Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:42 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -6.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:19
67° ENE
20:42
294° WNW
14h 23m +2m 53s 04:16 22:46 05:03 21:58 05:45 21:16 13:30 150.74
2
06:17
66° ENE
20:44
294° WNW
14h 26m +2m 52s 04:13 22:49 05:01 22:00 05:43 21:18 13:30 150.78
3
06:16
66° ENE
20:45
294° WNW
14h 29m +2m 50s 04:11 22:51 04:59 22:02 05:41 21:19 13:30 150.81
4
06:14
65° ENE
20:46
295° WNW
14h 31m +2m 48s 04:08 22:53 04:57 22:04 05:40 21:21 13:30 150.85
5
06:13
65° ENE
20:47
295° WNW
14h 34m +2m 47s 04:06 22:55 04:55 22:05 05:38 21:22 13:30 150.88
6
06:11
65° ENE
20:49
296° WNW
14h 37m +2m 45s 04:04 22:57 04:53 22:07 05:36 21:24 13:30 150.92
7
06:10
64° ENE
20:50
296° WNW
14h 40m +2m 43s 04:01 23:00 04:52 22:09 05:35 21:25 13:30 150.95
8
06:08
64° ENE
20:51
297° WNW
14h 42m +2m 41s 03:59 23:02 04:50 22:10 05:33 21:27 13:29 150.99
9
06:07
63° ENE
20:53
297° WNW
14h 45m +2m 39s 03:56 23:04 04:48 22:12 05:32 21:28 13:29 151.02
10
06:06
63° ENE
20:54
297° WNW
14h 48m +2m 37s 03:54 23:07 04:46 22:14 05:30 21:30 13:29 151.06
11
06:04
62° ENE
20:55
298° WNW
14h 50m +2m 35s 03:52 23:09 04:44 22:16 05:29 21:31 13:29 151.09
12
06:03
62° ENE
20:56
298° WNW
14h 53m +2m 32s 03:49 23:11 04:43 22:17 05:27 21:32 13:29 151.12
13
06:02
62° ENE
20:58
298° WNW
14h 55m +2m 30s 03:47 23:13 04:41 22:19 05:26 21:34 13:29 151.16
14
06:01
61° ENE
20:59
299° WNW
14h 58m +2m 28s 03:45 23:16 04:39 22:21 05:24 21:35 13:29 151.19
15
05:59
61° ENE
21:00
299° WNW
15h 00m +2m 25s 03:42 23:18 04:38 22:22 05:23 21:36 13:29 151.22
16
05:58
61° ENE
21:01
300° WNW
15h 03m +2m 22s 03:40 23:20 04:36 22:24 05:22 21:38 13:29 151.26
17
05:57
60° ENE
21:02
300° WNW
15h 05m +2m 20s 03:38 23:23 04:34 22:26 05:20 21:39 13:29 151.29
18
05:56
60° ENE
21:04
300° WNW
15h 07m +2m 17s 03:36 23:25 04:33 22:27 05:19 21:41 13:29 151.32
19
05:55
60° ENE
21:05
301° WNW
15h 09m +2m 14s 03:33 23:27 04:31 22:29 05:18 21:42 13:29 151.35
20
05:54
59° ENE
21:06
301° WNW
15h 12m +2m 11s 03:31 23:30 04:30 22:30 05:17 21:43 13:30 151.38
21
05:53
59° ENE
21:07
301° WNW
15h 14m +2m 08s 03:29 23:32 04:28 22:32 05:16 21:44 13:30 151.41
22
05:52
58° ENE
21:08
302° WNW
15h 16m +2m 05s 03:27 23:34 04:27 22:34 05:14 21:46 13:30 151.44
23
05:51
58° ENE
21:09
302° WNW
15h 18m +2m 02s 03:25 23:37 04:26 22:35 05:13 21:47 13:30 151.47
24
05:50
58° ENE
21:10
302° WNW
15h 20m +1m 59s 03:23 23:39 04:24 22:37 05:12 21:48 13:30 151.50
25
05:49
58° ENE
21:11
302° WNW
15h 22m +1m 55s 03:21 23:41 04:23 22:38 05:11 21:49 13:30 151.53
26
05:48
57° ENE
21:12
303° WNW
15h 24m +1m 52s 03:19 23:43 04:22 22:40 05:10 21:51 13:30 151.55
27
05:47
57° ENE
21:13
303° WNW
15h 26m +1m 49s 03:17 23:45 04:20 22:41 05:09 21:52 13:30 151.58
28
05:47
57° ENE
21:14
303° WNW
15h 27m +1m 45s 03:15 23:48 04:19 22:42 05:08 21:53 13:30 151.60
29
05:46
57° ENE
21:15
304° WNW
15h 29m +1m 41s 03:13 23:50 04:18 22:44 05:08 21:54 13:30 151.63
30
05:45
56° ENE
21:16
304° NW
15h 31m +1m 38s 03:11 23:52 04:17 22:45 05:07 21:55 13:31 151.65
31
05:45
56° NE
21:17
304° NW
15h 32m +1m 34s 03:09 23:54 04:16 22:46 05:06 21:56 13:31 151.68

In Lausanne, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lausanne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lausanne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lausanne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí