Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:41 97.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 261.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 17m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
82° Đông
20:02
278° Tây
12h 49m +3m 17s 05:27 21:48 06:05 21:09 06:41 20:33 13:37 149.50
2
07:11
82° Đông
20:03
278° Tây
12h 52m +3m 17s 05:25 21:49 06:03 21:11 06:39 20:34 13:37 149.54
3
07:09
81° Đông
20:05
279° Tây
12h 55m +3m 17s 05:23 21:51 06:01 21:12 06:37 20:36 13:36 149.59
4
07:07
81° Đông
20:06
280° Tây
12h 59m +3m 16s 05:20 21:53 05:59 21:14 06:35 20:37 13:36 149.63
5
07:05
80° Đông
20:07
280° Tây
13h 02m +3m 16s 05:18 21:55 05:57 21:16 06:33 20:39 13:36 149.67
6
07:03
80° Đông
20:09
281° Tây
13h 05m +3m 16s 05:16 21:56 05:55 21:17 06:32 20:40 13:35 149.71
7
07:01
79° Đông
20:10
281° Tây
13h 08m +3m 15s 05:13 21:58 05:53 21:19 06:30 20:42 13:35 149.75
8
06:59
78° Đông Đông Bắc
20:11
282° Tây Tây Bắc
13h 12m +3m 15s 05:11 22:00 05:50 21:20 06:28 20:43 13:35 149.80
9
06:57
78° Đông Đông Bắc
20:13
282° Tây Tây Bắc
13h 15m +3m 14s 05:09 22:02 05:48 21:22 06:26 20:44 13:35 149.84
10
06:55
77° Đông Đông Bắc
20:14
283° Tây Tây Bắc
13h 18m +3m 14s 05:06 22:04 05:46 21:23 06:24 20:46 13:34 149.88
11
06:53
77° Đông Đông Bắc
20:15
283° Tây Tây Bắc
13h 21m +3m 13s 05:04 22:06 05:44 21:25 06:22 20:47 13:34 149.92
12
06:52
76° Đông Đông Bắc
20:17
284° Tây Tây Bắc
13h 25m +3m 12s 05:01 22:08 05:42 21:27 06:20 20:49 13:34 149.96
13
06:50
76° Đông Đông Bắc
20:18
284° Tây Tây Bắc
13h 28m +3m 12s 04:59 22:09 05:40 21:28 06:18 20:50 13:34 150.01
14
06:48
75° Đông Đông Bắc
20:19
285° Tây Tây Bắc
13h 31m +3m 11s 04:57 22:11 05:38 21:30 06:16 20:52 13:33 150.05
15
06:46
75° Đông Đông Bắc
20:21
286° Tây Tây Bắc
13h 34m +3m 10s 04:54 22:13 05:36 21:32 06:14 20:53 13:33 150.09
16
06:44
74° Đông Đông Bắc
20:22
286° Tây Tây Bắc
13h 37m +3m 10s 04:52 22:15 05:34 21:33 06:12 20:55 13:33 150.13
17
06:42
74° Đông Đông Bắc
20:23
287° Tây Tây Bắc
13h 41m +3m 09s 04:49 22:17 05:31 21:35 06:10 20:56 13:33 150.18
18
06:41
73° Đông Đông Bắc
20:25
287° Tây Tây Bắc
13h 44m +3m 08s 04:47 22:19 05:29 21:36 06:08 20:57 13:32 150.22
19
06:39
73° Đông Đông Bắc
20:26
288° Tây Tây Bắc
13h 47m +3m 07s 04:45 22:21 05:27 21:38 06:06 20:59 13:32 150.26
20
06:37
72° Đông Đông Bắc
20:27
288° Tây Tây Bắc
13h 50m +3m 06s 04:42 22:23 05:25 21:40 06:04 21:00 13:32 150.30
21
06:35
72° Đông Đông Bắc
20:29
289° Tây Tây Bắc
13h 53m +3m 05s 04:40 22:25 05:23 21:41 06:02 21:02 13:32 150.34
22
06:34
71° Đông Đông Bắc
20:30
289° Tây Tây Bắc
13h 56m +3m 04s 04:37 22:27 05:21 21:43 06:01 21:03 13:32 150.38
23
06:32
71° Đông Đông Bắc
20:32
290° Tây Tây Bắc
13h 59m +3m 03s 04:35 22:29 05:19 21:45 05:59 21:05 13:31 150.43
24
06:30
70° Đông Đông Bắc
20:33
290° Tây Tây Bắc
14h 02m +3m 02s 04:32 22:31 05:17 21:46 05:57 21:06 13:31 150.47
25
06:28
70° Đông Đông Bắc
20:34
291° Tây Tây Bắc
14h 05m +3m 01s 04:30 22:33 05:15 21:48 05:55 21:08 13:31 150.51
26
06:27
69° Đông Đông Bắc
20:36
291° Tây Tây Bắc
14h 08m +3m 00s 04:28 22:36 05:13 21:50 05:53 21:09 13:31 150.55
27
06:25
69° Đông Đông Bắc
20:37
292° Tây Tây Bắc
14h 11m +2m 59s 04:25 22:38 05:11 21:52 05:52 21:11 13:31 150.59
28
06:24
68° Đông Đông Bắc
20:38
292° Tây Tây Bắc
14h 14m +2m 57s 04:23 22:40 05:09 21:53 05:50 21:12 13:31 150.62
29
06:22
68° Đông Đông Bắc
20:40
293° Tây Tây Bắc
14h 17m +2m 56s 04:20 22:42 05:07 21:55 05:48 21:14 13:30 150.66
30
06:20
67° Đông Đông Bắc
20:41
293° Tây Tây Bắc
14h 20m +2m 55s 04:18 22:44 05:05 21:57 05:46 21:15 13:30 150.70

In Lausanne, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lausanne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lausanne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lausanne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí