Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ludhiāna, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 35.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ludhiāna

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:24
64° Đông Đông Bắc
19:25
297° Tây Tây Bắc
14h 00m +0m 48s 03:47 21:01 04:23 20:26 04:56 19:52 12:24 151.69
2
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:25
297° Tây Tây Bắc
14h 01m +0m 45s 03:47 21:02 04:22 20:26 04:55 19:53 12:24 151.72
3
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:26
297° Tây Tây Bắc
14h 02m +0m 43s 03:46 21:03 04:22 20:27 04:55 19:54 12:24 151.74
4
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:26
297° Tây Tây Bắc
14h 03m +0m 41s 03:46 21:03 04:22 20:27 04:55 19:54 12:24 151.76
5
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:27
297° Tây Tây Bắc
14h 03m +0m 39s 03:46 21:04 04:22 20:28 04:55 19:55 12:25 151.78
6
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:27
297° Tây Tây Bắc
14h 04m +0m 37s 03:45 21:05 04:21 20:29 04:55 19:55 12:25 151.80
7
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:28
297° Tây Tây Bắc
14h 04m +0m 34s 03:45 21:05 04:21 20:29 04:55 19:56 12:25 151.81
8
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:28
298° Tây Tây Bắc
14h 05m +0m 32s 03:45 21:06 04:21 20:30 04:54 19:56 12:25 151.83
9
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:28
298° Tây Tây Bắc
14h 05m +0m 30s 03:45 21:06 04:21 20:30 04:54 19:57 12:25 151.85
10
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:29
298° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 27s 03:45 21:07 04:21 20:31 04:54 19:57 12:26 151.87
11
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:29
298° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 25s 03:44 21:07 04:21 20:31 04:54 19:58 12:26 151.88
12
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:30
298° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 22s 03:44 21:08 04:21 20:32 04:54 19:58 12:26 151.90
13
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:30
298° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 20s 03:44 21:08 04:21 20:32 04:54 19:58 12:26 151.92
14
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:30
298° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 18s 03:44 21:09 04:21 20:32 04:54 19:59 12:26 151.93
15
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:31
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 15s 03:44 21:09 04:21 20:33 04:54 19:59 12:27 151.95
16
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:31
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 13s 03:44 21:10 04:21 20:33 04:54 19:59 12:27 151.96
17
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:31
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 10s 03:44 21:10 04:21 20:33 04:54 20:00 12:27 151.97
18
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:32
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 08s 03:44 21:10 04:21 20:34 04:55 20:00 12:27 151.99
19
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:32
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 05s 03:45 21:10 04:21 20:34 04:55 20:00 12:27 152.00
20
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:32
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 03s 03:45 21:11 04:21 20:34 04:55 20:00 12:28 152.01
21
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:32
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 00s 03:45 21:11 04:21 20:34 04:55 20:01 12:28 152.02
22
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 01s 03:45 21:11 04:22 20:35 04:55 20:01 12:28 152.03
23
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 04s 03:45 21:11 04:22 20:35 04:56 20:01 12:28 152.04
24
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 06s 03:46 21:11 04:22 20:35 04:56 20:01 12:29 152.05
25
05:25
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 09s 03:46 21:11 04:22 20:35 04:56 20:01 12:29 152.06
26
05:25
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 11s 03:46 21:12 04:23 20:35 04:57 20:01 12:29 152.07
27
05:25
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 14s 03:47 21:12 04:23 20:35 04:57 20:01 12:29 152.07
28
05:26
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 07m -0m 16s 03:47 21:12 04:23 20:35 04:57 20:02 12:29 152.08
29
05:26
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 07m -0m 18s 03:48 21:11 04:24 20:35 04:58 20:02 12:30 152.08
30
05:26
62° Đông Đông Bắc
19:33
298° Tây Tây Bắc
14h 07m -0m 21s 03:48 21:11 04:24 20:35 04:58 20:02 12:30 152.08

In Ludhiāna, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 13 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ludhiāna

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ludhiāna

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ludhiāna

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí