Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ludhiāna, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 35.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ludhiāna

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
106° SE
17:38
253° W
10h 56m -1m 38s 05:19 19:00 05:47 18:31 06:16 18:03 12:10 148.48
2
06:42
107° SE
17:37
253° W
10h 54m -1m 37s 05:20 18:59 05:48 18:31 06:17 18:02 12:10 148.44
3
06:43
107° SE
17:36
253° W
10h 53m -1m 36s 05:21 18:58 05:49 18:30 06:17 18:01 12:10 148.40
4
06:44
108° SE
17:35
252° W
10h 51m -1m 35s 05:21 18:58 05:50 18:29 06:18 18:01 12:10 148.37
5
06:45
108° SE
17:34
252° W
10h 49m -1m 34s 05:22 18:57 05:50 18:29 06:19 18:00 12:10 148.33
6
06:45
108° SE
17:34
252° W
10h 48m -1m 33s 05:23 18:56 05:51 18:28 06:20 17:59 12:10 148.29
7
06:46
109° SE
17:33
251° W
10h 46m -1m 32s 05:23 18:56 05:52 18:27 06:20 17:59 12:10 148.25
8
06:47
109° SE
17:32
251° W
10h 45m -1m 31s 05:24 18:55 05:53 18:27 06:21 17:58 12:10 148.22
9
06:48
109° SE
17:32
251° W
10h 43m -1m 30s 05:25 18:55 05:53 18:26 06:22 17:57 12:10 148.18
10
06:49
110° SE
17:31
250° W
10h 42m -1m 28s 05:26 18:54 05:54 18:26 06:23 17:57 12:10 148.15
11
06:50
110° SE
17:30
250° W
10h 40m -1m 27s 05:26 18:54 05:55 18:25 06:24 17:56 12:10 148.11
12
06:50
110° SE
17:30
250° W
10h 39m -1m 26s 05:27 18:53 05:56 18:25 06:24 17:56 12:10 148.08
13
06:51
111° SE
17:29
249° W
10h 37m -1m 24s 05:28 18:53 05:56 18:24 06:25 17:55 12:10 148.05
14
06:52
111° SE
17:29
249° W
10h 36m -1m 23s 05:28 18:52 05:57 18:24 06:26 17:55 12:10 148.01
15
06:53
111° SE
17:28
249° W
10h 35m -1m 22s 05:30 18:52 05:58 18:23 06:27 17:54 12:11 147.98
16
06:54
112° SE
17:28
248° W
10h 33m -1m 20s 05:30 18:51 05:59 18:23 06:28 17:54 12:11 147.95
17
06:55
112° SE
17:27
248° W
10h 32m -1m 19s 05:31 18:51 05:59 18:22 06:28 17:53 12:11 147.92
18
06:55
112° SE
17:27
248° W
10h 31m -1m 17s 05:31 18:51 06:00 18:22 06:29 17:53 12:11 147.89
19
06:56
112° SE
17:26
248° W
10h 29m -1m 15s 05:32 18:51 06:01 18:22 06:30 17:53 12:11 147.86
20
06:57
113° SE
17:26
247° W
10h 28m -1m 14s 05:33 18:50 06:02 18:21 06:31 17:52 12:12 147.82
21
06:58
113° SE
17:26
247° W
10h 27m -1m 12s 05:34 18:50 06:02 18:21 06:32 17:52 12:12 147.79
22
06:59
113° SE
17:25
247° W
10h 26m -1m 10s 05:34 18:50 06:03 18:21 06:32 17:52 12:12 147.76
23
07:00
113° SE
17:25
246° W
10h 25m -1m 08s 05:35 18:50 06:04 18:21 06:33 17:51 12:12 147.74
24
07:01
114° SE
17:25
246° W
10h 24m -1m 07s 05:36 18:50 06:05 18:21 06:34 17:51 12:13 147.71
25
07:01
114° SE
17:24
246° W
10h 23m -1m 05s 05:36 18:49 06:05 18:20 06:35 17:51 12:13 147.68
26
07:02
114° SE
17:24
246° W
10h 21m -1m 03s 05:37 18:49 06:06 18:20 06:36 17:51 12:13 147.65
27
07:03
114° SE
17:24
246° W
10h 20m -1m 01s 05:38 18:49 06:07 18:20 06:37 17:51 12:14 147.62
28
07:04
115° SE
17:24
245° W
10h 19m -0m 59s 05:39 18:49 06:08 18:20 06:37 17:51 12:14 147.59
29
07:05
115° SE
17:24
245° W
10h 18m -0m 57s 05:39 18:49 06:09 18:20 06:38 17:51 12:14 147.57
30
07:06
115° SE
17:24
245° W
10h 18m -0m 54s 05:40 18:49 06:09 18:20 06:39 17:50 12:15 147.54

In Ludhiāna, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ludhiāna

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ludhiāna

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ludhiāna

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí