Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 72.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:30 287.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 49m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -6.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.313 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lausanne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:44
54° NE
21:29
306° NW
15h 44m -0m 46s 02:58 00:16 04:12 23:01 05:05 22:09 13:37 152.09
2
05:45
54° NE
21:29
306° NW
15h 44m -0m 50s 02:59 00:15 04:13 23:01 05:05 22:09 13:37 152.09
3
05:46
54° NE
21:29
305° NW
15h 43m -0m 55s 03:00 00:14 04:14 23:00 05:06 22:08 13:37 152.09
4
05:46
55° NE
21:28
305° NW
15h 42m -0m 59s 03:02 00:13 04:15 23:00 05:07 22:08 13:37 152.09
5
05:47
55° NE
21:28
305° NW
15h 41m -1m 04s 03:04 00:12 04:16 22:59 05:08 22:07 13:38 152.09
6
05:48
55° NE
21:28
305° NW
15h 39m -1m 08s 03:05 00:10 04:17 22:58 05:08 22:07 13:38 152.09
7
05:48
55° NE
21:27
305° NW
15h 38m -1m 12s 03:07 00:09 04:18 22:57 05:09 22:06 13:38 152.08
8
05:49
55° NE
21:27
305° NW
15h 37m -1m 16s 03:09 00:07 04:19 22:57 05:10 22:06 13:38 152.08
9
05:50
56° NE
21:26
304° NW
15h 36m -1m 20s 03:11 00:06 04:20 22:56 05:11 22:05 13:38 152.08
10
05:51
56° NE
21:26
304° NW
15h 34m -1m 24s 03:13 00:04 04:21 22:55 05:12 22:04 13:38 152.07
11
05:52
56° NE
21:25
304° NW
15h 33m -1m 28s 03:15 00:02 04:23 22:54 05:13 22:04 13:38 152.07
12
05:53
56° NE
21:24
304° WNW
15h 31m -1m 32s 03:17 23:59 04:24 22:53 05:14 22:03 13:39 152.07
13
05:54
56° ENE
21:24
304° WNW
15h 30m -1m 36s 03:19 23:57 04:25 22:52 05:15 22:02 13:39 152.06
14
05:54
57° ENE
21:23
303° WNW
15h 28m -1m 40s 03:21 23:55 04:26 22:50 05:16 22:01 13:39 152.05
15
05:55
57° ENE
21:22
303° WNW
15h 26m -1m 43s 03:23 23:53 04:28 22:49 05:17 22:00 13:39 152.05
16
05:56
57° ENE
21:21
303° WNW
15h 24m -1m 47s 03:25 23:51 04:29 22:48 05:18 21:59 13:39 152.04
17
05:57
57° ENE
21:20
302° WNW
15h 22m -1m 50s 03:27 23:49 04:31 22:47 05:19 21:58 13:39 152.03
18
05:58
58° ENE
21:20
302° WNW
15h 21m -1m 54s 03:30 23:47 04:32 22:45 05:21 21:57 13:39 152.03
19
05:59
58° ENE
21:19
302° WNW
15h 19m -1m 57s 03:32 23:45 04:33 22:44 05:22 21:56 13:39 152.02
20
06:01
58° ENE
21:18
302° WNW
15h 17m -2m 00s 03:34 23:43 04:35 22:43 05:23 21:55 13:39 152.01
21
06:02
58° ENE
21:17
301° WNW
15h 15m -2m 03s 03:36 23:41 04:36 22:41 05:24 21:54 13:39 152.00
22
06:03
59° ENE
21:16
301° WNW
15h 12m -2m 06s 03:39 23:39 04:38 22:40 05:25 21:53 13:39 151.99
23
06:04
59° ENE
21:15
301° WNW
15h 10m -2m 09s 03:41 23:36 04:40 22:38 05:27 21:51 13:39 151.97
24
06:05
60° ENE
21:13
300° WNW
15h 08m -2m 12s 03:43 23:34 04:41 22:37 05:28 21:50 13:40 151.96
25
06:06
60° ENE
21:12
300° WNW
15h 06m -2m 15s 03:45 23:32 04:43 22:35 05:29 21:49 13:40 151.95
26
06:07
60° ENE
21:11
300° WNW
15h 04m -2m 18s 03:48 23:30 04:44 22:34 05:31 21:48 13:40 151.93
27
06:08
61° ENE
21:10
299° WNW
15h 01m -2m 20s 03:50 23:27 04:46 22:32 05:32 21:46 13:40 151.92
28
06:09
61° ENE
21:09
299° WNW
14h 59m -2m 23s 03:52 23:25 04:47 22:30 05:33 21:45 13:40 151.90
29
06:11
61° ENE
21:08
298° WNW
14h 56m -2m 25s 03:54 23:23 04:49 22:29 05:34 21:44 13:39 151.88
30
06:12
62° ENE
21:06
298° WNW
14h 54m -2m 28s 03:57 23:20 04:51 22:27 05:36 21:42 13:39 151.87
31
06:13
62° ENE
21:05
298° WNW
14h 51m -2m 30s 03:59 23:18 04:52 22:25 05:37 21:41 13:39 151.85

In Lausanne, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lausanne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lausanne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lausanne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí