Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ljubljana, Slovenia 🇸🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 97.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 261.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 18m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 30.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.460 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ljubljana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:00
94° Doğu
18:41
266° Batı
11h 40m -3m 13s 05:20 20:21 05:55 19:46 06:30 19:11 12:51 149.77
2
07:02
94° Doğu
18:39
265° Batı
11h 37m -3m 13s 05:21 20:19 05:57 19:44 06:31 19:10 12:51 149.72
3
07:03
95° Doğu
18:37
265° Batı
11h 34m -3m 13s 05:23 20:17 05:58 19:42 06:32 19:08 12:51 149.68
4
07:04
96° Doğu
18:35
264° Batı
11h 31m -3m 12s 05:24 20:15 05:59 19:40 06:34 19:06 12:50 149.64
5
07:05
96° Doğu
18:33
264° Batı
11h 28m -3m 12s 05:25 20:13 06:00 19:38 06:35 19:04 12:50 149.59
6
07:07
97° Doğu
18:32
263° Batı
11h 24m -3m 12s 05:27 20:11 06:02 19:36 06:36 19:02 12:50 149.55
7
07:08
97° Doğu
18:30
262° Batı
11h 21m -3m 12s 05:28 20:09 06:03 19:34 06:38 19:00 12:49 149.51
8
07:09
98° Doğu
18:28
262° Batı
11h 18m -3m 12s 05:30 20:07 06:04 19:33 06:39 18:58 12:49 149.46
9
07:11
98° Doğu
18:26
261° Batı
11h 15m -3m 11s 05:31 20:05 06:06 19:31 06:40 18:56 12:49 149.42
10
07:12
99° Doğu
18:24
261° Batı
11h 11m -3m 11s 05:32 20:04 06:07 19:29 06:41 18:55 12:49 149.38
11
07:13
100° Doğu
18:22
260° Batı
11h 08m -3m 11s 05:34 20:02 06:08 19:27 06:43 18:53 12:48 149.34
12
07:15
100° Doğu
18:20
260° Batı
11h 05m -3m 10s 05:35 20:00 06:10 19:25 06:44 18:51 12:48 149.30
13
07:16
100° Doğu
18:19
259° Batı
11h 02m -3m 10s 05:36 19:58 06:11 19:24 06:45 18:49 12:48 149.25
14
07:17
101° Doğu
18:17
259° Batı Batı Güney
10h 59m -3m 09s 05:38 19:56 06:12 19:22 06:47 18:47 12:48 149.21
15
07:19
102° Doğu Kuzey Doğu
18:15
258° Batı Batı Güney
10h 56m -3m 09s 05:39 19:55 06:13 19:20 06:48 18:46 12:47 149.17
16
07:20
102° Doğu Kuzey Doğu
18:13
258° Batı Batı Güney
10h 53m -3m 08s 05:40 19:53 06:15 19:18 06:49 18:44 12:47 149.13
17
07:21
103° Doğu Kuzey Doğu
18:11
257° Batı Batı Güney
10h 49m -3m 08s 05:41 19:51 06:16 19:17 06:51 18:42 12:47 149.09
18
07:23
103° Doğu Kuzey Doğu
18:10
256° Batı Batı Güney
10h 46m -3m 07s 05:43 19:49 06:17 19:15 06:52 18:40 12:47 149.05
19
07:24
104° Doğu Kuzey Doğu
18:08
256° Batı Batı Güney
10h 43m -3m 06s 05:44 19:48 06:19 19:13 06:53 18:39 12:46 149.01
20
07:26
104° Doğu Kuzey Doğu
18:06
256° Batı Batı Güney
10h 40m -3m 06s 05:45 19:46 06:20 19:12 06:55 18:37 12:46 148.97
21
07:27
105° Doğu Kuzey Doğu
18:04
255° Batı Batı Güney
10h 37m -3m 05s 05:47 19:45 06:21 19:10 06:56 18:35 12:46 148.92
22
07:28
105° Doğu Kuzey Doğu
18:03
254° Batı Batı Güney
10h 34m -3m 04s 05:48 19:43 06:22 19:08 06:57 18:34 12:46 148.88
23
07:30
106° Doğu Kuzey Doğu
18:01
254° Batı Batı Güney
10h 31m -3m 03s 05:49 19:41 06:24 19:07 06:59 18:32 12:46 148.84
24
07:31
106° Doğu Kuzey Doğu
17:59
253° Batı Batı Güney
10h 28m -3m 03s 05:50 19:40 06:25 19:05 07:00 18:31 12:46 148.80
25
07:33
107° Doğu Kuzey Doğu
17:58
253° Batı Batı Güney
10h 25m -3m 02s 05:52 19:38 06:26 19:04 07:01 18:29 12:46 148.76
26
06:34
107° Doğu Kuzey Doğu
16:56
252° Batı Batı Güney
10h 22m -3m 01s 04:53 18:37 05:28 18:02 06:03 17:27 11:45 148.72
27
06:35
108° Doğu Kuzey Doğu
16:55
252° Batı Batı Güney
10h 19m -3m 00s 04:54 18:35 05:29 18:01 06:04 17:26 11:45 148.68
28
06:37
108° Doğu Kuzey Doğu
16:53
251° Batı Batı Güney
10h 16m -2m 59s 04:56 18:34 05:30 17:59 06:05 17:24 11:45 148.63
29
06:38
109° Doğu Kuzey Doğu
16:51
251° Batı Batı Güney
10h 13m -2m 58s 04:57 18:33 05:32 17:58 06:07 17:23 11:45 148.59
30
06:40
109° Doğu Kuzey Doğu
16:50
250° Batı Batı Güney
10h 10m -2m 56s 04:58 18:31 05:33 17:57 06:08 17:22 11:45 148.55
31
06:41
110° Doğu Kuzey Doğu
16:48
250° Batı Batı Güney
10h 07m -2m 55s 04:59 18:30 05:34 17:55 06:09 17:20 11:45 148.51

In Ljubljana, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ljubljana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ljubljana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ljubljana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí