Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 119.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:45 240.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 06m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -6.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.796 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucerne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
82° Đông
19:56
278° Tây
12h 50m +3m 21s 05:19 21:43 05:57 21:04 06:34 20:27 13:30 149.50
2
07:03
82° Đông
19:57
278° Tây
12h 53m +3m 21s 05:16 21:44 05:55 21:05 06:32 20:28 13:30 149.54
3
07:02
81° Đông
19:58
279° Tây
12h 56m +3m 21s 05:14 21:46 05:53 21:07 06:30 20:30 13:30 149.59
4
07:00
81° Đông
20:00
280° Tây
13h 00m +3m 20s 05:12 21:48 05:51 21:09 06:28 20:31 13:29 149.63
5
06:58
80° Đông
20:01
280° Tây
13h 03m +3m 20s 05:09 21:50 05:49 21:10 06:26 20:33 13:29 149.67
6
06:56
80° Đông
20:02
281° Tây
13h 06m +3m 19s 05:07 21:52 05:47 21:12 06:24 20:34 13:29 149.71
7
06:54
79° Đông
20:04
281° Tây Tây Bắc
13h 10m +3m 19s 05:05 21:54 05:44 21:13 06:22 20:36 13:28 149.75
8
06:52
78° Đông Đông Bắc
20:05
282° Tây Tây Bắc
13h 13m +3m 18s 05:02 21:55 05:42 21:15 06:20 20:37 13:28 149.79
9
06:50
78° Đông Đông Bắc
20:07
282° Tây Tây Bắc
13h 16m +3m 18s 05:00 21:57 05:40 21:17 06:18 20:39 13:28 149.84
10
06:48
77° Đông Đông Bắc
20:08
283° Tây Tây Bắc
13h 20m +3m 17s 04:57 21:59 05:38 21:18 06:16 20:40 13:28 149.88
11
06:46
77° Đông Đông Bắc
20:09
284° Tây Tây Bắc
13h 23m +3m 17s 04:55 22:01 05:36 21:20 06:14 20:42 13:27 149.92
12
06:44
76° Đông Đông Bắc
20:11
284° Tây Tây Bắc
13h 26m +3m 16s 04:52 22:03 05:34 21:22 06:12 20:43 13:27 149.96
13
06:42
76° Đông Đông Bắc
20:12
285° Tây Tây Bắc
13h 29m +3m 16s 04:50 22:05 05:32 21:23 06:10 20:45 13:27 150.01
14
06:40
75° Đông Đông Bắc
20:13
285° Tây Tây Bắc
13h 33m +3m 15s 04:48 22:07 05:29 21:25 06:08 20:46 13:27 150.05
15
06:39
75° Đông Đông Bắc
20:15
286° Tây Tây Bắc
13h 36m +3m 14s 04:45 22:09 05:27 21:27 06:06 20:48 13:26 150.09
16
06:37
74° Đông Đông Bắc
20:16
286° Tây Tây Bắc
13h 39m +3m 13s 04:43 22:11 05:25 21:28 06:04 20:49 13:26 150.13
17
06:35
74° Đông Đông Bắc
20:18
287° Tây Tây Bắc
13h 42m +3m 13s 04:40 22:13 05:23 21:30 06:02 20:51 13:26 150.18
18
06:33
73° Đông Đông Bắc
20:19
287° Tây Tây Bắc
13h 46m +3m 12s 04:38 22:15 05:21 21:32 06:00 20:52 13:26 150.22
19
06:31
72° Đông Đông Bắc
20:20
288° Tây Tây Bắc
13h 49m +3m 11s 04:35 22:17 05:19 21:33 05:58 20:54 13:25 150.26
20
06:29
72° Đông Đông Bắc
20:22
288° Tây Tây Bắc
13h 52m +3m 10s 04:33 22:19 05:17 21:35 05:56 20:55 13:25 150.30
21
06:28
71° Đông Đông Bắc
20:23
289° Tây Tây Bắc
13h 55m +3m 09s 04:30 22:21 05:14 21:37 05:54 20:57 13:25 150.34
22
06:26
71° Đông Đông Bắc
20:25
289° Tây Tây Bắc
13h 58m +3m 08s 04:28 22:23 05:12 21:38 05:52 20:58 13:25 150.38
23
06:24
70° Đông Đông Bắc
20:26
290° Tây Tây Bắc
14h 01m +3m 07s 04:25 22:25 05:10 21:40 05:51 21:00 13:25 150.43
24
06:22
70° Đông Đông Bắc
20:27
290° Tây Tây Bắc
14h 04m +3m 06s 04:23 22:28 05:08 21:42 05:49 21:01 13:24 150.47
25
06:21
69° Đông Đông Bắc
20:29
291° Tây Tây Bắc
14h 08m +3m 05s 04:20 22:30 05:06 21:44 05:47 21:03 13:24 150.51
26
06:19
69° Đông Đông Bắc
20:30
291° Tây Tây Bắc
14h 11m +3m 04s 04:18 22:32 05:04 21:45 05:45 21:04 13:24 150.55
27
06:17
68° Đông Đông Bắc
20:31
292° Tây Tây Bắc
14h 14m +3m 02s 04:15 22:34 05:02 21:47 05:43 21:06 13:24 150.59
28
06:16
68° Đông Đông Bắc
20:33
292° Tây Tây Bắc
14h 17m +3m 01s 04:13 22:36 05:00 21:49 05:41 21:07 13:24 150.62
29
06:14
68° Đông Đông Bắc
20:34
293° Tây Tây Bắc
14h 20m +3m 00s 04:10 22:39 04:58 21:51 05:40 21:09 13:24 150.66
30
06:12
67° Đông Đông Bắc
20:35
293° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 58s 04:08 22:41 04:56 21:52 05:38 21:10 13:24 150.70

In Lucerne, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lucerne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lucerne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lucerne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí