Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Launceston, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 ↑ 116.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:12 ↑ 243.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 31m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: -24.07°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.938 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Launceston
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:28
↑
61° Đông Đông Bắc
|
16:50
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 21m | -1m 11s | 05:49 | 18:29 | 06:22 | 17:55 | 06:56 | 17:21 | 12:09 | 151.69 |
| 2 |
07:28
↑
61° Đông Đông Bắc
|
16:49
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 20m | -1m 08s | 05:49 | 18:28 | 06:23 | 17:55 | 06:57 | 17:21 | 12:09 | 151.71 |
| 3 |
07:29
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:49
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 19m | -1m 05s | 05:50 | 18:28 | 06:23 | 17:55 | 06:58 | 17:20 | 12:09 | 151.73 |
| 4 |
07:30
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:49
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 18m | -1m 02s | 05:50 | 18:28 | 06:24 | 17:55 | 06:58 | 17:20 | 12:09 | 151.75 |
| 5 |
07:31
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 17m | -0m 58s | 05:51 | 18:28 | 06:24 | 17:54 | 06:59 | 17:20 | 12:09 | 151.77 |
| 6 |
07:31
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 16m | -0m 55s | 05:52 | 18:28 | 06:25 | 17:54 | 06:59 | 17:20 | 12:10 | 151.79 |
| 7 |
07:32
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 15m | -0m 52s | 05:52 | 18:27 | 06:26 | 17:54 | 07:00 | 17:19 | 12:10 | 151.81 |
| 8 |
07:32
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 15m | -0m 48s | 05:53 | 18:27 | 06:26 | 17:54 | 07:01 | 17:19 | 12:10 | 151.83 |
| 9 |
07:33
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 14m | -0m 45s | 05:53 | 18:27 | 06:27 | 17:54 | 07:01 | 17:19 | 12:10 | 151.85 |
| 10 |
07:34
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 13m | -0m 41s | 05:54 | 18:27 | 06:27 | 17:54 | 07:02 | 17:19 | 12:10 | 151.87 |
| 11 |
07:34
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 13m | -0m 38s | 05:54 | 18:27 | 06:28 | 17:54 | 07:02 | 17:19 | 12:11 | 151.88 |
| 12 |
07:35
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 12m | -0m 34s | 05:54 | 18:27 | 06:28 | 17:54 | 07:03 | 17:19 | 12:11 | 151.90 |
| 13 |
07:35
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | -0m 31s | 05:55 | 18:27 | 06:28 | 17:54 | 07:03 | 17:19 | 12:11 | 151.91 |
| 14 |
07:35
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | -0m 27s | 05:55 | 18:27 | 06:29 | 17:54 | 07:04 | 17:19 | 12:11 | 151.93 |
| 15 |
07:36
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | -0m 23s | 05:56 | 18:27 | 06:29 | 17:54 | 07:04 | 17:19 | 12:11 | 151.94 |
| 16 |
07:36
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 10m | -0m 20s | 05:56 | 18:27 | 06:30 | 17:54 | 07:04 | 17:19 | 12:12 | 151.96 |
| 17 |
07:37
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 10m | -0m 16s | 05:56 | 18:27 | 06:30 | 17:54 | 07:05 | 17:19 | 12:12 | 151.97 |
| 18 |
07:37
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 10m | -0m 12s | 05:57 | 18:28 | 06:30 | 17:54 | 07:05 | 17:19 | 12:12 | 151.99 |
| 19 |
07:37
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 10m | -0m 09s | 05:57 | 18:28 | 06:31 | 17:54 | 07:05 | 17:19 | 12:12 | 152.00 |
| 20 |
07:38
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 09m | -0m 05s | 05:57 | 18:28 | 06:31 | 17:54 | 07:06 | 17:20 | 12:13 | 152.01 |
| 21 |
07:38
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 09m | -0m 01s | 05:57 | 18:28 | 06:31 | 17:55 | 07:06 | 17:20 | 12:13 | 152.02 |
| 22 |
07:38
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 09m | +0m 01s | 05:58 | 18:28 | 06:31 | 17:55 | 07:06 | 17:20 | 12:13 | 152.03 |
| 23 |
07:38
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 10m | +0m 05s | 05:58 | 18:29 | 06:31 | 17:55 | 07:06 | 17:20 | 12:13 | 152.04 |
| 24 |
07:38
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 10m | +0m 09s | 05:58 | 18:29 | 06:32 | 17:55 | 07:06 | 17:21 | 12:13 | 152.05 |
| 25 |
07:38
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 10m | +0m 12s | 05:58 | 18:29 | 06:32 | 17:56 | 07:06 | 17:21 | 12:14 | 152.06 |
| 26 |
07:39
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 10m | +0m 16s | 05:58 | 18:30 | 06:32 | 17:56 | 07:07 | 17:21 | 12:14 | 152.06 |
| 27 |
07:39
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | +0m 20s | 05:58 | 18:30 | 06:32 | 17:56 | 07:07 | 17:22 | 12:14 | 152.07 |
| 28 |
07:39
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | +0m 23s | 05:58 | 18:30 | 06:32 | 17:57 | 07:07 | 17:22 | 12:14 | 152.07 |
| 29 |
07:39
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | +0m 27s | 05:58 | 18:31 | 06:32 | 17:57 | 07:07 | 17:22 | 12:14 | 152.08 |
| 30 |
07:39
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:51
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 12m | +0m 30s | 05:58 | 18:31 | 06:32 | 17:57 | 07:07 | 17:23 | 12:15 | 152.08 |
|
All times are in local time for Launceston. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Launceston, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.