Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luanda, Angola 🇦🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 51m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 17.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luanda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:08
82° E
18:04
278° W
11h 56m +0m 27s 04:58 19:15 05:22 18:50 05:47 18:26 12:06 150.97
2
06:08
82° E
18:04
278° W
11h 56m +0m 27s 04:58 19:15 05:22 18:50 05:46 18:26 12:06 150.93
3
06:07
83° E
18:04
277° W
11h 57m +0m 27s 04:57 19:14 05:21 18:50 05:46 18:26 12:06 150.89
4
06:07
83° E
18:04
277° W
11h 57m +0m 27s 04:57 19:14 05:21 18:50 05:45 18:26 12:05 150.85
5
06:06
83° E
18:04
276° W
11h 57m +0m 27s 04:56 19:14 05:20 18:50 05:45 18:25 12:05 150.82
6
06:05
84° E
18:04
276° W
11h 58m +0m 27s 04:55 19:14 05:20 18:50 05:44 18:25 12:05 150.78
7
06:05
84° E
18:04
276° W
11h 58m +0m 27s 04:55 19:14 05:19 18:49 05:44 18:25 12:04 150.74
8
06:04
84° E
18:04
275° W
11h 59m +0m 27s 04:54 19:14 05:19 18:49 05:43 18:25 12:04 150.70
9
06:04
85° E
18:04
275° W
11h 59m +0m 28s 04:54 19:13 05:18 18:49 05:42 18:25 12:04 150.67
10
06:03
85° E
18:03
275° W
12h 00m +0m 28s 04:53 19:13 05:18 18:49 05:42 18:25 12:03 150.63
11
06:03
86° E
18:03
274° W
12h 00m +0m 28s 04:53 19:13 05:17 18:49 05:41 18:25 12:03 150.59
12
06:02
86° E
18:03
274° W
12h 01m +0m 28s 04:52 19:13 05:16 18:49 05:41 18:25 12:03 150.55
13
06:01
86° E
18:03
273° W
12h 01m +0m 28s 04:52 19:13 05:16 18:49 05:40 18:24 12:02 150.51
14
06:01
87° E
18:03
273° W
12h 02m +0m 28s 04:51 19:13 05:15 18:49 05:39 18:24 12:02 150.47
15
06:00
87° E
18:03
273° W
12h 02m +0m 28s 04:50 19:13 05:15 18:48 05:39 18:24 12:02 150.44
16
06:00
88° E
18:03
272° W
12h 03m +0m 28s 04:50 19:13 05:14 18:48 05:38 18:24 12:01 150.40
17
05:59
88° E
18:03
272° W
12h 03m +0m 28s 04:49 19:12 05:14 18:48 05:38 18:24 12:01 150.36
18
05:58
88° E
18:03
272° W
12h 04m +0m 28s 04:49 19:12 05:13 18:48 05:37 18:24 12:01 150.32
19
05:58
89° E
18:02
271° W
12h 04m +0m 28s 04:48 19:12 05:12 18:48 05:37 18:24 12:00 150.28
20
05:57
89° E
18:02
271° W
12h 05m +0m 28s 04:48 19:12 05:12 18:48 05:36 18:24 12:00 150.24
21
05:57
90° E
18:02
270° W
12h 05m +0m 29s 04:47 19:12 05:11 18:48 05:35 18:24 12:00 150.19
22
05:56
90° E
18:02
270° W
12h 06m +0m 29s 04:46 19:12 05:11 18:48 05:35 18:23 11:59 150.15
23
05:55
90° E
18:02
270° W
12h 06m +0m 29s 04:46 19:12 05:10 18:47 05:34 18:23 11:59 150.11
24
05:55
91° E
18:02
269° W
12h 07m +0m 29s 04:45 19:12 05:09 18:47 05:34 18:23 11:58 150.07
25
05:54
91° E
18:02
269° W
12h 07m +0m 29s 04:44 19:12 05:09 18:47 05:33 18:23 11:58 150.03
26
05:54
92° E
18:02
268° W
12h 08m +0m 29s 04:44 19:12 05:08 18:47 05:32 18:23 11:58 149.98
27
05:53
92° E
18:02
268° W
12h 08m +0m 29s 04:43 19:11 05:08 18:47 05:32 18:23 11:57 149.94
28
05:53
92° E
18:01
268° W
12h 08m +0m 29s 04:43 19:11 05:07 18:47 05:31 18:23 11:57 149.90
29
05:52
93° E
18:01
267° W
12h 09m +0m 29s 04:42 19:11 05:06 18:47 05:31 18:23 11:57 149.85
30
05:51
93° E
18:01
267° W
12h 09m +0m 29s 04:41 19:11 05:06 18:47 05:30 18:23 11:56 149.81

In Luanda, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01 to 09.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luanda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luanda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luanda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí