Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Launceston, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 ↑ 116.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:11 ↑ 243.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 29m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -3.55°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.946 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Launceston
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:27
↑
85° Đông
|
19:02
↑
276° Tây
|
11h 35m | -2m 44s | 05:54 | 20:35 | 06:27 | 20:02 | 06:58 | 19:31 | 13:15 | 149.49 |
| 2 |
07:28
↑
84° Đông
|
19:01
↑
276° Tây
|
11h 33m | -2m 44s | 05:55 | 20:33 | 06:28 | 20:01 | 07:00 | 19:29 | 13:15 | 149.53 |
| 3 |
07:29
↑
84° Đông
|
18:59
↑
277° Tây
|
11h 30m | -2m 43s | 05:56 | 20:31 | 06:29 | 19:59 | 07:01 | 19:27 | 13:14 | 149.57 |
| 4 |
07:30
↑
83° Đông
|
18:57
↑
277° Tây
|
11h 27m | -2m 43s | 05:58 | 20:30 | 06:30 | 19:57 | 07:02 | 19:26 | 13:14 | 149.61 |
| 5 |
07:31
↑
83° Đông
|
18:56
↑
278° Tây
|
11h 24m | -2m 42s | 05:59 | 20:28 | 06:31 | 19:56 | 07:03 | 19:24 | 13:14 | 149.65 |
| 6 |
06:32
↑
82° Đông
|
17:54
↑
278° Tây
|
11h 22m | -2m 42s | 05:00 | 19:26 | 05:32 | 18:54 | 06:04 | 18:22 | 12:13 | 149.70 |
| 7 |
06:33
↑
82° Đông
|
17:53
↑
279° Tây
|
11h 19m | -2m 41s | 05:01 | 19:25 | 05:33 | 18:53 | 06:05 | 18:21 | 12:13 | 149.74 |
| 8 |
06:34
↑
81° Đông
|
17:51
↑
279° Tây
|
11h 16m | -2m 41s | 05:02 | 19:23 | 05:34 | 18:51 | 06:06 | 18:19 | 12:13 | 149.78 |
| 9 |
06:35
↑
81° Đông
|
17:49
↑
280° Tây
|
11h 14m | -2m 40s | 05:03 | 19:21 | 05:35 | 18:49 | 06:07 | 18:18 | 12:13 | 149.82 |
| 10 |
06:36
↑
80° Đông
|
17:48
↑
280° Tây
|
11h 11m | -2m 40s | 05:04 | 19:20 | 05:36 | 18:48 | 06:08 | 18:16 | 12:12 | 149.86 |
| 11 |
06:37
↑
80° Đông
|
17:46
↑
281° Tây
|
11h 08m | -2m 39s | 05:05 | 19:18 | 05:37 | 18:46 | 06:09 | 18:14 | 12:12 | 149.91 |
| 12 |
06:38
↑
79° Đông
|
17:45
↑
281° Tây
|
11h 06m | -2m 38s | 05:06 | 19:17 | 05:38 | 18:45 | 06:10 | 18:13 | 12:12 | 149.95 |
| 13 |
06:39
↑
79° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -2m 38s | 05:07 | 19:15 | 05:39 | 18:43 | 06:11 | 18:11 | 12:12 | 149.99 |
| 14 |
06:41
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -2m 37s | 05:08 | 19:14 | 05:40 | 18:42 | 06:12 | 18:10 | 12:11 | 150.03 |
| 15 |
06:42
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
282° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -2m 36s | 05:09 | 19:12 | 05:41 | 18:40 | 06:13 | 18:08 | 12:11 | 150.07 |
| 16 |
06:43
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
283° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -2m 36s | 05:10 | 19:11 | 05:42 | 18:39 | 06:14 | 18:07 | 12:11 | 150.12 |
| 17 |
06:44
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | -2m 35s | 05:11 | 19:09 | 05:43 | 18:37 | 06:15 | 18:05 | 12:11 | 150.16 |
| 18 |
06:45
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -2m 34s | 05:12 | 19:08 | 05:44 | 18:36 | 06:16 | 18:04 | 12:10 | 150.20 |
| 19 |
06:46
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -2m 33s | 05:13 | 19:07 | 05:45 | 18:35 | 06:17 | 18:03 | 12:10 | 150.24 |
| 20 |
06:47
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 45m | -2m 32s | 05:14 | 19:05 | 05:46 | 18:33 | 06:18 | 18:01 | 12:10 | 150.28 |
| 21 |
06:48
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | -2m 31s | 05:15 | 19:04 | 05:47 | 18:32 | 06:19 | 18:00 | 12:10 | 150.33 |
| 22 |
06:49
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -2m 30s | 05:16 | 19:02 | 05:48 | 18:30 | 06:20 | 17:58 | 12:10 | 150.37 |
| 23 |
06:50
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 37m | -2m 29s | 05:17 | 19:01 | 05:49 | 18:29 | 06:21 | 17:57 | 12:09 | 150.41 |
| 24 |
06:51
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 35m | -2m 28s | 05:18 | 19:00 | 05:50 | 18:28 | 06:22 | 17:56 | 12:09 | 150.45 |
| 25 |
06:52
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:25
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 32m | -2m 27s | 05:19 | 18:59 | 05:51 | 18:27 | 06:23 | 17:54 | 12:09 | 150.49 |
| 26 |
06:53
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 30m | -2m 26s | 05:20 | 18:57 | 05:52 | 18:25 | 06:24 | 17:53 | 12:09 | 150.53 |
| 27 |
06:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 28m | -2m 25s | 05:21 | 18:56 | 05:53 | 18:24 | 06:25 | 17:52 | 12:09 | 150.57 |
| 28 |
06:55
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 25m | -2m 24s | 05:22 | 18:55 | 05:54 | 18:23 | 06:26 | 17:50 | 12:09 | 150.61 |
| 29 |
06:56
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 23m | -2m 23s | 05:22 | 18:54 | 05:55 | 18:22 | 06:27 | 17:49 | 12:08 | 150.65 |
| 30 |
06:58
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 20m | -2m 21s | 05:23 | 18:52 | 05:56 | 18:20 | 06:28 | 17:48 | 12:08 | 150.69 |
|
All times are in local time for Launceston. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Launceston, the earliest sunrise of April is on tháng 4 06 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.