Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố), Luxembourg 🇱🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:36 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố)

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
112° Đông Đông Nam
17:12
248° Tây Tây Nam
9h 48m -3m 19s 05:35 19:01 06:12 18:24 06:50 17:46 12:19 148.47
2
07:26
112° Đông Đông Nam
17:11
248° Tây Tây Nam
9h 44m -3m 17s 05:36 19:00 06:14 18:23 06:51 17:45 12:18 148.43
3
07:27
113° Đông Đông Nam
17:09
247° Tây Tây Nam
9h 41m -3m 16s 05:38 18:58 06:15 18:21 06:53 17:43 12:18 148.40
4
07:29
113° Đông Đông Nam
17:07
246° Tây Tây Nam
9h 38m -3m 14s 05:39 18:57 06:16 18:20 06:54 17:42 12:18 148.36
5
07:31
114° Đông Đông Nam
17:06
246° Tây Tây Nam
9h 34m -3m 13s 05:41 18:56 06:18 18:18 06:56 17:40 12:19 148.32
6
07:32
114° Đông Đông Nam
17:04
246° Tây Tây Nam
9h 31m -3m 11s 05:42 18:54 06:19 18:17 06:57 17:39 12:19 148.28
7
07:34
115° Đông Đông Nam
17:03
245° Tây Tây Nam
9h 28m -3m 09s 05:43 18:53 06:21 18:16 06:59 17:38 12:19 148.25
8
07:36
115° Đông Đông Nam
17:01
245° Tây Tây Nam
9h 25m -3m 07s 05:45 18:52 06:22 18:14 07:01 17:36 12:19 148.21
9
07:37
116° Đông Đông Nam
17:00
244° Tây Tây Nam
9h 22m -3m 05s 05:46 18:51 06:24 18:13 07:02 17:35 12:19 148.18
10
07:39
116° Đông Đông Nam
16:58
244° Tây Tây Nam
9h 19m -3m 03s 05:48 18:49 06:25 18:12 07:04 17:34 12:19 148.14
11
07:41
117° Đông Đông Nam
16:57
243° Tây Tây Nam
9h 16m -3m 01s 05:49 18:48 06:27 18:11 07:05 17:32 12:19 148.11
12
07:42
117° Đông Đông Nam
16:56
243° Tây Tây Nam
9h 13m -2m 58s 05:50 18:47 06:28 18:10 07:07 17:31 12:19 148.07
13
07:44
118° Đông Đông Nam
16:54
242° Tây Tây Nam
9h 10m -2m 56s 05:52 18:46 06:29 18:08 07:08 17:30 12:19 148.04
14
07:45
118° Đông Đông Nam
16:53
242° Tây Tây Nam
9h 07m -2m 53s 05:53 18:45 06:31 18:07 07:10 17:29 12:19 148.01
15
07:47
118° Đông Đông Nam
16:52
242° Tây Tây Nam
9h 04m -2m 50s 05:54 18:44 06:32 18:06 07:11 17:28 12:19 147.98
16
07:49
119° Đông Đông Nam
16:50
241° Tây Tây Nam
9h 01m -2m 48s 05:56 18:43 06:34 18:05 07:13 17:26 12:20 147.94
17
07:50
119° Đông Đông Nam
16:49
241° Tây Tây Nam
8h 59m -2m 45s 05:57 18:42 06:35 18:04 07:14 17:25 12:20 147.91
18
07:52
120° Đông Đông Nam
16:48
240° Tây Tây Nam
8h 56m -2m 42s 05:58 18:41 06:36 18:03 07:15 17:24 12:20 147.88
19
07:53
120° Đông Đông Nam
16:47
240° Tây Tây Nam
8h 53m -2m 39s 06:00 18:41 06:38 18:03 07:17 17:23 12:20 147.85
20
07:55
120° Đông Đông Nam
16:46
240° Tây Tây Nam
8h 51m -2m 36s 06:01 18:40 06:39 18:02 07:18 17:22 12:21 147.82
21
07:56
121° Đông Đông Nam
16:45
239° Tây Tây Nam
8h 48m -2m 32s 06:02 18:39 06:40 18:01 07:20 17:22 12:21 147.79
22
07:58
121° Đông Đông Nam
16:44
239° Tây Tây Nam
8h 46m -2m 29s 06:04 18:38 06:42 18:00 07:21 17:21 12:21 147.76
23
07:59
122° Đông Đông Nam
16:43
238° Tây Tây Nam
8h 43m -2m 25s 06:05 18:38 06:43 17:59 07:22 17:20 12:21 147.73
24
08:01
122° Đông Đông Nam
16:42
238° Tây Tây Nam
8h 41m -2m 21s 06:06 18:37 06:44 17:59 07:24 17:19 12:22 147.70
25
08:02
122° Đông Đông Nam
16:41
238° Tây Tây Nam
8h 39m -2m 18s 06:07 18:36 06:45 17:58 07:25 17:18 12:22 147.67
26
08:04
122° Đông Đông Nam
16:41
237° Tây Tây Nam
8h 36m -2m 14s 06:08 18:36 06:47 17:58 07:27 17:18 12:22 147.64
27
08:05
123° Đông Đông Nam
16:40
237° Tây Tây Nam
8h 34m -2m 10s 06:10 18:35 06:48 17:57 07:28 17:17 12:23 147.62
28
08:07
123° Đông Đông Nam
16:39
237° Tây Tây Nam
8h 32m -2m 06s 06:11 18:35 06:49 17:56 07:29 17:17 12:23 147.59
29
08:08
123° Đông Đông Nam
16:38
236° Tây Tây Nam
8h 30m -2m 01s 06:12 18:34 06:50 17:56 07:30 17:16 12:23 147.56
30
08:09
124° Đông Đông Nam
16:38
236° Tây Nam
8h 28m -1m 57s 06:13 18:34 06:52 17:56 07:32 17:15 12:24 147.54

In Luxembourg (thành phố), the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luxembourg (thành phố)

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luxembourg (thành phố)

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luxembourg (thành phố)

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí