Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 69.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:41 290.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 07m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 10.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.482 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
62° ENE
21:04
297° WNW
14h 49m -2m 32s 04:01 23:16 04:54 22:23 05:39 21:39 13:39 151.83
2
06:15
63° ENE
21:02
297° WNW
14h 46m -2m 34s 04:03 23:13 04:56 22:22 05:40 21:38 13:39 151.81
3
06:17
63° ENE
21:01
296° WNW
14h 44m -2m 36s 04:06 23:11 04:57 22:20 05:41 21:36 13:39 151.79
4
06:18
64° ENE
20:59
296° WNW
14h 41m -2m 38s 04:08 23:09 04:59 22:18 05:43 21:35 13:39 151.76
5
06:19
64° ENE
20:58
296° WNW
14h 38m -2m 40s 04:10 23:06 05:01 22:16 05:44 21:33 13:39 151.74
6
06:20
64° ENE
20:57
295° WNW
14h 36m -2m 42s 04:12 23:04 05:02 22:14 05:45 21:31 13:39 151.72
7
06:22
65° ENE
20:55
295° WNW
14h 33m -2m 44s 04:14 23:01 05:04 22:12 05:47 21:30 13:39 151.70
8
06:23
65° ENE
20:54
294° WNW
14h 30m -2m 45s 04:16 22:59 05:06 22:10 05:48 21:28 13:39 151.67
9
06:24
66° ENE
20:52
294° WNW
14h 27m -2m 47s 04:19 22:57 05:07 22:08 05:50 21:26 13:39 151.65
10
06:25
66° ENE
20:50
294° WNW
14h 25m -2m 49s 04:21 22:54 05:09 22:06 05:51 21:25 13:38 151.63
11
06:27
67° ENE
20:49
293° WNW
14h 22m -2m 50s 04:23 22:52 05:11 22:04 05:52 21:23 13:38 151.60
12
06:28
67° ENE
20:47
293° WNW
14h 19m -2m 52s 04:25 22:49 05:12 22:02 05:54 21:21 13:38 151.58
13
06:29
68° ENE
20:46
292° WNW
14h 16m -2m 53s 04:27 22:47 05:14 22:00 05:55 21:19 13:38 151.55
14
06:30
68° ENE
20:44
292° WNW
14h 13m -2m 54s 04:29 22:44 05:16 21:58 05:57 21:18 13:38 151.53
15
06:32
69° ENE
20:42
291° WNW
14h 10m -2m 56s 04:31 22:42 05:17 21:56 05:58 21:16 13:38 151.50
16
06:33
69° ENE
20:41
291° WNW
14h 07m -2m 57s 04:33 22:39 05:19 21:54 05:59 21:14 13:37 151.48
17
06:34
70° ENE
20:39
290° WNW
14h 04m -2m 58s 04:35 22:37 05:20 21:52 06:01 21:12 13:37 151.45
18
06:36
70° ENE
20:37
290° WNW
14h 01m -2m 59s 04:37 22:35 05:22 21:50 06:02 21:10 13:37 151.42
19
06:37
70° ENE
20:35
289° WNW
13h 58m -3m 00s 04:39 22:32 05:24 21:48 06:04 21:08 13:37 151.39
20
06:38
71° ENE
20:34
289° WNW
13h 55m -3m 01s 04:41 22:30 05:25 21:46 06:05 21:07 13:36 151.36
21
06:39
72° ENE
20:32
288° WNW
13h 52m -3m 02s 04:43 22:27 05:27 21:44 06:06 21:05 13:36 151.33
22
06:41
72° ENE
20:30
288° WNW
13h 49m -3m 03s 04:45 22:25 05:28 21:42 06:08 21:03 13:36 151.30
23
06:42
72° ENE
20:28
287° WNW
13h 46m -3m 04s 04:47 22:22 05:30 21:40 06:09 21:01 13:36 151.27
24
06:43
73° ENE
20:27
287° WNW
13h 43m -3m 05s 04:49 22:20 05:32 21:38 06:11 20:59 13:35 151.24
25
06:44
74° ENE
20:25
286° WNW
13h 40m -3m 06s 04:51 22:18 05:33 21:36 06:12 20:57 13:35 151.21
26
06:46
74° ENE
20:23
286° WNW
13h 37m -3m 07s 04:53 22:15 05:35 21:33 06:13 20:55 13:35 151.17
27
06:47
75° ENE
20:21
285° WNW
13h 33m -3m 07s 04:55 22:13 05:36 21:31 06:15 20:53 13:35 151.14
28
06:48
75° ENE
20:19
285° WNW
13h 30m -3m 08s 04:57 22:10 05:38 21:29 06:16 20:51 13:34 151.11
29
06:50
76° ENE
20:17
284° WNW
13h 27m -3m 09s 04:58 22:08 05:39 21:27 06:17 20:49 13:34 151.07
30
06:51
76° ENE
20:15
284° WNW
13h 24m -3m 09s 05:00 22:05 05:41 21:25 06:19 20:47 13:34 151.04
31
06:52
77° ENE
20:13
283° WNW
13h 21m -3m 10s 05:02 22:03 05:42 21:23 06:20 20:45 13:33 151.00

In Lausanne, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lausanne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lausanne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lausanne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí