Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa, Fiji 🇫🇯

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 40.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
98° ESE
18:27
262° WNW
12h 24m -0m 55s 04:49 19:40 05:14 19:14 05:40 18:49 12:14 148.23
2
06:02
98° ESE
18:26
262° WNW
12h 23m -0m 55s 04:49 19:39 05:15 19:13 05:40 18:48 12:14 148.26
3
06:03
97° ESE
18:25
263° WNW
12h 22m -0m 55s 04:50 19:38 05:15 19:13 05:40 18:47 12:14 148.30
4
06:03
97° ESE
18:25
263° WNW
12h 21m -0m 55s 04:50 19:37 05:15 19:12 05:41 18:47 12:14 148.34
5
06:03
97° ESE
18:24
264° WNW
12h 20m -0m 55s 04:50 19:37 05:16 19:11 05:41 18:46 12:14 148.37
6
06:03
96° ESE
18:23
264° WNW
12h 19m -0m 55s 04:51 19:36 05:16 19:10 05:41 18:45 12:13 148.41
7
06:04
96° ESE
18:22
264° WNW
12h 18m -0m 55s 04:51 19:35 05:16 19:10 05:41 18:45 12:13 148.45
8
06:04
95° ESE
18:22
265° WNW
12h 18m -0m 56s 04:51 19:34 05:17 19:09 05:42 18:44 12:13 148.48
9
06:04
95° ESE
18:21
265° WNW
12h 17m -0m 56s 04:51 19:33 05:17 19:08 05:42 18:43 12:13 148.52
10
06:04
95° ESE
18:20
266° WNW
12h 16m -0m 56s 04:52 19:33 05:17 19:07 05:42 18:42 12:12 148.56
11
06:04
94° ESE
18:20
266° WNW
12h 15m -0m 56s 04:52 19:32 05:17 19:07 05:42 18:42 12:12 148.60
12
06:05
94° ESE
18:19
266° WNW
12h 14m -0m 56s 04:52 19:31 05:17 19:06 05:43 18:41 12:12 148.64
13
06:05
93° ESE
18:18
267° WNW
12h 13m -0m 56s 04:52 19:30 05:18 19:05 05:43 18:40 12:12 148.68
14
06:05
93° ESE
18:17
267° WNW
12h 12m -0m 56s 04:53 19:30 05:18 19:04 05:43 18:39 12:11 148.72
15
06:05
92° ESE
18:17
268° WNW
12h 11m -0m 56s 04:53 19:29 05:18 19:04 05:43 18:39 12:11 148.76
16
06:05
92° ESE
18:16
268° WNW
12h 10m -0m 56s 04:53 19:28 05:18 19:03 05:43 18:38 12:11 148.80
17
06:06
92° ESE
18:15
268° WNW
12h 09m -0m 56s 04:53 19:27 05:19 19:02 05:44 18:37 12:10 148.84
18
06:06
91° ESE
18:14
269° WNW
12h 08m -0m 56s 04:54 19:26 05:19 19:01 05:44 18:36 12:10 148.88
19
06:06
91° ESE
18:14
269° WNW
12h 07m -0m 56s 04:54 19:26 05:19 19:00 05:44 18:36 12:10 148.92
20
06:06
90° ESE
18:13
270° WNW
12h 06m -0m 56s 04:54 19:25 05:19 19:00 05:44 18:35 12:10 148.97
21
06:06
90° ESE
18:12
270° WNW
12h 05m -0m 55s 04:54 19:24 05:19 18:59 05:44 18:34 12:09 149.01
22
06:06
90° ESE
18:11
270° WNW
12h 04m -0m 55s 04:54 19:23 05:20 18:58 05:44 18:33 12:09 149.05
23
06:07
89° ESE
18:11
271° WNW
12h 03m -0m 55s 04:55 19:22 05:20 18:57 05:45 18:32 12:09 149.10
24
06:07
89° ESE
18:10
271° WNW
12h 03m -0m 55s 04:55 19:22 05:20 18:57 05:45 18:32 12:08 149.14
25
06:07
88° ESE
18:09
272° WNW
12h 02m -0m 55s 04:55 19:21 05:20 18:56 05:45 18:31 12:08 149.18
26
06:07
88° ESE
18:08
272° WNW
12h 01m -0m 55s 04:55 19:20 05:20 18:55 05:45 18:30 12:08 149.23
27
06:07
88° ESE
18:07
273° WNW
12h 00m -0m 55s 04:55 19:19 05:20 18:54 05:45 18:29 12:07 149.27
28
06:07
87° ESE
18:07
273° WNW
11h 59m -0m 55s 04:55 19:19 05:20 18:54 05:45 18:29 12:07 149.31
29
06:08
87° ESE
18:06
273° WNW
11h 58m -0m 55s 04:56 19:18 05:21 18:53 05:46 18:28 12:07 149.35
30
06:08
86° ESE
18:05
274° WNW
11h 57m -0m 55s 04:56 19:17 05:21 18:52 05:46 18:27 12:07 149.40
31
06:08
86° ESE
18:04
274° WNW
11h 56m -0m 54s 04:56 19:16 05:21 18:51 05:46 18:26 12:06 149.44

In Labasa, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc tháng 3 02 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Labasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Labasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Labasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Fiji:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí