Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ludhiāna, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 35.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ludhiāna

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
80° Đông
18:49
280° Tây
12h 46m -1m 47s 04:39 20:13 05:09 19:43 05:37 19:14 12:26 150.97
2
06:03
80° Đông
18:48
280° Tây
12h 44m -1m 47s 04:40 20:11 05:09 19:42 05:38 19:13 12:26 150.94
3
06:04
81° Đông
18:47
279° Tây
12h 43m -1m 48s 04:40 20:10 05:10 19:40 05:39 19:12 12:26 150.90
4
06:04
81° Đông
18:46
279° Tây
12h 41m -1m 48s 04:41 20:08 05:11 19:39 05:39 19:10 12:25 150.86
5
06:05
82° Đông
18:44
278° Tây
12h 39m -1m 48s 04:42 20:07 05:11 19:38 05:40 19:09 12:25 150.82
6
06:05
82° Đông
18:43
278° Tây
12h 37m -1m 49s 04:43 20:06 05:12 19:36 05:40 19:08 12:25 150.79
7
06:06
82° Đông
18:42
277° Tây
12h 35m -1m 49s 04:43 20:04 05:13 19:35 05:41 19:07 12:24 150.75
8
06:07
83° Đông
18:41
277° Tây
12h 33m -1m 49s 04:44 20:03 05:13 19:34 05:42 19:05 12:24 150.71
9
06:07
83° Đông
18:39
276° Tây
12h 32m -1m 49s 04:45 20:01 05:14 19:32 05:42 19:04 12:24 150.67
10
06:08
84° Đông
18:38
276° Tây
12h 30m -1m 50s 04:46 20:00 05:14 19:31 05:43 19:03 12:23 150.63
11
06:08
84° Đông
18:37
276° Tây
12h 28m -1m 50s 04:46 19:59 05:15 19:30 05:43 19:01 12:23 150.60
12
06:09
85° Đông
18:35
275° Tây
12h 26m -1m 50s 04:47 19:57 05:16 19:28 05:44 19:00 12:22 150.56
13
06:09
85° Đông
18:34
275° Tây
12h 24m -1m 50s 04:48 19:56 05:16 19:27 05:45 18:59 12:22 150.52
14
06:10
86° Đông
18:33
274° Tây
12h 22m -1m 50s 04:48 19:54 05:17 19:26 05:45 18:58 12:22 150.48
15
06:11
86° Đông
18:32
274° Tây
12h 21m -1m 51s 04:49 19:53 05:18 19:24 05:46 18:56 12:21 150.44
16
06:11
86° Đông
18:30
273° Tây
12h 19m -1m 51s 04:50 19:52 05:18 19:23 05:46 18:55 12:21 150.40
17
06:12
87° Đông
18:29
273° Tây
12h 17m -1m 51s 04:50 19:50 05:19 19:22 05:47 18:54 12:21 150.36
18
06:12
87° Đông
18:28
272° Tây
12h 15m -1m 51s 04:51 19:49 05:20 19:20 05:48 18:52 12:20 150.32
19
06:13
88° Đông
18:26
272° Tây
12h 13m -1m 51s 04:52 19:48 05:20 19:19 05:48 18:51 12:20 150.28
20
06:13
88° Đông
18:25
272° Tây
12h 11m -1m 51s 04:52 19:46 05:21 19:18 05:49 18:50 12:20 150.24
21
06:14
89° Đông
18:24
271° Tây
12h 09m -1m 51s 04:53 19:45 05:21 19:16 05:49 18:48 12:19 150.20
22
06:15
89° Đông
18:23
271° Tây
12h 08m -1m 51s 04:54 19:43 05:22 19:15 05:50 18:47 12:19 150.16
23
06:15
90° Đông
18:21
270° Tây
12h 06m -1m 51s 04:54 19:42 05:23 19:14 05:51 18:46 12:19 150.12
24
06:16
90° Đông
18:20
270° Tây
12h 04m -1m 51s 04:55 19:41 05:23 19:13 05:51 18:45 12:18 150.08
25
06:16
91° Đông
18:19
269° Tây
12h 02m -1m 51s 04:56 19:39 05:24 19:11 05:52 18:43 12:18 150.03
26
06:17
91° Đông
18:18
269° Tây
12h 00m -1m 51s 04:56 19:38 05:24 19:10 05:52 18:42 12:18 149.99
27
06:17
92° Đông
18:16
268° Tây
11h 58m -1m 51s 04:57 19:37 05:25 19:09 05:53 18:41 12:17 149.95
28
06:18
92° Đông
18:15
268° Tây
11h 56m -1m 51s 04:57 19:35 05:26 19:07 05:54 18:40 12:17 149.91
29
06:19
92° Đông
18:14
267° Tây
11h 55m -1m 51s 04:58 19:34 05:26 19:06 05:54 18:38 12:17 149.86
30
06:19
93° Đông
18:12
267° Tây
11h 53m -1m 51s 04:59 19:33 05:27 19:05 05:55 18:37 12:16 149.82

In Ludhiāna, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ludhiāna

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ludhiāna

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ludhiāna

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí