Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Le Havre, Pháp 🇫🇷
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:22 ↑ 121.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 ↑ 238.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 46m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -30.75°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.750 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Le Havre
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:37
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:16
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 14s | 04:20 | 23:35 | 05:14 | 22:39 | 06:00 | 21:53 | 13:56 | 150.74 |
| 2 |
06:35
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 13s | 04:17 | 23:37 | 05:12 | 22:41 | 05:58 | 21:55 | 13:56 | 150.78 |
| 3 |
06:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:19
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +3m 11s | 04:14 | 23:40 | 05:10 | 22:44 | 05:56 | 21:57 | 13:56 | 150.81 |
| 4 |
06:32
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 09s | 04:11 | 23:43 | 05:08 | 22:46 | 05:54 | 21:58 | 13:56 | 150.85 |
| 5 |
06:30
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +3m 07s | 04:08 | 23:46 | 05:05 | 22:48 | 05:53 | 22:00 | 13:56 | 150.88 |
| 6 |
06:29
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:24
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +3m 05s | 04:05 | 23:49 | 05:03 | 22:50 | 05:51 | 22:02 | 13:56 | 150.92 |
| 7 |
06:27
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +3m 03s | 04:02 | 23:52 | 05:01 | 22:52 | 05:49 | 22:03 | 13:56 | 150.95 |
| 8 |
06:25
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:27
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +3m 01s | 03:59 | 23:55 | 04:59 | 22:54 | 05:47 | 22:05 | 13:56 | 150.99 |
| 9 |
06:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +2m 59s | 03:56 | 23:58 | 04:57 | 22:56 | 05:46 | 22:07 | 13:56 | 151.02 |
| 10 |
06:22
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:30
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +2m 57s | 03:53 | N/A | 04:55 | 22:58 | 05:44 | 22:08 | 13:55 | 151.06 |
| 11 |
06:21
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:31
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +2m 54s | 03:49 | 00:01 | 04:53 | 23:00 | 05:42 | 22:10 | 13:55 | 151.09 |
| 12 |
06:19
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:32
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +2m 52s | 03:46 | 00:04 | 04:51 | 23:02 | 05:40 | 22:11 | 13:55 | 151.12 |
| 13 |
06:18
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:34
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +2m 49s | 03:43 | 00:07 | 04:49 | 23:04 | 05:39 | 22:13 | 13:55 | 151.16 |
| 14 |
06:17
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:35
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +2m 47s | 03:40 | 00:10 | 04:47 | 23:06 | 05:37 | 22:15 | 13:55 | 151.19 |
| 15 |
06:15
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:37
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +2m 44s | 03:37 | 00:14 | 04:45 | 23:08 | 05:36 | 22:16 | 13:55 | 151.22 |
| 16 |
06:14
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:38
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | +2m 41s | 03:33 | 00:17 | 04:43 | 23:10 | 05:34 | 22:18 | 13:55 | 151.26 |
| 17 |
06:13
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:39
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +2m 38s | 03:30 | 00:20 | 04:41 | 23:12 | 05:33 | 22:19 | 13:55 | 151.29 |
| 18 |
06:11
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:41
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +2m 35s | 03:27 | 00:24 | 04:39 | 23:14 | 05:31 | 22:21 | 13:55 | 151.32 |
| 19 |
06:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +2m 32s | 03:24 | 00:27 | 04:37 | 23:16 | 05:30 | 22:22 | 13:56 | 151.35 |
| 20 |
06:09
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:43
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +2m 29s | 03:20 | 00:31 | 04:35 | 23:18 | 05:28 | 22:24 | 13:56 | 151.38 |
| 21 |
06:08
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:44
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +2m 26s | 03:17 | 00:34 | 04:33 | 23:20 | 05:27 | 22:25 | 13:56 | 151.41 |
| 22 |
06:07
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:46
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 39m | +2m 22s | 03:13 | 00:38 | 04:31 | 23:21 | 05:26 | 22:27 | 13:56 | 151.44 |
| 23 |
06:05
↑
56° Đông Bắc
|
21:47
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | +2m 19s | 03:10 | 00:42 | 04:30 | 23:23 | 05:24 | 22:28 | 13:56 | 151.47 |
| 24 |
06:04
↑
56° Đông Bắc
|
21:48
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | +2m 15s | 03:06 | 00:45 | 04:28 | 23:25 | 05:23 | 22:30 | 13:56 | 151.50 |
| 25 |
06:03
↑
55° Đông Bắc
|
21:49
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | +2m 11s | 03:02 | 00:49 | 04:26 | 23:27 | 05:22 | 22:31 | 13:56 | 151.53 |
| 26 |
06:02
↑
55° Đông Bắc
|
21:51
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | +2m 08s | 02:59 | 00:53 | 04:25 | 23:29 | 05:21 | 22:32 | 13:56 | 151.55 |
| 27 |
06:02
↑
55° Đông Bắc
|
21:52
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +2m 04s | 02:55 | 00:57 | 04:23 | 23:31 | 05:20 | 22:34 | 13:56 | 151.58 |
| 28 |
06:01
↑
54° Đông Bắc
|
21:53
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +2m 00s | 02:51 | 01:02 | 04:22 | 23:32 | 05:19 | 22:35 | 13:56 | 151.60 |
| 29 |
06:00
↑
54° Đông Bắc
|
21:54
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +1m 56s | 02:46 | 01:06 | 04:20 | 23:34 | 05:18 | 22:36 | 13:56 | 151.63 |
| 30 |
05:59
↑
54° Đông Bắc
|
21:55
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +1m 51s | 02:42 | 01:11 | 04:19 | 23:36 | 05:17 | 22:38 | 13:57 | 151.65 |
| 31 |
05:58
↑
54° Đông Bắc
|
21:56
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +1m 47s | 02:37 | 01:16 | 04:18 | 23:37 | 05:16 | 22:39 | 13:57 | 151.68 |
|
All times are in local time for Le Havre. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Le Havre, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.