Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 72.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:30 287.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 49m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -21.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:32
94° E
19:12
266° W
11h 40m -3m 16s 05:51 20:53 06:26 20:18 07:01 19:43 13:23 149.77
2
07:33
94° E
19:10
265° W
11h 37m -3m 16s 05:52 20:51 06:28 20:16 07:03 19:41 13:22 149.72
3
07:35
95° E
19:08
265° W
11h 33m -3m 16s 05:54 20:49 06:29 20:14 07:04 19:39 13:22 149.68
4
07:36
96° E
19:07
264° W
11h 30m -3m 16s 05:55 20:47 06:30 20:12 07:05 19:37 13:22 149.64
5
07:37
96° E
19:05
264° W
11h 27m -3m 15s 05:56 20:45 06:32 20:10 07:07 19:35 13:21 149.59
6
07:39
97° E
19:03
263° W
11h 24m -3m 15s 05:58 20:43 06:33 20:08 07:08 19:33 13:21 149.55
7
07:40
97° E
19:01
262° W
11h 20m -3m 15s 05:59 20:41 06:34 20:06 07:09 19:31 13:21 149.51
8
07:41
98° E
18:59
262° W
11h 17m -3m 15s 06:01 20:39 06:36 20:04 07:11 19:30 13:21 149.46
9
07:43
98° E
18:57
261° W
11h 14m -3m 14s 06:02 20:37 06:37 20:02 07:12 19:28 13:20 149.42
10
07:44
99° E
18:55
261° W
11h 11m -3m 14s 06:03 20:36 06:38 20:01 07:13 19:26 13:20 149.38
11
07:45
100° E
18:53
260° W
11h 07m -3m 14s 06:05 20:34 06:40 19:59 07:14 19:24 13:20 149.34
12
07:47
100° E
18:51
260° W
11h 04m -3m 13s 06:06 20:32 06:41 19:57 07:16 19:22 13:20 149.30
13
07:48
101° E
18:49
259° W
11h 01m -3m 13s 06:07 20:30 06:42 19:55 07:17 19:20 13:19 149.25
14
07:49
101° E
18:48
259° WSW
10h 58m -3m 12s 06:09 20:28 06:44 19:53 07:18 19:19 13:19 149.21
15
07:51
102° ESE
18:46
258° WSW
10h 54m -3m 12s 06:10 20:26 06:45 19:52 07:20 19:17 13:19 149.17
16
07:52
102° ESE
18:44
258° WSW
10h 51m -3m 11s 06:11 20:25 06:46 19:50 07:21 19:15 13:19 149.13
17
07:54
103° ESE
18:42
257° WSW
10h 48m -3m 11s 06:13 20:23 06:48 19:48 07:22 19:13 13:18 149.09
18
07:55
103° ESE
18:40
256° WSW
10h 45m -3m 10s 06:14 20:21 06:49 19:46 07:24 19:12 13:18 149.05
19
07:56
104° ESE
18:39
256° WSW
10h 42m -3m 10s 06:15 20:19 06:50 19:45 07:25 19:10 13:18 149.01
20
07:58
104° ESE
18:37
255° WSW
10h 39m -3m 09s 06:17 20:18 06:52 19:43 07:27 19:08 13:18 148.96
21
07:59
105° ESE
18:35
255° WSW
10h 35m -3m 08s 06:18 20:16 06:53 19:41 07:28 19:06 13:18 148.92
22
08:01
106° ESE
18:33
254° WSW
10h 32m -3m 07s 06:19 20:15 06:54 19:40 07:29 19:05 13:17 148.88
23
08:02
106° ESE
18:32
254° WSW
10h 29m -3m 07s 06:21 20:13 06:56 19:38 07:31 19:03 13:17 148.84
24
08:03
106° ESE
18:30
253° WSW
10h 26m -3m 06s 06:22 20:11 06:57 19:37 07:32 19:02 13:17 148.80
25
08:05
107° ESE
18:28
253° WSW
10h 23m -3m 05s 06:23 20:10 06:58 19:35 07:33 19:00 13:17 148.76
26
07:06
108° ESE
17:27
252° WSW
10h 20m -3m 04s 05:25 19:08 05:59 18:34 06:35 17:58 12:17 148.72
27
07:08
108° ESE
17:25
252° WSW
10h 17m -3m 03s 05:26 19:07 06:01 18:32 06:36 17:57 12:17 148.67
28
07:09
108° ESE
17:24
251° WSW
10h 14m -3m 02s 05:27 19:05 06:02 18:31 06:37 17:55 12:17 148.63
29
07:11
109° ESE
17:22
251° WSW
10h 11m -3m 01s 05:28 19:04 06:03 18:29 06:39 17:54 12:17 148.59
30
07:12
110° ESE
17:20
250° WSW
10h 08m -2m 59s 05:30 19:03 06:05 18:28 06:40 17:52 12:17 148.55
31
07:14
110° ESE
17:19
250° WSW
10h 05m -2m 58s 05:31 19:01 06:06 18:26 06:41 17:51 12:17 148.51

In Lausanne, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lausanne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lausanne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lausanne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí