Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Launceston, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 ↑ 116.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:12 ↑ 243.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 31m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 16.42°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.932 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Launceston
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
9h 56m | +2m 00s | 05:44 | 18:51 | 06:16 | 18:19 | 06:49 | 17:46 | 12:17 | 151.84 |
| 2 |
07:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
9h 58m | +2m 02s | 05:43 | 18:52 | 06:15 | 18:20 | 06:48 | 17:47 | 12:17 | 151.81 |
| 3 |
07:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 00m | +2m 04s | 05:42 | 18:53 | 06:14 | 18:21 | 06:47 | 17:47 | 12:17 | 151.79 |
| 4 |
07:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 02m | +2m 06s | 05:41 | 18:54 | 06:13 | 18:21 | 06:46 | 17:48 | 12:17 | 151.77 |
| 5 |
07:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +2m 07s | 05:40 | 18:55 | 06:12 | 18:22 | 06:45 | 17:49 | 12:17 | 151.75 |
| 6 |
07:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +2m 09s | 05:39 | 18:55 | 06:11 | 18:23 | 06:44 | 17:50 | 12:17 | 151.73 |
| 7 |
07:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 08m | +2m 11s | 05:38 | 18:56 | 06:10 | 18:24 | 06:43 | 17:51 | 12:17 | 151.71 |
| 8 |
07:11
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 10m | +2m 12s | 05:37 | 18:57 | 06:09 | 18:25 | 06:42 | 17:52 | 12:17 | 151.68 |
| 9 |
07:10
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | +2m 14s | 05:36 | 18:58 | 06:08 | 18:26 | 06:41 | 17:53 | 12:17 | 151.66 |
| 10 |
07:09
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 15m | +2m 15s | 05:35 | 18:59 | 06:07 | 18:27 | 06:39 | 17:54 | 12:16 | 151.64 |
| 11 |
07:08
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:25
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 17m | +2m 16s | 05:33 | 19:00 | 06:06 | 18:27 | 06:38 | 17:55 | 12:16 | 151.61 |
| 12 |
07:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 19m | +2m 18s | 05:32 | 19:01 | 06:04 | 18:28 | 06:37 | 17:56 | 12:16 | 151.59 |
| 13 |
07:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 22m | +2m 19s | 05:31 | 19:01 | 06:03 | 18:29 | 06:36 | 17:57 | 12:16 | 151.56 |
| 14 |
07:04
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 24m | +2m 20s | 05:30 | 19:02 | 06:02 | 18:30 | 06:34 | 17:58 | 12:16 | 151.54 |
| 15 |
07:02
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 27m | +2m 22s | 05:29 | 19:03 | 06:01 | 18:31 | 06:33 | 17:58 | 12:16 | 151.51 |
| 16 |
07:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 29m | +2m 23s | 05:27 | 19:04 | 05:59 | 18:32 | 06:32 | 17:59 | 12:15 | 151.49 |
| 17 |
06:59
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 31m | +2m 24s | 05:26 | 19:05 | 05:58 | 18:33 | 06:30 | 18:00 | 12:15 | 151.46 |
| 18 |
06:58
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 34m | +2m 25s | 05:25 | 19:06 | 05:57 | 18:34 | 06:29 | 18:01 | 12:15 | 151.43 |
| 19 |
06:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 36m | +2m 26s | 05:23 | 19:07 | 05:55 | 18:35 | 06:28 | 18:02 | 12:15 | 151.40 |
| 20 |
06:55
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +2m 27s | 05:22 | 19:07 | 05:54 | 18:35 | 06:26 | 18:03 | 12:14 | 151.38 |
| 21 |
06:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | +2m 28s | 05:21 | 19:08 | 05:53 | 18:36 | 06:25 | 18:04 | 12:14 | 151.34 |
| 22 |
06:52
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 44m | +2m 29s | 05:19 | 19:09 | 05:51 | 18:37 | 06:23 | 18:05 | 12:14 | 151.31 |
| 23 |
06:51
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +2m 30s | 05:18 | 19:10 | 05:50 | 18:38 | 06:22 | 18:06 | 12:14 | 151.28 |
| 24 |
06:49
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | +2m 31s | 05:16 | 19:11 | 05:48 | 18:39 | 06:20 | 18:07 | 12:13 | 151.25 |
| 25 |
06:48
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | +2m 31s | 05:15 | 19:12 | 05:47 | 18:40 | 06:19 | 18:08 | 12:13 | 151.22 |
| 26 |
06:46
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
283° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +2m 32s | 05:13 | 19:13 | 05:45 | 18:41 | 06:17 | 18:09 | 12:13 | 151.19 |
| 27 |
06:44
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
283° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +2m 33s | 05:12 | 19:14 | 05:44 | 18:42 | 06:16 | 18:10 | 12:13 | 151.15 |
| 28 |
06:43
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
282° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +2m 34s | 05:10 | 19:15 | 05:42 | 18:43 | 06:14 | 18:11 | 12:12 | 151.12 |
| 29 |
06:41
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | +2m 34s | 05:09 | 19:16 | 05:41 | 18:44 | 06:13 | 18:12 | 12:12 | 151.09 |
| 30 |
06:40
↑
79° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
281° Tây
|
11h 04m | +2m 35s | 05:07 | 19:17 | 05:39 | 18:45 | 06:11 | 18:13 | 12:12 | 151.05 |
| 31 |
06:38
↑
79° Đông
|
17:45
↑
281° Tây
|
11h 07m | +2m 36s | 05:06 | 19:18 | 05:38 | 18:46 | 06:10 | 18:14 | 12:11 | 151.01 |
|
All times are in local time for Launceston. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Launceston, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.