Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa, Fiji 🇫🇯

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 39.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
67° E
17:36
293° NW
11h 12m -0m 22s 05:07 18:53 05:33 18:26 06:00 18:00 12:00 151.69
2
06:24
67° E
17:36
293° NW
11h 11m -0m 21s 05:07 18:53 05:34 18:26 06:00 18:00 12:00 151.71
3
06:24
67° E
17:36
293° NW
11h 11m -0m 20s 05:08 18:53 05:34 18:26 06:01 18:00 12:00 151.73
4
06:25
67° E
17:36
293° NW
11h 11m -0m 19s 05:08 18:53 05:34 18:26 06:01 18:00 12:00 151.75
5
06:25
67° E
17:36
293° NW
11h 10m -0m 18s 05:08 18:53 05:35 18:26 06:01 18:00 12:01 151.77
6
06:25
67° E
17:36
294° NW
11h 10m -0m 17s 05:08 18:53 05:35 18:27 06:02 18:00 12:01 151.79
7
06:26
66° E
17:36
294° NW
11h 10m -0m 16s 05:09 18:53 05:35 18:27 06:02 18:00 12:01 151.81
8
06:26
66° E
17:36
294° NW
11h 10m -0m 15s 05:09 18:53 05:35 18:27 06:02 18:00 12:01 151.83
9
06:26
66° E
17:36
294° NW
11h 09m -0m 14s 05:09 18:53 05:36 18:27 06:02 18:00 12:01 151.85
10
06:27
66° E
17:36
294° NW
11h 09m -0m 12s 05:09 18:54 05:36 18:27 06:03 18:00 12:01 151.86
11
06:27
66° E
17:36
294° NW
11h 09m -0m 11s 05:10 18:54 05:36 18:27 06:03 18:00 12:02 151.88
12
06:27
66° E
17:37
294° NW
11h 09m -0m 10s 05:10 18:54 05:37 18:27 06:03 18:00 12:02 151.90
13
06:27
66° E
17:37
294° NW
11h 09m -0m 09s 05:10 18:54 05:37 18:27 06:04 18:01 12:02 151.91
14
06:28
66° E
17:37
294° NW
11h 09m -0m 08s 05:10 18:54 05:37 18:28 06:04 18:01 12:02 151.93
15
06:28
66° E
17:37
294° NW
11h 08m -0m 07s 05:11 18:54 05:37 18:28 06:04 18:01 12:03 151.94
16
06:28
66° E
17:37
294° NW
11h 08m -0m 06s 05:11 18:55 05:38 18:28 06:04 18:01 12:03 151.96
17
06:29
66° E
17:37
294° NW
11h 08m -0m 05s 05:11 18:55 05:38 18:28 06:05 18:01 12:03 151.97
18
06:29
66° E
17:37
294° NW
11h 08m -0m 04s 05:11 18:55 05:38 18:28 06:05 18:01 12:03 151.98
19
06:29
66° E
17:38
294° NW
11h 08m -0m 02s 05:12 18:55 05:38 18:28 06:05 18:02 12:03 152.00
20
06:29
66° E
17:38
294° NW
11h 08m -0m 01s 05:12 18:55 05:39 18:29 06:05 18:02 12:04 152.01
21
06:30
66° E
17:38
294° NW
11h 08m -0m 00s 05:12 18:56 05:39 18:29 06:06 18:02 12:04 152.02
22
06:30
66° E
17:38
294° NW
11h 08m +0m 00s 05:12 18:56 05:39 18:29 06:06 18:02 12:04 152.03
23
06:30
66° E
17:39
294° NW
11h 08m +0m 01s 05:13 18:56 05:39 18:29 06:06 18:03 12:04 152.04
24
06:30
66° E
17:39
294° NW
11h 08m +0m 02s 05:13 18:56 05:39 18:30 06:06 18:03 12:04 152.05
25
06:30
66° E
17:39
294° NW
11h 08m +0m 03s 05:13 18:56 05:40 18:30 06:06 18:03 12:05 152.06
26
06:31
66° E
17:39
294° NW
11h 08m +0m 04s 05:13 18:57 05:40 18:30 06:07 18:03 12:05 152.06
27
06:31
66° E
17:40
294° NW
11h 08m +0m 06s 05:13 18:57 05:40 18:30 06:07 18:03 12:05 152.07
28
06:31
66° E
17:40
294° NW
11h 09m +0m 07s 05:13 18:57 05:40 18:31 06:07 18:04 12:05 152.08
29
06:31
66° E
17:40
294° NW
11h 09m +0m 08s 05:14 18:57 05:40 18:31 06:07 18:04 12:06 152.08
30
06:31
66° E
17:40
294° NW
11h 09m +0m 09s 05:14 18:58 05:40 18:31 06:07 18:04 12:06 152.08

In Labasa, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Labasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Labasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Labasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Fiji:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí