Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labuan Bajo, Indonesia 🇮🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:30 109.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 250.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 12h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 11.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.929 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labuan Bajo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
107° ESE
18:27
253° WSW
12ชั่วโมง 27นาที -0m 23s 04:46 19:41 05:12 19:15 05:37 18:50 12:13 147.41
2
06:00
107° ESE
18:27
253° WSW
12ชั่วโมง 27นาที -0m 23s 04:46 19:41 05:12 19:15 05:38 18:50 12:14 147.43
3
06:00
107° ESE
18:27
253° WSW
12ชั่วโมง 26นาที -0m 23s 04:47 19:41 05:12 19:15 05:38 18:49 12:14 147.46
4
06:01
106° ESE
18:27
254° WSW
12ชั่วโมง 26นาที -0m 24s 04:47 19:40 05:13 19:15 05:38 18:49 12:14 147.48
5
06:01
106° ESE
18:27
254° WSW
12ชั่วโมง 26นาที -0m 24s 04:48 19:40 05:13 19:15 05:39 18:49 12:14 147.50
6
06:01
106° ESE
18:27
254° WSW
12ชั่วโมง 25นาที -0m 24s 04:48 19:40 05:14 19:14 05:39 18:49 12:14 147.52
7
06:01
106° ESE
18:27
254° WSW
12ชั่วโมง 25นาที -0m 25s 04:48 19:40 05:14 19:14 05:39 18:49 12:14 147.55
8
06:02
105° ESE
18:27
255° WSW
12ชั่วโมง 24นาที -0m 25s 04:49 19:39 05:14 19:14 05:39 18:49 12:14 147.57
9
06:02
105° ESE
18:26
255° WSW
12ชั่วโมง 24นาที -0m 25s 04:49 19:39 05:15 19:14 05:40 18:48 12:14 147.59
10
06:02
105° ESE
18:26
256° WSW
12ชั่วโมง 24นาที -0m 25s 04:49 19:39 05:15 19:13 05:40 18:48 12:14 147.62
11
06:02
104° ESE
18:26
256° WSW
12ชั่วโมง 23นาที -0m 26s 04:50 19:38 05:15 19:13 05:40 18:48 12:14 147.65
12
06:03
104° ESE
18:26
256° WSW
12ชั่วโมง 23นาที -0m 26s 04:50 19:38 05:15 19:13 05:41 18:48 12:14 147.68
13
06:03
104° ESE
18:25
256° WSW
12ชั่วโมง 22นาที -0m 26s 04:50 19:38 05:16 19:12 05:41 18:47 12:14 147.70
14
06:03
103° ESE
18:25
257° WSW
12ชั่วโมง 22นาที -0m 26s 04:51 19:37 05:16 19:12 05:41 18:47 12:14 147.73
15
06:03
103° ESE
18:25
257° WSW
12ชั่วโมง 21นาที -0m 26s 04:51 19:37 05:16 19:12 05:41 18:47 12:14 147.76
16
06:03
103° ESE
18:25
258° WSW
12ชั่วโมง 21นาที -0m 26s 04:51 19:36 05:16 19:11 05:41 18:46 12:14 147.79
17
06:03
102° ESE
18:24
258° WSW
12ชั่วโมง 20นาที -0m 27s 04:52 19:36 05:17 19:11 05:42 18:46 12:14 147.82
18
06:04
102° ESE
18:24
258° WSW
12ชั่วโมง 20นาที -0m 27s 04:52 19:36 05:17 19:11 05:42 18:46 12:14 147.85
19
06:04
102° ESE
18:24
259° WSW
12ชั่วโมง 20นาที -0m 27s 04:52 19:35 05:17 19:10 05:42 18:45 12:14 147.89
20
06:04
101° E
18:23
259° W
12ชั่วโมง 19นาที -0m 27s 04:52 19:35 05:17 19:10 05:42 18:45 12:14 147.92
21
06:04
101° E
18:23
259° W
12ชั่วโมง 19นาที -0m 27s 04:53 19:34 05:17 19:09 05:42 18:45 12:14 147.95
22
06:04
100° E
18:23
260° W
12ชั่วโมง 18นาที -0m 27s 04:53 19:34 05:18 19:09 05:42 18:44 12:13 147.99
23
06:04
100° E
18:22
260° W
12ชั่วโมง 18นาที -0m 27s 04:53 19:33 05:18 19:09 05:42 18:44 12:13 148.02
24
06:04
100° E
18:22
260° W
12ชั่วโมง 17นาที -0m 27s 04:53 19:33 05:18 19:08 05:43 18:44 12:13 148.06
25
06:04
99° E
18:22
261° W
12ชั่วโมง 17นาที -0m 28s 04:53 19:32 05:18 19:08 05:43 18:43 12:13 148.09
26
06:04
99° E
18:21
261° W
12ชั่วโมง 16นาที -0m 28s 04:54 19:32 05:18 19:07 05:43 18:43 12:13 148.13
27
06:04
99° E
18:21
262° W
12ชั่วโมง 16นาที -0m 28s 04:54 19:31 05:18 19:07 05:43 18:42 12:13 148.16
28
06:04
98° E
18:20
262° W
12ชั่วโมง 15นาที -0m 28s 04:54 19:31 05:18 19:06 05:43 18:42 12:12 148.20

In Labuan Bajo, the earliest sunrise of February is on tháng 2 01 to 03 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 01 to 08.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Labuan Bajo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Labuan Bajo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Labuan Bajo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Indonesia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí