Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố), Luxembourg 🇱🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:36 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố)

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:35
94° Đông
19:13
266° Tây
11h 37m -3m 39s 05:48 21:00 06:26 20:22 07:03 19:45 13:25 149.77
2
07:37
95° Đông
19:11
265° Tây
11h 34m -3m 39s 05:49 20:58 06:27 20:20 07:04 19:43 13:24 149.72
3
07:38
95° Đông
19:09
264° Tây
11h 30m -3m 38s 05:51 20:56 06:29 20:18 07:06 19:41 13:24 149.68
4
07:40
96° Đông
19:07
264° Tây
11h 26m -3m 38s 05:52 20:54 06:30 20:16 07:07 19:39 13:24 149.64
5
07:41
96° Đông
19:04
263° Tây
11h 23m -3m 38s 05:54 20:51 06:32 20:14 07:09 19:37 13:23 149.59
6
07:43
97° Đông
19:02
263° Tây
11h 19m -3m 38s 05:56 20:49 06:33 20:12 07:10 19:35 13:23 149.55
7
07:44
98° Đông
19:00
262° Tây
11h 15m -3m 38s 05:57 20:47 06:35 20:10 07:12 19:33 13:23 149.51
8
07:46
98° Đông
18:58
261° Tây
11h 12m -3m 37s 05:59 20:45 06:36 20:08 07:13 19:31 13:23 149.46
9
07:47
99° Đông
18:56
261° Tây
11h 08m -3m 37s 06:00 20:43 06:38 20:06 07:15 19:29 13:22 149.42
10
07:49
100° Đông
18:54
260° Tây
11h 04m -3m 37s 06:02 20:41 06:39 20:04 07:16 19:27 13:22 149.38
11
07:51
100° Đông
18:52
260° Tây
11h 01m -3m 36s 06:04 20:39 06:41 20:01 07:18 19:25 13:22 149.34
12
07:52
101° Đông
18:50
259° Tây
10h 57m -3m 36s 06:05 20:37 06:42 19:59 07:19 19:23 13:22 149.30
13
07:54
101° Đông Đông Nam
18:48
258° Tây Tây Nam
10h 54m -3m 36s 06:07 20:35 06:44 19:57 07:21 19:21 13:21 149.25
14
07:55
102° Đông Đông Nam
18:46
258° Tây Tây Nam
10h 50m -3m 35s 06:08 20:33 06:45 19:56 07:22 19:19 13:21 149.21
15
07:57
102° Đông Đông Nam
18:44
257° Tây Tây Nam
10h 46m -3m 35s 06:10 20:31 06:47 19:54 07:24 19:17 13:21 149.17
16
07:58
103° Đông Đông Nam
18:42
257° Tây Tây Nam
10h 43m -3m 34s 06:11 20:29 06:48 19:52 07:25 19:15 13:21 149.13
17
08:00
104° Đông Đông Nam
18:40
256° Tây Tây Nam
10h 39m -3m 33s 06:13 20:27 06:50 19:50 07:27 19:13 13:20 149.09
18
08:02
104° Đông Đông Nam
18:38
256° Tây Tây Nam
10h 36m -3m 33s 06:14 20:25 06:51 19:48 07:28 19:11 13:20 149.05
19
08:03
105° Đông Đông Nam
18:36
255° Tây Tây Nam
10h 32m -3m 32s 06:16 20:23 06:53 19:46 07:30 19:09 13:20 149.01
20
08:05
105° Đông Đông Nam
18:34
254° Tây Tây Nam
10h 29m -3m 31s 06:17 20:21 06:54 19:44 07:31 19:07 13:20 148.96
21
08:06
106° Đông Đông Nam
18:32
254° Tây Tây Nam
10h 25m -3m 31s 06:19 20:19 06:56 19:42 07:33 19:05 13:20 148.92
22
08:08
106° Đông Đông Nam
18:30
253° Tây Tây Nam
10h 22m -3m 30s 06:20 20:18 06:57 19:41 07:34 19:03 13:19 148.88
23
08:10
107° Đông Đông Nam
18:28
253° Tây Tây Nam
10h 18m -3m 29s 06:22 20:16 06:59 19:39 07:36 19:02 13:19 148.84
24
08:11
108° Đông Đông Nam
18:26
252° Tây Tây Nam
10h 15m -3m 28s 06:23 20:14 07:00 19:37 07:38 19:00 13:19 148.80
25
08:13
108° Đông Đông Nam
18:24
252° Tây Tây Nam
10h 11m -3m 27s 06:25 20:12 07:02 19:35 07:39 18:58 13:19 148.76
26
07:14
109° Đông Đông Nam
17:23
251° Tây Tây Nam
10h 08m -3m 26s 05:26 19:11 06:03 18:34 06:41 17:56 12:19 148.72
27
07:16
109° Đông Đông Nam
17:21
251° Tây Tây Nam
10h 04m -3m 25s 05:28 19:09 06:05 18:32 06:42 17:55 12:19 148.67
28
07:18
110° Đông Đông Nam
17:19
250° Tây Tây Nam
10h 01m -3m 24s 05:29 19:07 06:06 18:30 06:44 17:53 12:19 148.63
29
07:19
110° Đông Đông Nam
17:17
250° Tây Tây Nam
9h 58m -3m 23s 05:31 19:06 06:08 18:29 06:45 17:51 12:19 148.59
30
07:21
111° Đông Đông Nam
17:16
249° Tây Tây Nam
9h 54m -3m 22s 05:32 19:04 06:09 18:27 06:47 17:50 12:19 148.55
31
07:23
111° Đông Đông Nam
17:14
248° Tây Tây Nam
9h 51m -3m 20s 05:33 19:03 06:11 18:26 06:48 17:48 12:19 148.51

In Luxembourg (thành phố), the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luxembourg (thành phố)

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luxembourg (thành phố)

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luxembourg (thành phố)

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí