +0m 21s 04:01 19:46 04:29 19:17 04:57 18:49 11:53 147.41
7
05:22
114° ESE
18:25
246° WSW
13h 03m +0m 20s 04:01 19:46 04:29 19:18 04:57 18:50 11:53 147.39
8
05:22
114° ESE
18:26
246° WSW
13h 04m +0m 18s 04:01 19:47 04:30 19:18 04:58 18:50 11:54 147.37
9
05:22
114° ESE
18:27
246° WSW
13h 04m +0m 17s 04:01 19:48 04:30 19:19 04:58 18:51 11:54 147.35
10
05:22
114° ESE
18:27
246° WSW
13h 04m +0m 16s 04:01 19:48 04:30 19:19 04:58 18:51 11:55 147.33
11
05:23
114° ESE
18:28
246° WSW
13h 04m +0m 15s 04:02 19:49 04:30 19:20 04:58 18:52 11:55 147.32
12
05:23
114° ESE
18:28
246° WSW
13h 05m +0m 13s 04:02 19:50 04:31 19:21 04:59 18:53 11:56 147.30
13
05:23
114° ESE
18:29
246° WSW
13h 05m +0m 12s 04:02 19:50 04:31 19:21 04:59 18:53 11:56 147.28
14
05:24
114° ESE
18:29
246° WSW
13h 05m +0m 11s 04:02 19:51 04:31 19:22 04:59 18:54 11:57 147.27
15
05:24
115° ESE
18:30
245° WSW
13h 05m +0m 09s 04:03 19:51 04:32 19:22 05:00 18:54 11:57 147.25
16
05:25
115° ESE
18:31
245° WSW
13h 05m +0m 08s 04:03 19:52 04:32 19:23 05:00 18:55 11:58 147.24
17
05:25
115° ESE
18:31
245° WSW
13h 06m +0m 07s 04:04 19:53 04:33 19:24 05:01 18:55 11:58 147.23
18
05:25
115° ESE
18:32
245° WSW
13h 06m +0m 05s 04:04 19:53 04:33 19:24 05:01 18:56 11:59 147.22
19
05:26
115° ESE
18:32
245° WSW
13h 06m +0m 04s 04:04 19:54 04:33 19:25 05:02 18:56 11:59 147.20
20
05:26
115° ESE
18:33
245° WSW
13h 06m +0m 02s 04:05 19:54 04:34 19:25 05:02 18:57 12:00 147.19
21
05:27
115° ESE
18:33
245° WSW
13h 06m +0m 01s 04:05 19:55 04:34 19:26 05:03 18:58 12:00 147.18
22
05:27
115° ESE
18:34
245° WSW
13h 06m +0m 00s 04:06 19:55 04:35 19:26 05:03 18:58 12:01 147.17
23
05:28
115° ESE
18:34
245° WSW
13h 06m -0m 01s 04:06 19:56 04:35 19:27 05:04 18:58 12:01 147.16
24
05:28
115° ESE
18:35
245° WSW
13h 06m -0m 02s 04:07 19:56 04:36 19:27 05:04 18:59 12:01 147.15
25
05:29
115° ESE
18:35
245° WSW
13h 06m -0m 03s 04:07 19:57 04:36 19:28 05:05 18:59 12:02 147.14
26
05:29
115° ESE
18:36
245° WSW
13h 06m -0m 05s 04:08 19:57 04:37 19:28 05:05 19:00 12:02 147.14
27
05:30
115° ESE
18:36
245° WSW
13h 05m -0m 06s 04:08 19:57 04:37 19:28 05:06 19:00 12:03 147.13
28
05:31
115° ESE
18:36
245° WSW
13h 05m -0m 08s 04:09 19:58 04:38 19:29 05:06 19:01 12:03 147.12
29
05:31
115° ESE
18:37
246° WSW
13h 05m -0m 09s 04:10 19:58 04:39 19:29 05:07 19:01 12:04 147.12
30
05:32
114° ESE
18:37
246° WSW
13h 05m -0m 10s 04:10 19:58 04:39 19:30 05:07 19:01 12:04 147.11
31
05:32
114° ESE
18:38
246° WSW
13h 05m -0m 12s 04:11 19:59 04:40 19:30 05:08 19:02 12:05 147.11

In Labasa, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc tháng 12 02 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Labasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Labasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Labasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Fiji:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí