Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Launceston, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 117.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:15 242.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 37m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 28.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.837 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Launceston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:59
70° Đông Đông Bắc
17:17
290° Tây Tây Bắc
10h 18m -2m 20s 05:24 18:51 05:57 18:19 06:29 17:47 12:08 150.72
2
07:00
70° Đông Đông Bắc
17:16
290° Tây Tây Bắc
10h 16m -2m 19s 05:25 18:50 05:57 18:18 06:30 17:45 12:08 150.76
3
07:01
70° Đông Đông Bắc
17:15
290° Tây Tây Bắc
10h 13m -2m 17s 05:26 18:49 05:58 18:17 06:31 17:44 12:08 150.80
4
07:02
69° Đông Đông Bắc
17:13
291° Tây Tây Bắc
10h 11m -2m 16s 05:27 18:48 05:59 18:16 06:32 17:43 12:08 150.83
5
07:03
69° Đông Đông Bắc
17:12
291° Tây Tây Bắc
10h 09m -2m 14s 05:28 18:47 06:00 18:15 06:33 17:42 12:08 150.87
6
07:04
68° Đông Đông Bắc
17:11
292° Tây Tây Bắc
10h 07m -2m 13s 05:29 18:46 06:01 18:14 06:34 17:41 12:08 150.91
7
07:05
68° Đông Đông Bắc
17:10
292° Tây Tây Bắc
10h 04m -2m 11s 05:30 18:45 06:02 18:13 06:35 17:40 12:08 150.94
8
07:06
68° Đông Đông Bắc
17:09
292° Tây Tây Bắc
10h 02m -2m 09s 05:30 18:44 06:03 18:12 06:36 17:39 12:07 150.97
9
07:07
67° Đông Đông Bắc
17:08
293° Tây Tây Bắc
10h 00m -2m 07s 05:31 18:43 06:04 18:11 06:37 17:38 12:07 151.01
10
07:08
67° Đông Đông Bắc
17:06
293° Tây Tây Bắc
9h 58m -2m 06s 05:32 18:42 06:05 18:10 06:38 17:37 12:07 151.04
11
07:09
67° Đông Đông Bắc
17:05
294° Tây Tây Bắc
9h 56m -2m 04s 05:33 18:41 06:06 18:09 06:39 17:36 12:07 151.08
12
07:10
66° Đông Đông Bắc
17:04
294° Tây Tây Bắc
9h 54m -2m 02s 05:34 18:40 06:06 18:08 06:40 17:35 12:07 151.11
13
07:11
66° Đông Đông Bắc
17:03
294° Tây Tây Bắc
9h 52m -2m 00s 05:35 18:40 06:07 18:07 06:41 17:34 12:07 151.14
14
07:12
66° Đông Đông Bắc
17:02
295° Tây Tây Bắc
9h 50m -1m 58s 05:36 18:39 06:08 18:06 06:42 17:33 12:07 151.18
15
07:13
65° Đông Đông Bắc
17:01
295° Tây Tây Bắc
9h 48m -1m 56s 05:36 18:38 06:09 18:05 06:42 17:32 12:07 151.21
16
07:14
65° Đông Đông Bắc
17:01
295° Tây Tây Bắc
9h 46m -1m 54s 05:37 18:37 06:10 18:04 06:43 17:31 12:07 151.24
17
07:15
65° Đông Đông Bắc
17:00
296° Tây Tây Bắc
9h 44m -1m 51s 05:38 18:36 06:11 18:04 06:44 17:30 12:07 151.28
18
07:16
64° Đông Đông Bắc
16:59
296° Tây Tây Bắc
9h 42m -1m 49s 05:39 18:36 06:12 18:03 06:45 17:29 12:07 151.31
19
07:17
64° Đông Đông Bắc
16:58
296° Tây Tây Bắc
9h 41m -1m 47s 05:40 18:35 06:12 18:02 06:46 17:29 12:07 151.34
20
07:18
64° Đông Đông Bắc
16:57
296° Tây Tây Bắc
9h 39m -1m 44s 05:40 18:34 06:13 18:01 06:47 17:28 12:08 151.37
21
07:19
63° Đông Đông Bắc
16:56
297° Tây Tây Bắc
9h 37m -1m 42s 05:41 18:34 06:14 18:01 06:48 17:27 12:08 151.40
22
07:19
63° Đông Đông Bắc
16:56
297° Tây Tây Bắc
9h 36m -1m 39s 05:42 18:33 06:15 18:00 06:49 17:26 12:08 151.43
23
07:20
63° Đông Đông Bắc
16:55
297° Tây Tây Bắc
9h 34m -1m 37s 05:43 18:33 06:16 18:00 06:49 17:26 12:08 151.46
24
07:21
63° Đông Đông Bắc
16:54
298° Tây Tây Bắc
9h 32m -1m 34s 05:43 18:32 06:16 17:59 06:50 17:25 12:08 151.49
25
07:22
62° Đông Đông Bắc
16:53
298° Tây Tây Bắc
9h 31m -1m 32s 05:44 18:32 06:17 17:58 06:51 17:25 12:08 151.52
26
07:23
62° Đông Đông Bắc
16:53
298° Tây Tây Bắc
9h 29m -1m 29s 05:45 18:31 06:18 17:58 06:52 17:24 12:08 151.54
27
07:24
62° Đông Đông Bắc
16:52
298° Tây Tây Bắc
9h 28m -1m 26s 05:45 18:31 06:19 17:57 06:53 17:23 12:08 151.57
28
07:25
62° Đông Đông Bắc
16:52
298° Tây Tây Bắc
9h 27m -1m 23s 05:46 18:30 06:19 17:57 06:53 17:23 12:08 151.59
29
07:25
61° Đông Đông Bắc
16:51
299° Tây Tây Bắc
9h 25m -1m 20s 05:47 18:30 06:20 17:57 06:54 17:22 12:08 151.62
30
07:26
61° Đông Đông Bắc
16:51
299° Tây Tây Bắc
9h 24m -1m 17s 05:47 18:29 06:21 17:56 06:55 17:22 12:09 151.64
31
07:27
61° Đông Đông Bắc
16:50
299° Tây Tây Bắc
9h 23m -1m 14s 05:48 18:29 06:21 17:56 06:56 17:22 12:09 151.67

In Launceston, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Launceston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Launceston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Launceston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí