Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lubumbashi, Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 78.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 280.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 48m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 49.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lubumbashi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
85° E
18:13
275° W
11h 58m -0m 38s 05:04 19:23 05:28 18:59 05:52 18:34 12:13 149.50
2
06:14
85° E
18:12
275° W
11h 57m -0m 38s 05:04 19:22 05:28 18:58 05:52 18:33 12:13 149.54
3
06:14
85° E
18:11
276° W
11h 57m -0m 37s 05:04 19:22 05:28 18:57 05:52 18:33 12:13 149.58
4
06:14
84° E
18:11
276° W
11h 56m -0m 37s 05:04 19:21 05:28 18:57 05:53 18:32 12:13 149.63
5
06:14
84° E
18:10
276° W
11h 55m -0m 37s 05:04 19:21 05:28 18:56 05:53 18:32 12:12 149.67
6
06:14
84° E
18:10
277° W
11h 55m -0m 37s 05:04 19:20 05:28 18:56 05:53 18:31 12:12 149.71
7
06:14
83° E
18:09
277° W
11h 54m -0m 37s 05:04 19:20 05:28 18:55 05:53 18:31 12:12 149.75
8
06:14
83° E
18:08
278° W
11h 54m -0m 37s 05:04 19:19 05:28 18:55 05:53 18:30 12:11 149.79
9
06:14
82° E
18:08
278° W
11h 53m -0m 37s 05:04 19:19 05:28 18:54 05:53 18:29 12:11 149.84
10
06:14
82° E
18:07
278° W
11h 52m -0m 36s 05:03 19:18 05:28 18:53 05:53 18:29 12:11 149.88
11
06:14
82° E
18:07
279° W
11h 52m -0m 36s 05:03 19:17 05:28 18:53 05:53 18:28 12:11 149.92
12
06:14
81° E
18:06
279° W
11h 51m -0m 36s 05:03 19:17 05:28 18:52 05:53 18:28 12:10 149.96
13
06:14
81° E
18:06
279° W
11h 51m -0m 36s 05:03 19:16 05:28 18:52 05:53 18:27 12:10 150.00
14
06:15
80° E
18:05
280° W
11h 50m -0m 36s 05:03 19:16 05:28 18:51 05:53 18:27 12:10 150.05
15
06:15
80° E
18:04
280° W
11h 49m -0m 35s 05:03 19:16 05:28 18:51 05:53 18:26 12:10 150.09
16
06:15
80° E
18:04
280° W
11h 49m -0m 35s 05:03 19:15 05:28 18:50 05:53 18:26 12:09 150.13
17
06:15
79° E
18:03
281° W
11h 48m -0m 35s 05:03 19:15 05:28 18:50 05:53 18:25 12:09 150.17
18
06:15
79° E
18:03
281° W
11h 48m -0m 35s 05:03 19:14 05:28 18:49 05:53 18:25 12:09 150.21
19
06:15
79° ENE
18:02
282° WNW
11h 47m -0m 34s 05:03 19:14 05:28 18:49 05:53 18:24 12:09 150.26
20
06:15
78° ENE
18:02
282° WNW
11h 46m -0m 34s 05:03 19:13 05:28 18:49 05:53 18:24 12:09 150.30
21
06:15
78° ENE
18:01
282° WNW
11h 46m -0m 34s 05:03 19:13 05:28 18:48 05:53 18:23 12:08 150.34
22
06:15
78° ENE
18:01
282° WNW
11h 45m -0m 34s 05:03 19:13 05:28 18:48 05:53 18:23 12:08 150.38
23
06:15
77° ENE
18:00
283° WNW
11h 45m -0m 33s 05:03 19:12 05:28 18:47 05:53 18:22 12:08 150.42
24
06:15
77° ENE
18:00
283° WNW
11h 44m -0m 33s 05:03 19:12 05:28 18:47 05:53 18:22 12:08 150.46
25
06:15
77° ENE
18:00
284° WNW
11h 44m -0m 33s 05:04 19:11 05:28 18:46 05:53 18:22 12:08 150.50
26
06:16
76° ENE
17:59
284° WNW
11h 43m -0m 33s 05:04 19:11 05:28 18:46 05:53 18:21 12:07 150.54
27
06:16
76° ENE
17:59
284° WNW
11h 43m -0m 32s 05:04 19:11 05:29 18:46 05:54 18:21 12:07 150.58
28
06:16
76° ENE
17:58
284° WNW
11h 42m -0m 32s 05:04 19:10 05:29 18:45 05:54 18:20 12:07 150.62
29
06:16
75° ENE
17:58
285° WNW
11h 41m -0m 32s 05:04 19:10 05:29 18:45 05:54 18:20 12:07 150.66
30
06:16
75° ENE
17:57
285° WNW
11h 41m -0m 31s 05:04 19:10 05:29 18:45 05:54 18:20 12:07 150.70

In Lubumbashi, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 to 13 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lubumbashi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lubumbashi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lubumbashi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cộng hòa Dân chủ Congo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí