Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luanda, Angola 🇦🇴
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 ↑ 95.8° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 ↑ 264.0° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 13m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: 84.99°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luanda
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:10
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | -0m 23s | 04:58 | 19:09 | 05:23 | 18:44 | 05:48 | 18:19 | 12:03 | 150.74 |
2 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 23s | 04:58 | 19:09 | 05:23 | 18:44 | 05:48 | 18:19 | 12:03 | 150.78 |
3 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 22s | 04:58 | 19:08 | 05:23 | 18:43 | 05:48 | 18:18 | 12:03 | 150.81 |
4 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 22s | 04:58 | 19:08 | 05:23 | 18:43 | 05:48 | 18:18 | 12:03 | 150.85 |
5 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 22s | 04:58 | 19:08 | 05:23 | 18:43 | 05:48 | 18:18 | 12:03 | 150.88 |
6 |
06:10
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 21s | 04:58 | 19:08 | 05:23 | 18:43 | 05:48 | 18:18 | 12:03 | 150.92 |
7 |
06:10
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 21s | 04:58 | 19:08 | 05:23 | 18:43 | 05:48 | 18:18 | 12:03 | 150.95 |
8 |
06:11
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 21s | 04:58 | 19:08 | 05:23 | 18:43 | 05:48 | 18:17 | 12:03 | 150.99 |
9 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 20s | 04:58 | 19:08 | 05:23 | 18:42 | 05:48 | 18:17 | 12:03 | 151.02 |
10 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 20s | 04:58 | 19:07 | 05:23 | 18:42 | 05:48 | 18:17 | 12:03 | 151.06 |
11 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 20s | 04:58 | 19:07 | 05:23 | 18:42 | 05:49 | 18:17 | 12:03 | 151.09 |
12 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 19s | 04:58 | 19:07 | 05:23 | 18:42 | 05:49 | 18:17 | 12:03 | 151.12 |
13 |
06:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 19s | 04:58 | 19:07 | 05:23 | 18:42 | 05:49 | 18:17 | 12:03 | 151.16 |
14 |
06:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 19s | 04:58 | 19:07 | 05:24 | 18:42 | 05:49 | 18:16 | 12:03 | 151.19 |
15 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 18s | 04:58 | 19:07 | 05:24 | 18:42 | 05:49 | 18:16 | 12:03 | 151.22 |
16 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 18s | 04:58 | 19:07 | 05:24 | 18:42 | 05:49 | 18:16 | 12:03 | 151.25 |
17 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 18s | 04:58 | 19:07 | 05:24 | 18:42 | 05:49 | 18:16 | 12:03 | 151.29 |
18 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 17s | 04:58 | 19:07 | 05:24 | 18:42 | 05:50 | 18:16 | 12:03 | 151.32 |
19 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 17s | 04:59 | 19:07 | 05:24 | 18:42 | 05:50 | 18:16 | 12:03 | 151.35 |
20 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | -0m 16s | 04:59 | 19:07 | 05:24 | 18:42 | 05:50 | 18:16 | 12:03 | 151.38 |
21 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | -0m 16s | 04:59 | 19:07 | 05:24 | 18:42 | 05:50 | 18:16 | 12:03 | 151.41 |
22 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | -0m 15s | 04:59 | 19:07 | 05:25 | 18:42 | 05:50 | 18:16 | 12:03 | 151.44 |
23 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 15s | 04:59 | 19:07 | 05:25 | 18:42 | 05:50 | 18:16 | 12:03 | 151.47 |
24 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 15s | 04:59 | 19:07 | 05:25 | 18:42 | 05:51 | 18:16 | 12:03 | 151.50 |
25 |
06:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 14s | 04:59 | 19:07 | 05:25 | 18:42 | 05:51 | 18:16 | 12:03 | 151.53 |
26 |
06:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 14s | 04:59 | 19:07 | 05:25 | 18:42 | 05:51 | 18:16 | 12:03 | 151.55 |
27 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 13s | 05:00 | 19:07 | 05:25 | 18:42 | 05:51 | 18:16 | 12:03 | 151.58 |
28 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 13s | 05:00 | 19:08 | 05:26 | 18:42 | 05:51 | 18:16 | 12:04 | 151.60 |
29 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 12s | 05:00 | 19:08 | 05:26 | 18:42 | 05:52 | 18:16 | 12:04 | 151.63 |
30 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 12s | 05:00 | 19:08 | 05:26 | 18:42 | 05:52 | 18:16 | 12:04 | 151.65 |
31 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 11s | 05:00 | 19:08 | 05:26 | 18:42 | 05:52 | 18:16 | 12:04 | 151.68 |
All times are in local time for Luanda. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Luanda, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 07 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.