Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa, Fiji 🇫🇯
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 ↑ 111.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:17 ↑ 248.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 57m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 36.17°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.739 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:14
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 45s | 05:00 | 18:58 | 05:26 | 18:33 | 05:51 | 18:07 | 11:59 | 150.72 |
| 2 |
06:14
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 44s | 05:00 | 18:58 | 05:26 | 18:32 | 05:51 | 18:07 | 11:59 | 150.76 |
| 3 |
06:14
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 44s | 05:01 | 18:57 | 05:26 | 18:32 | 05:52 | 18:06 | 11:59 | 150.79 |
| 4 |
06:15
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 43s | 05:01 | 18:57 | 05:26 | 18:31 | 05:52 | 18:06 | 11:59 | 150.83 |
| 5 |
06:15
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 27m | -0m 43s | 05:01 | 18:57 | 05:26 | 18:31 | 05:52 | 18:05 | 11:59 | 150.87 |
| 6 |
06:15
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 26m | -0m 42s | 05:01 | 18:56 | 05:27 | 18:31 | 05:52 | 18:05 | 11:59 | 150.90 |
| 7 |
06:16
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 25m | -0m 42s | 05:01 | 18:56 | 05:27 | 18:30 | 05:53 | 18:04 | 11:59 | 150.94 |
| 8 |
06:16
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 25m | -0m 41s | 05:01 | 18:56 | 05:27 | 18:30 | 05:53 | 18:04 | 11:59 | 150.97 |
| 9 |
06:16
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 24m | -0m 40s | 05:02 | 18:55 | 05:27 | 18:30 | 05:53 | 18:04 | 11:59 | 151.01 |
| 10 |
06:16
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 23m | -0m 40s | 05:02 | 18:55 | 05:28 | 18:29 | 05:53 | 18:03 | 11:59 | 151.04 |
| 11 |
06:17
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 23m | -0m 39s | 05:02 | 18:55 | 05:28 | 18:29 | 05:54 | 18:03 | 11:58 | 151.07 |
| 12 |
06:17
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 22m | -0m 39s | 05:02 | 18:55 | 05:28 | 18:29 | 05:54 | 18:03 | 11:58 | 151.11 |
| 13 |
06:17
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 21m | -0m 38s | 05:02 | 18:54 | 05:28 | 18:28 | 05:54 | 18:02 | 11:58 | 151.14 |
| 14 |
06:18
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 21m | -0m 37s | 05:03 | 18:54 | 05:29 | 18:28 | 05:55 | 18:02 | 11:58 | 151.18 |
| 15 |
06:18
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 20m | -0m 36s | 05:03 | 18:54 | 05:29 | 18:28 | 05:55 | 18:02 | 11:58 | 151.21 |
| 16 |
06:18
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 20m | -0m 36s | 05:03 | 18:54 | 05:29 | 18:28 | 05:55 | 18:02 | 11:58 | 151.24 |
| 17 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 19m | -0m 35s | 05:03 | 18:54 | 05:29 | 18:28 | 05:55 | 18:01 | 11:58 | 151.27 |
| 18 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 18m | -0m 34s | 05:03 | 18:53 | 05:30 | 18:27 | 05:56 | 18:01 | 11:59 | 151.30 |
| 19 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 18m | -0m 33s | 05:04 | 18:53 | 05:30 | 18:27 | 05:56 | 18:01 | 11:59 | 151.34 |
| 20 |
06:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 17m | -0m 33s | 05:04 | 18:53 | 05:30 | 18:27 | 05:56 | 18:01 | 11:59 | 151.37 |
| 21 |
06:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 17m | -0m 32s | 05:04 | 18:53 | 05:30 | 18:27 | 05:57 | 18:01 | 11:59 | 151.40 |
| 22 |
06:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 16m | -0m 31s | 05:04 | 18:53 | 05:31 | 18:27 | 05:57 | 18:00 | 11:59 | 151.43 |
| 23 |
06:21
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 16m | -0m 30s | 05:05 | 18:53 | 05:31 | 18:27 | 05:57 | 18:00 | 11:59 | 151.46 |
| 24 |
06:21
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 15m | -0m 29s | 05:05 | 18:53 | 05:31 | 18:27 | 05:58 | 18:00 | 11:59 | 151.49 |
| 25 |
06:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 15m | -0m 28s | 05:05 | 18:53 | 05:31 | 18:26 | 05:58 | 18:00 | 11:59 | 151.51 |
| 26 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 14m | -0m 28s | 05:05 | 18:53 | 05:32 | 18:26 | 05:58 | 18:00 | 11:59 | 151.54 |
| 27 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 14m | -0m 27s | 05:06 | 18:53 | 05:32 | 18:26 | 05:58 | 18:00 | 11:59 | 151.57 |
| 28 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | -0m 26s | 05:06 | 18:53 | 05:32 | 18:26 | 05:59 | 18:00 | 11:59 | 151.59 |
| 29 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | -0m 25s | 05:06 | 18:53 | 05:33 | 18:26 | 05:59 | 18:00 | 11:59 | 151.62 |
| 30 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | -0m 24s | 05:06 | 18:53 | 05:33 | 18:26 | 05:59 | 18:00 | 12:00 | 151.64 |
| 31 |
06:23
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 12m | -0m 23s | 05:07 | 18:53 | 05:33 | 18:26 | 06:00 | 18:00 | 12:00 | 151.66 |
|
All times are in local time for Labasa. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Labasa, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 03 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.