Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 119.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:44 240.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 04m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 22.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.760 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucerne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
77° Đông Đông Bắc
20:06
283° Tây Tây Bắc
13h 19m -3m 14s 04:55 21:56 05:36 21:15 06:14 20:38 13:26 150.97
2
06:47
78° Đông Đông Bắc
20:04
282° Tây Tây Bắc
13h 16m -3m 15s 04:57 21:54 05:37 21:13 06:15 20:36 13:26 150.93
3
06:49
78° Đông Đông Bắc
20:02
282° Tây Tây Bắc
13h 13m -3m 15s 04:58 21:51 05:39 21:11 06:17 20:34 13:26 150.89
4
06:50
79° Đông Đông Bắc
20:00
281° Tây
13h 09m -3m 16s 05:00 21:49 05:40 21:09 06:18 20:31 13:25 150.85
5
06:51
79° Đông
19:58
280° Tây
13h 06m -3m 16s 05:02 21:46 05:42 21:07 06:19 20:29 13:25 150.82
6
06:53
80° Đông
19:56
280° Tây
13h 03m -3m 16s 05:04 21:44 05:43 21:05 06:21 20:27 13:25 150.78
7
06:54
80° Đông
19:54
279° Tây
12h 59m -3m 17s 05:06 21:42 05:45 21:02 06:22 20:25 13:24 150.74
8
06:55
81° Đông
19:52
279° Tây
12h 56m -3m 17s 05:07 21:39 05:46 21:00 06:23 20:23 13:24 150.70
9
06:56
82° Đông
19:50
278° Tây
12h 53m -3m 18s 05:09 21:37 05:48 20:58 06:25 20:21 13:24 150.67
10
06:58
82° Đông
19:48
278° Tây
12h 50m -3m 18s 05:11 21:34 05:49 20:56 06:26 20:19 13:23 150.63
11
06:59
83° Đông
19:46
277° Tây
12h 46m -3m 18s 05:12 21:32 05:51 20:54 06:28 20:17 13:23 150.59
12
07:00
83° Đông
19:44
276° Tây
12h 43m -3m 18s 05:14 21:30 05:52 20:51 06:29 20:15 13:23 150.55
13
07:02
84° Đông
19:42
276° Tây
12h 40m -3m 19s 05:16 21:27 05:54 20:49 06:30 20:13 13:22 150.51
14
07:03
84° Đông
19:40
275° Tây
12h 36m -3m 19s 05:17 21:25 05:55 20:47 06:32 20:11 13:22 150.47
15
07:04
85° Đông
19:38
275° Tây
12h 33m -3m 19s 05:19 21:23 05:57 20:45 06:33 20:09 13:22 150.44
16
07:06
85° Đông
19:36
274° Tây
12h 30m -3m 19s 05:20 21:20 05:58 20:43 06:34 20:07 13:21 150.40
17
07:07
86° Đông
19:34
274° Tây
12h 26m -3m 19s 05:22 21:18 06:00 20:41 06:36 20:05 13:21 150.36
18
07:08
87° Đông
19:32
273° Tây
12h 23m -3m 20s 05:24 21:16 06:01 20:39 06:37 20:03 13:21 150.32
19
07:10
87° Đông
19:30
273° Tây
12h 20m -3m 20s 05:25 21:13 06:03 20:36 06:38 20:01 13:20 150.28
20
07:11
88° Đông
19:28
272° Tây
12h 16m -3m 20s 05:27 21:11 06:04 20:34 06:40 19:59 13:20 150.24
21
07:12
88° Đông
19:26
271° Tây
12h 13m -3m 20s 05:28 21:09 06:05 20:32 06:41 19:57 13:19 150.19
22
07:13
89° Đông
19:24
271° Tây
12h 10m -3m 20s 05:30 21:07 06:07 20:30 06:42 19:54 13:19 150.15
23
07:15
89° Đông
19:22
270° Tây
12h 06m -3m 20s 05:31 21:05 06:08 20:28 06:44 19:52 13:19 150.11
24
07:16
90° Đông
19:19
270° Tây
12h 03m -3m 20s 05:33 21:02 06:10 20:26 06:45 19:50 13:18 150.07
25
07:17
91° Đông
19:17
269° Tây
12h 00m -3m 20s 05:34 21:00 06:11 20:24 06:46 19:48 13:18 150.03
26
07:19
91° Đông
19:15
269° Tây
11h 56m -3m 20s 05:36 20:58 06:12 20:22 06:48 19:46 13:18 149.98
27
07:20
92° Đông
19:13
268° Tây
11h 53m -3m 20s 05:37 20:56 06:14 20:20 06:49 19:44 13:17 149.94
28
07:21
92° Đông
19:11
267° Tây
11h 50m -3m 20s 05:39 20:54 06:15 20:18 06:50 19:42 13:17 149.90
29
07:23
93° Đông
19:09
267° Tây
11h 46m -3m 20s 05:40 20:52 06:17 20:16 06:52 19:40 13:17 149.85
30
07:24
93° Đông
19:07
266° Tây
11h 43m -3m 20s 05:42 20:49 06:18 20:14 06:53 19:38 13:16 149.81

In Lucerne, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lucerne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lucerne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lucerne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí