Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 72.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:30 287.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 49m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -19.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
82° E
20:02
278° W
12h 49m +3m 17s 05:27 21:48 06:05 21:09 06:41 20:33 13:37 149.50
2
07:11
82° E
20:03
278° W
12h 52m +3m 17s 05:25 21:49 06:03 21:11 06:39 20:34 13:37 149.54
3
07:09
81° E
20:05
279° W
12h 55m +3m 17s 05:23 21:51 06:01 21:12 06:37 20:36 13:36 149.59
4
07:07
81° E
20:06
280° W
12h 59m +3m 16s 05:20 21:53 05:59 21:14 06:35 20:37 13:36 149.63
5
07:05
80° E
20:07
280° W
13h 02m +3m 16s 05:18 21:55 05:57 21:16 06:33 20:39 13:36 149.67
6
07:03
80° E
20:09
281° W
13h 05m +3m 16s 05:16 21:56 05:55 21:17 06:32 20:40 13:35 149.71
7
07:01
79° E
20:10
281° W
13h 08m +3m 15s 05:13 21:58 05:53 21:19 06:30 20:42 13:35 149.75
8
06:59
78° ENE
20:11
282° WNW
13h 12m +3m 15s 05:11 22:00 05:50 21:20 06:28 20:43 13:35 149.80
9
06:57
78° ENE
20:13
282° WNW
13h 15m +3m 14s 05:09 22:02 05:48 21:22 06:26 20:44 13:35 149.84
10
06:55
77° ENE
20:14
283° WNW
13h 18m +3m 14s 05:06 22:04 05:46 21:23 06:24 20:46 13:34 149.88
11
06:53
77° ENE
20:15
283° WNW
13h 21m +3m 13s 05:04 22:06 05:44 21:25 06:22 20:47 13:34 149.92
12
06:52
76° ENE
20:17
284° WNW
13h 25m +3m 12s 05:01 22:08 05:42 21:27 06:20 20:49 13:34 149.96
13
06:50
76° ENE
20:18
284° WNW
13h 28m +3m 12s 04:59 22:09 05:40 21:28 06:18 20:50 13:34 150.01
14
06:48
75° ENE
20:19
285° WNW
13h 31m +3m 11s 04:57 22:11 05:38 21:30 06:16 20:52 13:33 150.05
15
06:46
75° ENE
20:21
286° WNW
13h 34m +3m 10s 04:54 22:13 05:36 21:32 06:14 20:53 13:33 150.09
16
06:44
74° ENE
20:22
286° WNW
13h 37m +3m 10s 04:52 22:15 05:34 21:33 06:12 20:55 13:33 150.13
17
06:42
74° ENE
20:23
287° WNW
13h 41m +3m 09s 04:49 22:17 05:31 21:35 06:10 20:56 13:33 150.17
18
06:41
73° ENE
20:25
287° WNW
13h 44m +3m 08s 04:47 22:19 05:29 21:36 06:08 20:57 13:32 150.22
19
06:39
73° ENE
20:26
288° WNW
13h 47m +3m 07s 04:45 22:21 05:27 21:38 06:06 20:59 13:32 150.26
20
06:37
72° ENE
20:27
288° WNW
13h 50m +3m 06s 04:42 22:23 05:25 21:40 06:04 21:00 13:32 150.30
21
06:35
72° ENE
20:29
289° WNW
13h 53m +3m 05s 04:40 22:25 05:23 21:41 06:02 21:02 13:32 150.34
22
06:34
71° ENE
20:30
289° WNW
13h 56m +3m 04s 04:37 22:27 05:21 21:43 06:01 21:03 13:32 150.38
23
06:32
71° ENE
20:32
290° WNW
13h 59m +3m 03s 04:35 22:29 05:19 21:45 05:59 21:05 13:31 150.43
24
06:30
70° ENE
20:33
290° WNW
14h 02m +3m 02s 04:32 22:31 05:17 21:46 05:57 21:06 13:31 150.47
25
06:28
70° ENE
20:34
291° WNW
14h 05m +3m 01s 04:30 22:33 05:15 21:48 05:55 21:08 13:31 150.51
26
06:27
69° ENE
20:36
291° WNW
14h 08m +3m 00s 04:28 22:36 05:13 21:50 05:53 21:09 13:31 150.55
27
06:25
69° ENE
20:37
292° WNW
14h 11m +2m 59s 04:25 22:38 05:11 21:52 05:52 21:11 13:31 150.59
28
06:24
68° ENE
20:38
292° WNW
14h 14m +2m 57s 04:23 22:40 05:09 21:53 05:50 21:12 13:31 150.63
29
06:22
68° ENE
20:40
293° WNW
14h 17m +2m 56s 04:20 22:42 05:07 21:55 05:48 21:14 13:30 150.66
30
06:20
67° ENE
20:41
293° WNW
14h 20m +2m 55s 04:18 22:44 05:05 21:57 05:46 21:15 13:30 150.70

In Lausanne, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lausanne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lausanne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lausanne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí