Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lubumbashi, Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 77.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 45m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -18.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.402 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lubumbashi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
72° ENE
18:04
288° WNW
11h 36m +0m 26s 05:14 19:17 05:40 18:52 06:05 18:27 12:16 151.83
2
06:28
72° ENE
18:04
288° WNW
11h 36m +0m 27s 05:14 19:18 05:40 18:52 06:05 18:27 12:16 151.81
3
06:27
72° ENE
18:04
288° WNW
11h 37m +0m 27s 05:14 19:18 05:39 18:52 06:05 18:27 12:16 151.79
4
06:27
73° ENE
18:05
287° WNW
11h 37m +0m 28s 05:14 19:18 05:39 18:52 06:04 18:27 12:16 151.77
5
06:27
73° ENE
18:05
287° WNW
11h 38m +0m 28s 05:14 19:18 05:39 18:52 06:04 18:27 12:16 151.74
6
06:26
73° ENE
18:05
287° WNW
11h 38m +0m 28s 05:13 19:18 05:39 18:52 06:04 18:27 12:16 151.72
7
06:26
74° ENE
18:05
286° WNW
11h 39m +0m 29s 05:13 19:18 05:38 18:53 06:04 18:27 12:15 151.70
8
06:26
74° ENE
18:05
286° WNW
11h 39m +0m 29s 05:13 19:18 05:38 18:53 06:03 18:27 12:15 151.68
9
06:25
74° ENE
18:05
286° WNW
11h 40m +0m 30s 05:13 19:18 05:38 18:53 06:03 18:27 12:15 151.65
10
06:25
74° ENE
18:05
286° WNW
11h 40m +0m 30s 05:12 19:18 05:37 18:53 06:02 18:28 12:15 151.63
11
06:24
75° ENE
18:05
285° WNW
11h 41m +0m 30s 05:12 19:18 05:37 18:53 06:02 18:28 12:15 151.60
12
06:24
75° ENE
18:05
285° WNW
11h 41m +0m 31s 05:12 19:18 05:37 18:53 06:02 18:28 12:15 151.58
13
06:23
75° ENE
18:06
285° WNW
11h 42m +0m 31s 05:11 19:18 05:36 18:53 06:01 18:28 12:15 151.55
14
06:23
76° ENE
18:06
284° WNW
11h 42m +0m 31s 05:11 19:18 05:36 18:53 06:01 18:28 12:14 151.53
15
06:23
76° ENE
18:06
284° WNW
11h 43m +0m 32s 05:10 19:18 05:35 18:53 06:00 18:28 12:14 151.50
16
06:22
76° ENE
18:06
284° WNW
11h 43m +0m 32s 05:10 19:18 05:35 18:53 06:00 18:28 12:14 151.48
17
06:22
76° ENE
18:06
283° WNW
11h 44m +0m 32s 05:10 19:18 05:35 18:53 06:00 18:28 12:14 151.45
18
06:21
77° ENE
18:06
283° WNW
11h 44m +0m 32s 05:09 19:18 05:34 18:53 05:59 18:28 12:14 151.42
19
06:21
77° ENE
18:06
283° WNW
11h 45m +0m 33s 05:09 19:18 05:34 18:53 05:59 18:28 12:13 151.39
20
06:20
78° ENE
18:06
282° WNW
11h 45m +0m 33s 05:08 19:18 05:33 18:53 05:58 18:28 12:13 151.37
21
06:20
78° ENE
18:06
282° WNW
11h 46m +0m 33s 05:08 19:18 05:33 18:53 05:58 18:28 12:13 151.34
22
06:19
78° ENE
18:06
282° WNW
11h 47m +0m 34s 05:08 19:17 05:32 18:53 05:57 18:28 12:13 151.31
23
06:18
79° ENE
18:06
281° WNW
11h 47m +0m 34s 05:07 19:17 05:32 18:53 05:57 18:28 12:12 151.27
24
06:18
79° E
18:06
281° W
11h 48m +0m 34s 05:07 19:17 05:31 18:53 05:56 18:28 12:12 151.24
25
06:17
79° E
18:06
281° W
11h 48m +0m 34s 05:06 19:17 05:31 18:53 05:56 18:28 12:12 151.21
26
06:17
80° E
18:06
280° W
11h 49m +0m 34s 05:06 19:17 05:30 18:53 05:55 18:28 12:11 151.18
27
06:16
80° E
18:06
280° W
11h 49m +0m 35s 05:05 19:17 05:30 18:53 05:54 18:28 12:11 151.14
28
06:16
80° E
18:06
280° W
11h 50m +0m 35s 05:05 19:17 05:29 18:52 05:54 18:28 12:11 151.11
29
06:15
81° E
18:06
279° W
11h 51m +0m 35s 05:04 19:17 05:29 18:52 05:53 18:28 12:11 151.07
30
06:14
81° E
18:06
279° W
11h 51m +0m 35s 05:03 19:17 05:28 18:52 05:53 18:28 12:10 151.04
31
06:14
81° E
18:06
278° W
11h 52m +0m 35s 05:03 19:17 05:28 18:52 05:52 18:28 12:10 151.00

In Lubumbashi, the earliest sunrise of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 13 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lubumbashi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lubumbashi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lubumbashi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cộng hòa Dân chủ Congo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 19 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí