Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố), Luxembourg 🇱🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:36 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố)

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
82° Đông
20:06
278° Tây
12h 54m +3m 40s 05:19 22:00 06:00 21:19 06:39 20:40 13:39 149.50
2
07:10
81° Đông
20:08
279° Tây
12h 58m +3m 40s 05:16 22:02 05:58 21:20 06:37 20:41 13:39 149.54
3
07:08
81° Đông
20:10
280° Tây
13h 01m +3m 40s 05:14 22:04 05:55 21:22 06:34 20:43 13:38 149.59
4
07:06
80° Đông
20:11
280° Tây
13h 05m +3m 39s 05:11 22:06 05:53 21:24 06:32 20:45 13:38 149.63
5
07:04
80° Đông
20:13
281° Tây
13h 09m +3m 39s 05:08 22:09 05:51 21:26 06:30 20:46 13:38 149.67
6
07:01
79° Đông
20:14
281° Tây Tây Bắc
13h 12m +3m 39s 05:06 22:11 05:48 21:28 06:28 20:48 13:37 149.71
7
06:59
78° Đông Đông Bắc
20:16
282° Tây Tây Bắc
13h 16m +3m 38s 05:03 22:13 05:46 21:29 06:26 20:49 13:37 149.75
8
06:57
78° Đông Đông Bắc
20:17
283° Tây Tây Bắc
13h 20m +3m 38s 05:00 22:15 05:44 21:31 06:24 20:51 13:37 149.80
9
06:55
77° Đông Đông Bắc
20:19
283° Tây Tây Bắc
13h 23m +3m 37s 04:58 22:17 05:41 21:33 06:21 20:53 13:37 149.84
10
06:53
77° Đông Đông Bắc
20:20
284° Tây Tây Bắc
13h 27m +3m 37s 04:55 22:19 05:39 21:35 06:19 20:54 13:36 149.88
11
06:51
76° Đông Đông Bắc
20:22
284° Tây Tây Bắc
13h 30m +3m 36s 04:52 22:21 05:36 21:37 06:17 20:56 13:36 149.92
12
06:49
75° Đông Đông Bắc
20:23
285° Tây Tây Bắc
13h 34m +3m 35s 04:49 22:24 05:34 21:39 06:15 20:58 13:36 149.96
13
06:47
75° Đông Đông Bắc
20:25
286° Tây Tây Bắc
13h 38m +3m 35s 04:47 22:26 05:32 21:41 06:13 20:59 13:36 150.01
14
06:45
74° Đông Đông Bắc
20:27
286° Tây Tây Bắc
13h 41m +3m 34s 04:44 22:28 05:29 21:42 06:11 21:01 13:35 150.05
15
06:43
74° Đông Đông Bắc
20:28
287° Tây Tây Bắc
13h 45m +3m 33s 04:41 22:31 05:27 21:44 06:08 21:03 13:35 150.09
16
06:41
73° Đông Đông Bắc
20:30
287° Tây Tây Bắc
13h 48m +3m 33s 04:38 22:33 05:25 21:46 06:06 21:04 13:35 150.13
17
06:39
73° Đông Đông Bắc
20:31
288° Tây Tây Bắc
13h 52m +3m 32s 04:36 22:35 05:22 21:48 06:04 21:06 13:35 150.18
18
06:37
72° Đông Đông Bắc
20:33
288° Tây Tây Bắc
13h 55m +3m 31s 04:33 22:38 05:20 21:50 06:02 21:08 13:34 150.22
19
06:35
72° Đông Đông Bắc
20:34
289° Tây Tây Bắc
13h 59m +3m 30s 04:30 22:40 05:18 21:52 06:00 21:09 13:34 150.26
20
06:33
71° Đông Đông Bắc
20:36
289° Tây Tây Bắc
14h 02m +3m 29s 04:27 22:43 05:15 21:54 05:58 21:11 13:34 150.30
21
06:31
70° Đông Đông Bắc
20:37
290° Tây Tây Bắc
14h 06m +3m 28s 04:24 22:45 05:13 21:56 05:56 21:13 13:34 150.34
22
06:29
70° Đông Đông Bắc
20:39
290° Tây Tây Bắc
14h 09m +3m 27s 04:21 22:48 05:10 21:58 05:54 21:14 13:34 150.38
23
06:27
69° Đông Đông Bắc
20:40
291° Tây Tây Bắc
14h 13m +3m 26s 04:18 22:50 05:08 22:00 05:52 21:16 13:33 150.43
24
06:25
69° Đông Đông Bắc
20:42
292° Tây Tây Bắc
14h 16m +3m 25s 04:16 22:53 05:06 22:02 05:50 21:18 13:33 150.47
25
06:23
68° Đông Đông Bắc
20:43
292° Tây Tây Bắc
14h 20m +3m 24s 04:13 22:55 05:03 22:04 05:47 21:20 13:33 150.51
26
06:22
68° Đông Đông Bắc
20:45
293° Tây Tây Bắc
14h 23m +3m 22s 04:10 22:58 05:01 22:06 05:45 21:21 13:33 150.55
27
06:20
67° Đông Đông Bắc
20:46
293° Tây Tây Bắc
14h 26m +3m 21s 04:07 23:01 04:59 22:08 05:43 21:23 13:33 150.59
28
06:18
67° Đông Đông Bắc
20:48
294° Tây Tây Bắc
14h 30m +3m 20s 04:04 23:03 04:57 22:10 05:41 21:25 13:33 150.63
29
06:16
66° Đông Đông Bắc
20:50
294° Tây Tây Bắc
14h 33m +3m 18s 04:01 23:06 04:54 22:12 05:40 21:26 13:32 150.66
30
06:14
66° Đông Đông Bắc
20:51
295° Tây Tây Bắc
14h 36m +3m 17s 03:58 23:09 04:52 22:14 05:38 21:28 13:32 150.70

In Luxembourg (thành phố), the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luxembourg (thành phố)

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luxembourg (thành phố)

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luxembourg (thành phố)

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí