Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 ↑ 119.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:45 ↑ 240.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 06m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 14.7°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.786 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucerne
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:35
↑
54° Đông Bắc
|
21:25
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -0m 47s | 02:42 | 00:19 | 04:01 | 22:59 | 04:55 | 22:05 | 13:30 | 152.09 |
| 2 |
05:36
↑
54° Đông Bắc
|
21:24
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | -0m 52s | 02:43 | 00:18 | 04:02 | 22:58 | 04:56 | 22:05 | 13:30 | 152.09 |
| 3 |
05:37
↑
54° Đông Bắc
|
21:24
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | -0m 56s | 02:45 | 00:16 | 04:03 | 22:58 | 04:56 | 22:04 | 13:30 | 152.09 |
| 4 |
05:37
↑
54° Đông Bắc
|
21:24
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | -1m 01s | 02:47 | 00:15 | 04:04 | 22:57 | 04:57 | 22:04 | 13:31 | 152.09 |
| 5 |
05:38
↑
54° Đông Bắc
|
21:23
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | -1m 05s | 02:48 | 00:14 | 04:05 | 22:56 | 04:58 | 22:03 | 13:31 | 152.09 |
| 6 |
05:39
↑
54° Đông Bắc
|
21:23
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | -1m 09s | 02:50 | 00:12 | 04:06 | 22:56 | 04:59 | 22:03 | 13:31 | 152.09 |
| 7 |
05:40
↑
55° Đông Bắc
|
21:23
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | -1m 14s | 02:52 | 00:10 | 04:07 | 22:55 | 05:00 | 22:02 | 13:31 | 152.08 |
| 8 |
05:40
↑
55° Đông Bắc
|
21:22
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | -1m 18s | 02:54 | 00:09 | 04:08 | 22:54 | 05:01 | 22:02 | 13:31 | 152.08 |
| 9 |
05:41
↑
55° Đông Bắc
|
21:22
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | -1m 22s | 02:56 | 00:07 | 04:09 | 22:53 | 05:02 | 22:01 | 13:31 | 152.08 |
| 10 |
05:42
↑
55° Đông Bắc
|
21:21
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 38m | -1m 26s | 02:58 | 00:05 | 04:11 | 22:52 | 05:03 | 22:00 | 13:32 | 152.07 |
| 11 |
05:43
↑
56° Đông Bắc
|
21:20
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 37m | -1m 30s | 03:01 | 00:03 | 04:12 | 22:51 | 05:04 | 22:00 | 13:32 | 152.07 |
| 12 |
05:44
↑
56° Đông Bắc
|
21:20
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | -1m 34s | 03:03 | 23:59 | 04:13 | 22:50 | 05:05 | 21:59 | 13:32 | 152.07 |
| 13 |
05:45
↑
56° Đông Bắc
|
21:19
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | -1m 38s | 03:05 | 23:57 | 04:14 | 22:49 | 05:06 | 21:58 | 13:32 | 152.06 |
| 14 |
05:46
↑
56° Đông Bắc
|
21:18
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | -1m 42s | 03:07 | 23:55 | 04:16 | 22:48 | 05:07 | 21:57 | 13:32 | 152.06 |
| 15 |
05:47
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | -1m 46s | 03:10 | 23:53 | 04:17 | 22:46 | 05:08 | 21:56 | 13:32 | 152.05 |
| 16 |
05:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | -1m 49s | 03:12 | 23:51 | 04:19 | 22:45 | 05:09 | 21:55 | 13:32 | 152.04 |
| 17 |
05:49
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:16
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -1m 53s | 03:14 | 23:49 | 04:20 | 22:44 | 05:10 | 21:54 | 13:32 | 152.03 |
| 18 |
05:50
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -1m 56s | 03:17 | 23:47 | 04:22 | 22:42 | 05:11 | 21:53 | 13:33 | 152.03 |
| 19 |
05:51
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -2m 00s | 03:19 | 23:44 | 04:23 | 22:41 | 05:13 | 21:52 | 13:33 | 152.02 |
| 20 |
05:52
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -2m 03s | 03:21 | 23:42 | 04:25 | 22:40 | 05:14 | 21:51 | 13:33 | 152.01 |
| 21 |
05:53
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -2m 06s | 03:24 | 23:40 | 04:26 | 22:38 | 05:15 | 21:50 | 13:33 | 152.00 |
| 22 |
05:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -2m 09s | 03:26 | 23:37 | 04:28 | 22:37 | 05:16 | 21:48 | 13:33 | 151.99 |
| 23 |
05:55
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -2m 12s | 03:28 | 23:35 | 04:29 | 22:35 | 05:18 | 21:47 | 13:33 | 151.97 |
| 24 |
05:56
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -2m 15s | 03:31 | 23:33 | 04:31 | 22:33 | 05:19 | 21:46 | 13:33 | 151.96 |
| 25 |
05:57
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -2m 18s | 03:33 | 23:30 | 04:33 | 22:32 | 05:20 | 21:45 | 13:33 | 151.95 |
| 26 |
05:59
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -2m 21s | 03:36 | 23:28 | 04:34 | 22:30 | 05:21 | 21:43 | 13:33 | 151.93 |
| 27 |
06:00
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -2m 23s | 03:38 | 23:26 | 04:36 | 22:28 | 05:23 | 21:42 | 13:33 | 151.92 |
| 28 |
06:01
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -2m 26s | 03:40 | 23:23 | 04:38 | 22:27 | 05:24 | 21:40 | 13:33 | 151.90 |
| 29 |
06:02
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -2m 28s | 03:43 | 23:21 | 04:39 | 22:25 | 05:26 | 21:39 | 13:33 | 151.88 |
| 30 |
06:03
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -2m 31s | 03:45 | 23:18 | 04:41 | 22:23 | 05:27 | 21:38 | 13:33 | 151.87 |
| 31 |
06:05
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | -2m 33s | 03:48 | 23:16 | 04:43 | 22:21 | 05:28 | 21:36 | 13:33 | 151.85 |
|
All times are in local time for Lucerne. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lucerne, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.