Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 119.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:44 240.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 04m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -35.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.770 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucerne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
100° Đông
18:12
260° Tây
11h 05m +3m 20s 05:25 19:53 06:00 19:18 06:35 18:43 12:39 148.24
2
07:04
100° Đông
18:13
261° Tây
11h 08m +3m 20s 05:23 19:55 05:58 19:19 06:33 18:44 12:38 148.28
3
07:03
99° Đông
18:14
261° Tây
11h 11m +3m 21s 05:21 19:56 05:56 19:21 06:31 18:46 12:38 148.32
4
07:01
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 15m +3m 21s 05:19 19:58 05:55 19:22 06:30 18:47 12:38 148.35
5
06:59
98° Đông
18:17
262° Tây
11h 18m +3m 21s 05:17 19:59 05:53 19:24 06:28 18:48 12:38 148.39
6
06:57
97° Đông
18:19
263° Tây
11h 22m +3m 22s 05:15 20:01 05:51 19:25 06:26 18:50 12:38 148.43
7
06:55
97° Đông
18:20
264° Tây
11h 25m +3m 22s 05:13 20:02 05:49 19:26 06:24 18:51 12:37 148.46
8
06:53
96° Đông
18:22
264° Tây
11h 28m +3m 22s 05:11 20:04 05:47 19:28 06:22 18:53 12:37 148.50
9
06:51
96° Đông
18:23
265° Tây
11h 32m +3m 22s 05:09 20:05 05:45 19:29 06:20 18:54 12:37 148.54
10
06:49
95° Đông
18:25
265° Tây
11h 35m +3m 23s 05:07 20:07 05:43 19:31 06:18 18:56 12:37 148.58
11
06:47
94° Đông
18:26
266° Tây
11h 38m +3m 23s 05:05 20:08 05:41 19:32 06:16 18:57 12:36 148.62
12
06:45
94° Đông
18:27
266° Tây
11h 42m +3m 23s 05:03 20:10 05:39 19:34 06:14 18:58 12:36 148.66
13
06:43
93° Đông
18:29
267° Tây
11h 45m +3m 23s 05:01 20:11 05:37 19:35 06:12 19:00 12:36 148.70
14
06:41
93° Đông
18:30
268° Tây
11h 49m +3m 23s 04:59 20:13 05:35 19:37 06:10 19:01 12:35 148.74
15
06:39
92° Đông
18:32
268° Tây
11h 52m +3m 23s 04:57 20:14 05:33 19:38 06:08 19:03 12:35 148.78
16
06:37
92° Đông
18:33
269° Tây
11h 55m +3m 23s 04:55 20:16 05:31 19:40 06:06 19:04 12:35 148.82
17
06:35
91° Đông
18:35
269° Tây
11h 59m +3m 23s 04:53 20:18 05:29 19:41 06:04 19:06 12:35 148.86
18
06:33
90° Đông
18:36
270° Tây
12h 02m +3m 23s 04:50 20:19 05:27 19:43 06:02 19:07 12:34 148.90
19
06:31
90° Đông
18:37
270° Tây
12h 06m +3m 23s 04:48 20:21 05:25 19:44 06:00 19:08 12:34 148.94
20
06:29
89° Đông
18:39
271° Tây
12h 09m +3m 23s 04:46 20:22 05:23 19:46 05:58 19:10 12:34 148.99
21
06:27
89° Đông
18:40
272° Tây
12h 12m +3m 23s 04:44 20:24 05:21 19:47 05:56 19:11 12:33 149.03
22
06:25
88° Đông
18:42
272° Tây
12h 16m +3m 23s 04:42 20:26 05:19 19:48 05:54 19:13 12:33 149.07
23
06:23
88° Đông
18:43
273° Tây
12h 19m +3m 23s 04:39 20:27 05:17 19:50 05:52 19:14 12:33 149.12
24
06:21
87° Đông
18:44
273° Tây
12h 23m +3m 23s 04:37 20:29 05:14 19:52 05:50 19:16 12:33 149.16
25
06:19
86° Đông
18:46
274° Tây
12h 26m +3m 23s 04:35 20:31 05:12 19:53 05:48 19:17 12:32 149.20
26
06:17
86° Đông
18:47
274° Tây
12h 29m +3m 23s 04:33 20:32 05:10 19:55 05:46 19:18 12:32 149.25
27
06:15
85° Đông
18:49
275° Tây
12h 33m +3m 22s 04:30 20:34 05:08 19:56 05:44 19:20 12:32 149.29
28
06:13
85° Đông
18:50
276° Tây
12h 36m +3m 22s 04:28 20:36 05:06 19:58 05:42 19:21 12:31 149.33
29
06:11
84° Đông
18:51
276° Tây
12h 39m +3m 22s 04:26 20:37 05:04 19:59 05:40 19:23 12:31 149.38
30
07:09
84° Đông
19:53
277° Tây
12h 43m +3m 22s 05:24 21:39 06:02 21:01 06:38 20:24 13:31 149.42
31
07:07
83° Đông
19:54
277° Tây
12h 46m +3m 21s 05:21 21:41 06:00 21:02 06:36 20:26 13:30 149.46

In Lucerne, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lucerne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lucerne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lucerne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí