Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố), Luxembourg 🇱🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:36 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố)

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:07
116° Đông Đông Nam
17:30
244° Tây Tây Nam
9h 22m +3m 05s 06:17 19:21 06:54 18:44 07:32 18:06 12:49 147.42
2
08:06
115° Đông Đông Nam
17:32
245° Tây Tây Nam
9h 26m +3m 07s 06:15 19:23 06:53 18:45 07:31 18:07 12:49 147.44
3
08:04
115° Đông Đông Nam
17:34
245° Tây Tây Nam
9h 29m +3m 09s 06:14 19:24 06:51 18:47 07:30 18:09 12:49 147.46
4
08:03
114° Đông Đông Nam
17:35
246° Tây Tây Nam
9h 32m +3m 11s 06:13 19:26 06:50 18:48 07:28 18:10 12:49 147.48
5
08:01
114° Đông Đông Nam
17:37
246° Tây Tây Nam
9h 35m +3m 13s 06:12 19:27 06:49 18:50 07:27 18:12 12:49 147.51
6
08:00
113° Đông Đông Nam
17:39
247° Tây Tây Nam
9h 38m +3m 15s 06:10 19:29 06:47 18:51 07:25 18:14 12:49 147.53
7
07:58
113° Đông Đông Nam
17:41
247° Tây Tây Nam
9h 42m +3m 17s 06:09 19:30 06:46 18:53 07:24 18:15 12:49 147.55
8
07:57
112° Đông Đông Nam
17:42
248° Tây Tây Nam
9h 45m +3m 19s 06:07 19:32 06:45 18:54 07:22 18:17 12:49 147.58
9
07:55
112° Đông Đông Nam
17:44
248° Tây Tây Nam
9h 48m +3m 20s 06:06 19:33 06:43 18:56 07:21 18:18 12:49 147.60
10
07:53
111° Đông Đông Nam
17:46
249° Tây Tây Nam
9h 52m +3m 22s 06:05 19:35 06:42 18:58 07:19 18:20 12:49 147.63
11
07:52
111° Đông Đông Nam
17:47
249° Tây Tây Nam
9h 55m +3m 23s 06:03 19:36 06:40 18:59 07:18 18:22 12:49 147.66
12
07:50
110° Đông Đông Nam
17:49
250° Tây Tây Nam
9h 59m +3m 25s 06:02 19:38 06:39 19:01 07:16 18:23 12:49 147.68
13
07:48
110° Đông Đông Nam
17:51
250° Tây Tây Nam
10h 02m +3m 26s 06:00 19:39 06:37 19:02 07:14 18:25 12:49 147.71
14
07:46
109° Đông Đông Nam
17:53
251° Tây Tây Nam
10h 06m +3m 27s 05:58 19:41 06:35 19:04 07:13 18:26 12:49 147.74
15
07:45
109° Đông Đông Nam
17:54
252° Tây Tây Nam
10h 09m +3m 28s 05:57 19:42 06:34 19:05 07:11 18:28 12:49 147.77
16
07:43
108° Đông Đông Nam
17:56
252° Tây Tây Nam
10h 12m +3m 29s 05:55 19:44 06:32 19:07 07:09 18:30 12:49 147.80
17
07:41
108° Đông Đông Nam
17:58
253° Tây Tây Nam
10h 16m +3m 30s 05:53 19:45 06:30 19:08 07:08 18:31 12:49 147.83
18
07:39
107° Đông Đông Nam
17:59
253° Tây Tây Nam
10h 20m +3m 31s 05:52 19:47 06:29 19:10 07:06 18:33 12:49 147.86
19
07:37
106° Đông Đông Nam
18:01
254° Tây Tây Nam
10h 23m +3m 32s 05:50 19:49 06:27 19:12 07:04 18:34 12:49 147.90
20
07:35
106° Đông Đông Nam
18:03
254° Tây Tây Nam
10h 27m +3m 33s 05:48 19:50 06:25 19:13 07:02 18:36 12:49 147.93
21
07:34
105° Đông Đông Nam
18:04
255° Tây Tây Nam
10h 30m +3m 34s 05:46 19:52 06:23 19:15 07:00 18:38 12:49 147.96
22
07:32
105° Đông Đông Nam
18:06
256° Tây Tây Nam
10h 34m +3m 35s 05:45 19:53 06:22 19:16 06:59 18:39 12:48 148.00
23
07:30
104° Đông Đông Nam
18:08
256° Tây Tây Nam
10h 37m +3m 35s 05:43 19:55 06:20 19:18 06:57 18:41 12:48 148.03
24
07:28
104° Đông Đông Nam
18:09
257° Tây Tây Nam
10h 41m +3m 36s 05:41 19:56 06:18 19:19 06:55 18:42 12:48 148.07
25
07:26
103° Đông Đông Nam
18:11
257° Tây Tây Nam
10h 45m +3m 37s 05:39 19:58 06:16 19:21 06:53 18:44 12:48 148.10
26
07:24
102° Đông Đông Nam
18:13
258° Tây Tây Nam
10h 48m +3m 37s 05:37 20:00 06:14 19:23 06:51 18:46 12:48 148.14
27
07:22
102° Đông Đông Nam
18:14
258° Tây Tây Nam
10h 52m +3m 38s 05:35 20:01 06:12 19:24 06:49 18:47 12:48 148.17
28
07:20
101° Đông
18:16
259° Tây
10h 56m +3m 38s 05:33 20:03 06:10 19:26 06:47 18:49 12:48 148.21

In Luxembourg (thành phố), the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luxembourg (thành phố)

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luxembourg (thành phố)

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luxembourg (thành phố)

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí