Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahān, Nepal 🇳🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 112.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:06 247.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 43m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 37.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.794 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahān

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:21
73° Đông Đông Bắc
18:31
288° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 20s 03:57 19:55 04:27 19:25 04:56 18:56 11:56 150.73
2
05:20
72° Đông Đông Bắc
18:31
288° Tây Tây Bắc
13h 11m +1m 19s 03:56 19:55 04:26 19:25 04:55 18:56 11:56 150.77
3
05:19
72° Đông Đông Bắc
18:32
288° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 18s 03:55 19:56 04:25 19:26 04:54 18:57 11:55 150.80
4
05:19
72° Đông Đông Bắc
18:33
288° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 17s 03:54 19:57 04:24 19:27 04:53 18:58 11:55 150.84
5
05:18
71° Đông Đông Bắc
18:33
289° Tây Tây Bắc
13h 15m +1m 16s 03:53 19:58 04:24 19:27 04:53 18:58 11:55 150.88
6
05:17
71° Đông Đông Bắc
18:34
289° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 15s 03:52 19:59 04:23 19:28 04:52 18:59 11:55 150.91
7
05:16
71° Đông Đông Bắc
18:34
290° Tây Tây Bắc
13h 17m +1m 15s 03:51 19:59 04:22 19:29 04:51 18:59 11:55 150.95
8
05:16
70° Đông Đông Bắc
18:35
290° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 14s 03:51 20:00 04:21 19:30 04:50 19:00 11:55 150.98
9
05:15
70° Đông Đông Bắc
18:35
290° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 12s 03:50 20:01 04:20 19:30 04:50 19:01 11:55 151.01
10
05:14
70° Đông Đông Bắc
18:36
290° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 11s 03:49 20:02 04:20 19:31 04:49 19:01 11:55 151.05
11
05:14
70° Đông Đông Bắc
18:36
291° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 10s 03:48 20:02 04:19 19:32 04:48 19:02 11:55 151.08
12
05:13
69° Đông Đông Bắc
18:37
291° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 09s 03:47 20:03 04:18 19:32 04:48 19:03 11:55 151.12
13
05:13
69° Đông Đông Bắc
18:38
291° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 08s 03:46 20:04 04:17 19:33 04:47 19:03 11:55 151.15
14
05:12
69° Đông Đông Bắc
18:38
292° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 07s 03:46 20:05 04:17 19:34 04:46 19:04 11:55 151.18
15
05:12
68° Đông Đông Bắc
18:39
292° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 06s 03:45 20:06 04:16 19:34 04:46 19:04 11:55 151.22
16
05:11
68° Đông Đông Bắc
18:39
292° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 04s 03:44 20:06 04:15 19:35 04:45 19:05 11:55 151.25
17
05:10
68° Đông Đông Bắc
18:40
292° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 03s 03:43 20:07 04:15 19:36 04:45 19:06 11:55 151.28
18
05:10
68° Đông Đông Bắc
18:40
293° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 02s 03:43 20:08 04:14 19:36 04:44 19:06 11:55 151.31
19
05:10
67° Đông Đông Bắc
18:41
293° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 00s 03:42 20:09 04:14 19:37 04:44 19:07 11:55 151.34
20
05:09
67° Đông Đông Bắc
18:41
293° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 59s 03:41 20:09 04:13 19:38 04:43 19:07 11:55 151.38
21
05:09
67° Đông Đông Bắc
18:42
293° Tây Tây Bắc
13h 33m +0m 57s 03:41 20:10 04:12 19:38 04:43 19:08 11:55 151.41
22
05:08
67° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 34m +0m 56s 03:40 20:11 04:12 19:39 04:42 19:09 11:55 151.44
23
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 35m +0m 55s 03:39 20:12 04:11 19:40 04:42 19:09 11:55 151.46
24
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 36m +0m 53s 03:39 20:12 04:11 19:40 04:41 19:10 11:55 151.49
25
05:07
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 36m +0m 51s 03:38 20:13 04:10 19:41 04:41 19:10 11:56 151.52
26
05:07
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
13h 37m +0m 50s 03:38 20:14 04:10 19:42 04:41 19:11 11:56 151.55
27
05:07
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
13h 38m +0m 48s 03:37 20:15 04:10 19:42 04:40 19:11 11:56 151.57
28
05:06
65° Đông Đông Bắc
18:46
295° Tây Tây Bắc
13h 39m +0m 47s 03:37 20:15 04:09 19:43 04:40 19:12 11:56 151.60
29
05:06
65° Đông Đông Bắc
18:46
295° Tây Tây Bắc
13h 40m +0m 45s 03:36 20:16 04:09 19:43 04:40 19:13 11:56 151.62
30
05:06
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 40m +0m 43s 03:36 20:17 04:09 19:44 04:39 19:13 11:56 151.65
31
05:06
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 41m +0m 41s 03:36 20:17 04:08 19:45 04:39 19:14 11:56 151.67

In Lahān, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lahān

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lahān

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lahān

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nepal:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí