Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lilongwe, Malawi 🇲🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:39 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 38.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lilongwe

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:50
85° E
17:47
275° W
11h 56m -0m 46s 04:39 18:58 05:03 18:33 05:28 18:08 11:48 149.50
2
05:50
85° E
17:46
275° W
11h 56m -0m 45s 04:39 18:57 05:03 18:32 05:28 18:08 11:48 149.54
3
05:50
85° E
17:45
276° W
11h 55m -0m 45s 04:39 18:56 05:03 18:32 05:28 18:07 11:48 149.58
4
05:50
84° E
17:45
276° W
11h 54m -0m 45s 04:39 18:56 05:03 18:31 05:28 18:06 11:47 149.63
5
05:50
84° E
17:44
276° W
11h 53m -0m 45s 04:39 18:55 05:03 18:30 05:28 18:06 11:47 149.67
6
05:50
84° E
17:43
277° W
11h 53m -0m 45s 04:39 18:54 05:04 18:30 05:28 18:05 11:47 149.71
7
05:50
83° E
17:43
277° W
11h 52m -0m 45s 04:39 18:54 05:04 18:29 05:28 18:04 11:47 149.75
8
05:50
83° E
17:42
278° W
11h 51m -0m 44s 04:39 18:53 05:04 18:29 05:28 18:04 11:46 149.79
9
05:50
82° E
17:41
278° W
11h 50m -0m 44s 04:39 18:53 05:04 18:28 05:29 18:03 11:46 149.83
10
05:50
82° E
17:41
278° W
11h 50m -0m 44s 04:39 18:52 05:04 18:27 05:29 18:03 11:46 149.88
11
05:51
82° E
17:40
279° W
11h 49m -0m 44s 04:39 18:52 05:04 18:27 05:29 18:02 11:46 149.92
12
05:51
81° E
17:39
279° W
11h 48m -0m 44s 04:39 18:51 05:04 18:26 05:29 18:01 11:45 149.96
13
05:51
81° E
17:39
279° W
11h 47m -0m 43s 04:39 18:50 05:04 18:26 05:29 18:01 11:45 150.00
14
05:51
80° E
17:38
280° W
11h 47m -0m 43s 04:39 18:50 05:04 18:25 05:29 18:00 11:45 150.04
15
05:51
80° E
17:38
280° W
11h 46m -0m 43s 04:39 18:49 05:04 18:24 05:29 18:00 11:45 150.09
16
05:51
80° E
17:37
280° W
11h 45m -0m 43s 04:39 18:49 05:04 18:24 05:29 17:59 11:44 150.13
17
05:51
79° E
17:36
281° W
11h 45m -0m 42s 04:39 18:48 05:04 18:23 05:29 17:58 11:44 150.17
18
05:51
79° E
17:36
281° W
11h 44m -0m 42s 04:40 18:48 05:04 18:23 05:29 17:58 11:44 150.21
19
05:52
79° ENE
17:35
282° WNW
11h 43m -0m 42s 04:40 18:47 05:05 18:22 05:29 17:57 11:44 150.26
20
05:52
78° ENE
17:35
282° WNW
11h 43m -0m 41s 04:40 18:47 05:05 18:22 05:30 17:57 11:43 150.30
21
05:52
78° ENE
17:34
282° WNW
11h 42m -0m 41s 04:40 18:46 05:05 18:21 05:30 17:56 11:43 150.34
22
05:52
78° ENE
17:34
283° WNW
11h 41m -0m 41s 04:40 18:46 05:05 18:21 05:30 17:56 11:43 150.38
23
05:52
77° ENE
17:33
283° WNW
11h 40m -0m 40s 04:40 18:45 05:05 18:20 05:30 17:55 11:43 150.42
24
05:52
77° ENE
17:33
283° WNW
11h 40m -0m 40s 04:40 18:45 05:05 18:20 05:30 17:55 11:43 150.46
25
05:52
76° ENE
17:32
284° WNW
11h 39m -0m 40s 04:40 18:45 05:05 18:19 05:30 17:54 11:42 150.50
26
05:53
76° ENE
17:32
284° WNW
11h 38m -0m 39s 04:40 18:44 05:05 18:19 05:30 17:54 11:42 150.54
27
05:53
76° ENE
17:31
284° WNW
11h 38m -0m 39s 04:40 18:44 05:05 18:19 05:31 17:53 11:42 150.58
28
05:53
76° ENE
17:31
285° WNW
11h 37m -0m 39s 04:40 18:43 05:05 18:18 05:31 17:53 11:42 150.62
29
05:53
75° ENE
17:30
285° WNW
11h 36m -0m 38s 04:40 18:43 05:06 18:18 05:31 17:53 11:42 150.66
30
05:53
75° ENE
17:30
285° WNW
11h 36m -0m 38s 04:40 18:43 05:06 18:17 05:31 17:52 11:42 150.70

In Lilongwe, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 to 10 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lilongwe

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lilongwe

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lilongwe

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí