Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:42 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 19.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
110° ESE
17:17
249° WSW
10h 02m -2m 57s 05:32 19:00 06:07 18:25 06:43 17:50 12:17 148.47
2
07:16
111° ESE
17:16
249° WSW
9h 59m -2m 55s 05:34 18:59 06:09 18:24 06:44 17:48 12:16 148.43
3
07:18
111° ESE
17:14
248° WSW
9h 56m -2m 54s 05:35 18:57 06:10 18:22 06:46 17:47 12:16 148.40
4
07:19
112° ESE
17:13
248° WSW
9h 53m -2m 52s 05:36 18:56 06:11 18:21 06:47 17:45 12:16 148.36
5
07:21
112° ESE
17:12
248° WSW
9h 50m -2m 51s 05:37 18:55 06:13 18:20 06:48 17:44 12:17 148.32
6
07:22
113° ESE
17:10
247° WSW
9h 47m -2m 49s 05:39 18:54 06:14 18:19 06:50 17:43 12:17 148.28
7
07:24
113° ESE
17:09
247° WSW
9h 45m -2m 47s 05:40 18:53 06:15 18:17 06:51 17:42 12:17 148.25
8
07:25
114° ESE
17:08
246° WSW
9h 42m -2m 46s 05:41 18:52 06:16 18:16 06:52 17:40 12:17 148.21
9
07:27
114° ESE
17:06
246° WSW
9h 39m -2m 44s 05:42 18:50 06:18 18:15 06:54 17:39 12:17 148.18
10
07:28
115° ESE
17:05
245° WSW
9h 36m -2m 42s 05:44 18:49 06:19 18:14 06:55 17:38 12:17 148.14
11
07:30
115° ESE
17:04
245° WSW
9h 34m -2m 40s 05:45 18:48 06:20 18:13 06:56 17:37 12:17 148.11
12
07:31
115° ESE
17:03
244° WSW
9h 31m -2m 37s 05:46 18:47 06:22 18:12 06:58 17:36 12:17 148.07
13
07:32
116° ESE
17:02
244° WSW
9h 29m -2m 35s 05:47 18:46 06:23 18:11 06:59 17:35 12:17 148.04
14
07:34
116° ESE
17:00
244° WSW
9h 26m -2m 33s 05:49 18:46 06:24 18:10 07:01 17:34 12:17 148.01
15
07:35
117° ESE
16:59
243° WSW
9h 24m -2m 30s 05:50 18:45 06:25 18:09 07:02 17:33 12:17 147.98
16
07:37
117° ESE
16:58
243° WSW
9h 21m -2m 28s 05:51 18:44 06:27 18:08 07:03 17:32 12:18 147.94
17
07:38
117° ESE
16:57
242° WSW
9h 19m -2m 25s 05:52 18:43 06:28 18:07 07:05 17:31 12:18 147.91
18
07:40
118° ESE
16:56
242° WSW
9h 16m -2m 23s 05:53 18:42 06:29 18:07 07:06 17:30 12:18 147.88
19
07:41
118° ESE
16:55
242° WSW
9h 14m -2m 20s 05:55 18:42 06:30 18:06 07:07 17:29 12:18 147.85
20
07:42
118° ESE
16:54
241° WSW
9h 12m -2m 17s 05:56 18:41 06:32 18:05 07:08 17:28 12:19 147.82
21
07:44
119° ESE
16:54
241° WSW
9h 09m -2m 14s 05:57 18:40 06:33 18:05 07:10 17:28 12:19 147.79
22
07:45
119° ESE
16:53
241° WSW
9h 07m -2m 11s 05:58 18:40 06:34 18:04 07:11 17:27 12:19 147.76
23
07:46
120° ESE
16:52
240° WSW
9h 05m -2m 08s 05:59 18:39 06:35 18:03 07:12 17:26 12:19 147.73
24
07:48
120° ESE
16:51
240° WSW
9h 03m -2m 04s 06:00 18:39 06:36 18:03 07:13 17:26 12:20 147.70
25
07:49
120° ESE
16:51
240° WSW
9h 01m -2m 01s 06:01 18:38 06:38 18:02 07:15 17:25 12:20 147.67
26
07:50
120° ESE
16:50
240° WSW
8h 59m -1m 57s 06:03 18:38 06:39 18:02 07:16 17:24 12:20 147.64
27
07:52
121° ESE
16:49
239° WSW
8h 57m -1m 54s 06:04 18:37 06:40 18:01 07:17 17:24 12:21 147.62
28
07:53
121° ESE
16:49
239° WSW
8h 55m -1m 50s 06:05 18:37 06:41 18:01 07:18 17:23 12:21 147.59
29
07:54
121° ESE
16:48
239° WSW
8h 53m -1m 46s 06:06 18:37 06:42 18:00 07:19 17:23 12:21 147.56
30
07:55
122° ESE
16:48
238° WSW
8h 52m -1m 42s 06:07 18:36 06:43 18:00 07:21 17:23 12:22 147.54

In Lausanne, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lausanne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lausanne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lausanne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí