Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luanda, Angola 🇦🇴
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 ↑ 95.8° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 ↑ 264.0° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 13m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 61.85°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luanda
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 05s | 05:07 | 19:14 | 05:33 | 18:48 | 05:59 | 18:22 | 12:10 | 152.09 |
2 |
06:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 06s | 05:07 | 19:14 | 05:33 | 18:48 | 05:59 | 18:22 | 12:10 | 152.09 |
3 |
06:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 06s | 05:07 | 19:14 | 05:33 | 18:48 | 05:59 | 18:22 | 12:11 | 152.09 |
4 |
06:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 07s | 05:07 | 19:15 | 05:33 | 18:48 | 05:59 | 18:22 | 12:11 | 152.09 |
5 |
06:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 07s | 05:07 | 19:15 | 05:33 | 18:49 | 05:59 | 18:23 | 12:11 | 152.09 |
6 |
06:23
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 08s | 05:07 | 19:15 | 05:33 | 18:49 | 05:59 | 18:23 | 12:11 | 152.09 |
7 |
06:23
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 08s | 05:08 | 19:15 | 05:34 | 18:49 | 06:00 | 18:23 | 12:11 | 152.08 |
8 |
06:23
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 09s | 05:08 | 19:15 | 05:34 | 18:49 | 06:00 | 18:23 | 12:11 | 152.08 |
9 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 09s | 05:08 | 19:15 | 05:34 | 18:49 | 06:00 | 18:24 | 12:12 | 152.08 |
10 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 10s | 05:08 | 19:16 | 05:34 | 18:50 | 06:00 | 18:24 | 12:12 | 152.07 |
11 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 10s | 05:08 | 19:16 | 05:34 | 18:50 | 06:00 | 18:24 | 12:12 | 152.07 |
12 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 11s | 05:08 | 19:16 | 05:34 | 18:50 | 06:00 | 18:24 | 12:12 | 152.07 |
13 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 11s | 05:08 | 19:16 | 05:34 | 18:50 | 06:00 | 18:24 | 12:12 | 152.06 |
14 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 12s | 05:08 | 19:16 | 05:34 | 18:50 | 06:00 | 18:25 | 12:12 | 152.06 |
15 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 12s | 05:08 | 19:16 | 05:34 | 18:51 | 06:00 | 18:25 | 12:12 | 152.05 |
16 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | +0m 13s | 05:09 | 19:16 | 05:34 | 18:51 | 06:00 | 18:25 | 12:12 | 152.04 |
17 |
06:23
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | +0m 13s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:51 | 06:00 | 18:25 | 12:13 | 152.03 |
18 |
06:23
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | +0m 14s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:51 | 06:00 | 18:25 | 12:13 | 152.03 |
19 |
06:23
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | +0m 14s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:51 | 06:00 | 18:25 | 12:13 | 152.02 |
20 |
06:23
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | +0m 15s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:51 | 06:00 | 18:26 | 12:13 | 152.01 |
21 |
06:23
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | +0m 15s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:51 | 06:00 | 18:26 | 12:13 | 152.00 |
22 |
06:23
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | +0m 16s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:51 | 06:00 | 18:26 | 12:13 | 151.99 |
23 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | +0m 16s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:52 | 06:00 | 18:26 | 12:13 | 151.97 |
24 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | +0m 16s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:52 | 06:00 | 18:26 | 12:13 | 151.96 |
25 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | +0m 17s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:52 | 06:00 | 18:26 | 12:13 | 151.95 |
26 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | +0m 17s | 05:09 | 19:17 | 05:34 | 18:52 | 05:59 | 18:26 | 12:13 | 151.93 |
27 |
06:22
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | +0m 18s | 05:08 | 19:17 | 05:34 | 18:52 | 05:59 | 18:26 | 12:13 | 151.92 |
28 |
06:22
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | +0m 18s | 05:08 | 19:17 | 05:34 | 18:52 | 05:59 | 18:27 | 12:13 | 151.90 |
29 |
06:22
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | +0m 18s | 05:08 | 19:17 | 05:34 | 18:52 | 05:59 | 18:27 | 12:13 | 151.88 |
30 |
06:21
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 19s | 05:08 | 19:17 | 05:34 | 18:52 | 05:59 | 18:27 | 12:13 | 151.87 |
31 |
06:21
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 19s | 05:08 | 19:17 | 05:33 | 18:52 | 05:59 | 18:27 | 12:13 | 151.85 |
All times are in local time for Luanda. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Luanda, the earliest sunrise of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 24 to 31.