Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ljubljana, Slovenia 🇸🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 97.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 261.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 18m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 11.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.456 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ljubljana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
77° Đông Đông Bắc
19:39
282° Tây Tây Bắc
13h 17m -3m 07s 04:34 21:27 05:14 20:48 05:51 20:11 13:02 150.97
2
06:24
78° Đông Đông Bắc
19:38
282° Tây Tây Bắc
13h 13m -3m 08s 04:36 21:25 05:15 20:46 05:52 20:09 13:01 150.93
3
06:25
78° Đông Đông Bắc
19:36
281° Tây Tây Bắc
13h 10m -3m 08s 04:37 21:23 05:17 20:44 05:54 20:07 13:01 150.89
4
06:26
79° Đông
19:34
281° Tây
13h 07m -3m 09s 04:39 21:20 05:18 20:42 05:55 20:05 13:01 150.85
5
06:27
79° Đông
19:32
280° Tây
13h 04m -3m 09s 04:41 21:18 05:20 20:39 05:56 20:03 13:00 150.82
6
06:29
80° Đông
19:30
280° Tây
13h 01m -3m 10s 04:42 21:16 05:21 20:37 05:58 20:01 13:00 150.78
7
06:30
80° Đông
19:28
279° Tây
12h 58m -3m 10s 04:44 21:13 05:22 20:35 05:59 19:59 13:00 150.74
8
06:31
81° Đông
19:26
279° Tây
12h 54m -3m 10s 04:46 21:11 05:24 20:33 06:00 19:57 12:59 150.71
9
06:32
82° Đông
19:24
278° Tây
12h 51m -3m 11s 04:47 21:09 05:25 20:31 06:01 19:55 12:59 150.67
10
06:34
82° Đông
19:22
278° Tây
12h 48m -3m 11s 04:49 21:07 05:27 20:29 06:03 19:53 12:59 150.63
11
06:35
83° Đông
19:20
277° Tây
12h 45m -3m 11s 04:50 21:04 05:28 20:27 06:04 19:51 12:58 150.59
12
06:36
83° Đông
19:18
276° Tây
12h 42m -3m 12s 04:52 21:02 05:30 20:25 06:05 19:49 12:58 150.55
13
06:37
84° Đông
19:16
276° Tây
12h 38m -3m 12s 04:54 21:00 05:31 20:23 06:07 19:47 12:57 150.51
14
06:39
84° Đông
19:14
275° Tây
12h 35m -3m 12s 04:55 20:57 05:32 20:21 06:08 19:45 12:57 150.47
15
06:40
85° Đông
19:12
275° Tây
12h 32m -3m 12s 04:57 20:55 05:34 20:18 06:09 19:43 12:57 150.44
16
06:41
86° Đông
19:10
274° Tây
12h 29m -3m 12s 04:58 20:53 05:35 20:16 06:11 19:41 12:56 150.40
17
06:42
86° Đông
19:09
274° Tây
12h 26m -3m 13s 05:00 20:51 05:37 20:14 06:12 19:39 12:56 150.36
18
06:44
87° Đông
19:07
273° Tây
12h 22m -3m 13s 05:01 20:49 05:38 20:12 06:13 19:37 12:56 150.32
19
06:45
87° Đông
19:05
272° Tây
12h 19m -3m 13s 05:03 20:46 05:39 20:10 06:14 19:35 12:55 150.28
20
06:46
88° Đông
19:03
272° Tây
12h 16m -3m 13s 05:04 20:44 05:41 20:08 06:16 19:33 12:55 150.24
21
06:47
88° Đông
19:01
271° Tây
12h 13m -3m 13s 05:06 20:42 05:42 20:06 06:17 19:31 12:55 150.19
22
06:49
89° Đông
18:59
271° Tây
12h 09m -3m 13s 05:07 20:40 05:43 20:04 06:18 19:29 12:54 150.15
23
06:50
89° Đông
18:57
270° Tây
12h 06m -3m 13s 05:09 20:38 05:45 20:02 06:20 19:27 12:54 150.11
24
06:51
90° Đông
18:55
270° Tây
12h 03m -3m 13s 05:10 20:36 05:46 20:00 06:21 19:25 12:54 150.07
25
06:53
90° Đông
18:53
269° Tây
12h 00m -3m 13s 05:12 20:33 05:47 19:58 06:22 19:23 12:53 150.03
26
06:54
91° Đông
18:51
269° Tây
11h 57m -3m 13s 05:13 20:31 05:49 19:56 06:23 19:21 12:53 149.98
27
06:55
92° Đông
18:49
268° Tây
11h 53m -3m 13s 05:14 20:29 05:50 19:54 06:25 19:19 12:53 149.94
28
06:56
92° Đông
18:47
268° Tây
11h 50m -3m 13s 05:16 20:27 05:51 19:52 06:26 19:17 12:52 149.90
29
06:58
93° Đông
18:45
267° Tây
11h 47m -3m 13s 05:17 20:25 05:53 19:50 06:27 19:15 12:52 149.85
30
06:59
93° Đông
18:43
266° Tây
11h 44m -3m 13s 05:19 20:23 05:54 19:48 06:29 19:13 12:52 149.81

In Ljubljana, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ljubljana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ljubljana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ljubljana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí