Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Le Havre, Pháp 🇫🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:17 119.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:12 239.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 54m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 14.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.847 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Le Havre

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
52° Đông Bắc
22:09
308° Bắc Tây Bắc
16h 11m -0m 53s N/A N/A 04:11 23:54 05:13 22:53 14:03 152.09
2
05:58
52° Đông Bắc
22:08
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m -0m 58s N/A N/A 04:12 23:54 05:14 22:52 14:03 152.09
3
05:58
52° Đông Bắc
22:08
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m -1m 03s N/A N/A 04:13 23:53 05:14 22:52 14:03 152.09
4
05:59
52° Đông Bắc
22:08
308° Bắc Tây Bắc
16h 08m -1m 08s N/A N/A 04:14 23:52 05:15 22:51 14:03 152.09
5
06:00
52° Đông Bắc
22:07
308° Bắc Tây Bắc
16h 07m -1m 13s N/A N/A 04:15 23:51 05:16 22:51 14:04 152.09
6
06:01
52° Đông Bắc
22:07
307° Bắc Tây Bắc
16h 05m -1m 18s N/A N/A 04:17 23:50 05:17 22:50 14:04 152.09
7
06:02
53° Đông Bắc
22:06
307° Bắc Tây Bắc
16h 04m -1m 23s N/A N/A 04:18 23:49 05:18 22:49 14:04 152.08
8
06:02
53° Đông Bắc
22:05
307° Bắc Tây Bắc
16h 03m -1m 27s 02:13 N/A 04:19 23:48 05:19 22:49 14:04 152.08
9
06:03
53° Đông Bắc
22:05
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m -1m 32s 02:25 01:44 04:21 23:47 05:20 22:48 14:04 152.08
10
06:04
53° Đông Bắc
22:04
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m -1m 36s 02:32 01:37 04:22 23:46 05:21 22:47 14:04 152.07
11
06:05
54° Đông Bắc
22:03
306° Bắc Tây Bắc
15h 58m -1m 41s 02:39 01:31 04:24 23:44 05:22 22:46 14:05 152.07
12
06:06
54° Đông Bắc
22:03
306° Bắc Tây Bắc
15h 56m -1m 45s 02:44 01:26 04:25 23:43 05:24 22:45 14:05 152.06
13
06:07
54° Đông Bắc
22:02
306° Bắc Tây Bắc
15h 54m -1m 50s 02:49 01:21 04:27 23:42 05:25 22:44 14:05 152.06
14
06:08
54° Đông Bắc
22:01
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m -1m 54s 02:54 01:16 04:29 23:40 05:26 22:43 14:05 152.06
15
06:09
54° Đông Bắc
22:00
305° Bắc Tây Bắc
15h 50m -1m 58s 02:58 01:12 04:30 23:39 05:27 22:42 14:05 152.05
16
06:11
55° Đông Bắc
21:59
305° Bắc Tây Bắc
15h 48m -2m 02s 03:03 01:08 04:32 23:37 05:29 22:41 14:05 152.04
17
06:12
55° Đông Bắc
21:58
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m -2m 06s 03:07 01:04 04:34 23:35 05:30 22:40 14:05 152.03
18
06:13
55° Đông Bắc
21:57
304° Bắc Tây Bắc
15h 44m -2m 09s 03:11 01:00 04:36 23:34 05:31 22:39 14:05 152.03
19
06:14
56° Đông Bắc
21:56
304° Bắc Tây Bắc
15h 42m -2m 13s 03:15 00:56 04:37 23:32 05:33 22:37 14:05 152.02
20
06:15
56° Đông Bắc
21:55
304° Tây Tây Bắc
15h 39m -2m 17s 03:18 00:53 04:39 23:30 05:34 22:36 14:05 152.01
21
06:16
56° Đông Đông Bắc
21:54
303° Tây Tây Bắc
15h 37m -2m 20s 03:22 00:49 04:41 23:29 05:35 22:35 14:06 152.00
22
06:18
57° Đông Đông Bắc
21:53
303° Tây Tây Bắc
15h 35m -2m 23s 03:26 00:46 04:43 23:27 05:37 22:33 14:06 151.99
23
06:19
57° Đông Đông Bắc
21:52
303° Tây Tây Bắc
15h 32m -2m 27s 03:29 00:42 04:45 23:25 05:38 22:32 14:06 151.97
24
06:20
58° Đông Đông Bắc
21:50
302° Tây Tây Bắc
15h 30m -2m 30s 03:33 00:39 04:47 23:23 05:40 22:30 14:06 151.96
25
06:21
58° Đông Đông Bắc
21:49
302° Tây Tây Bắc
15h 27m -2m 33s 03:36 00:35 04:49 23:21 05:41 22:29 14:06 151.95
26
06:23
58° Đông Đông Bắc
21:48
302° Tây Tây Bắc
15h 25m -2m 36s 03:40 00:32 04:51 23:19 05:43 22:27 14:06 151.93
27
06:24
59° Đông Đông Bắc
21:46
301° Tây Tây Bắc
15h 22m -2m 39s 03:43 00:29 04:52 23:17 05:44 22:26 14:06 151.92
28
06:25
59° Đông Đông Bắc
21:45
301° Tây Tây Bắc
15h 19m -2m 42s 03:46 00:26 04:54 23:15 05:46 22:24 14:06 151.90
29
06:27
59° Đông Đông Bắc
21:44
300° Tây Tây Bắc
15h 16m -2m 44s 03:49 00:22 04:56 23:13 05:47 22:23 14:06 151.88
30
06:28
60° Đông Đông Bắc
21:42
300° Tây Tây Bắc
15h 14m -2m 47s 03:52 00:19 04:58 23:11 05:49 22:21 14:06 151.87
31
06:29
60° Đông Đông Bắc
21:41
300° Tây Tây Bắc
15h 11m -2m 49s 03:56 00:16 05:00 23:09 05:50 22:19 14:05 151.85

In Le Havre, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Le Havre

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Le Havre

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Le Havre

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Pháp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí