Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố), Luxembourg 🇱🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:36 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố)

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
65° Đông Đông Bắc
20:53
295° Tây Tây Bắc
14h 40m +3m 15s 03:55 23:11 04:50 22:16 05:36 21:30 13:32 150.74
2
06:11
65° Đông Đông Bắc
20:54
296° Tây Tây Bắc
14h 43m +3m 14s 03:52 23:14 04:47 22:18 05:34 21:31 13:32 150.78
3
06:09
64° Đông Đông Bắc
20:56
296° Tây Tây Bắc
14h 46m +3m 12s 03:49 23:17 04:45 22:20 05:32 21:33 13:32 150.81
4
06:07
64° Đông Đông Bắc
20:57
296° Tây Tây Bắc
14h 49m +3m 10s 03:46 23:20 04:43 22:22 05:30 21:35 13:32 150.85
5
06:06
63° Đông Đông Bắc
20:59
297° Tây Tây Bắc
14h 52m +3m 08s 03:43 23:23 04:41 22:24 05:28 21:36 13:32 150.88
6
06:04
63° Đông Đông Bắc
21:00
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +3m 06s 03:40 23:26 04:39 22:26 05:26 21:38 13:32 150.92
7
06:03
62° Đông Đông Bắc
21:01
298° Tây Tây Bắc
14h 58m +3m 04s 03:37 23:29 04:36 22:28 05:24 21:40 13:32 150.95
8
06:01
62° Đông Đông Bắc
21:03
298° Tây Tây Bắc
15h 02m +3m 02s 03:34 23:32 04:34 22:30 05:23 21:41 13:31 150.99
9
05:59
61° Đông Đông Bắc
21:04
299° Tây Tây Bắc
15h 05m +3m 00s 03:30 23:35 04:32 22:32 05:21 21:43 13:31 151.02
10
05:58
61° Đông Đông Bắc
21:06
299° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 58s 03:27 23:38 04:30 22:34 05:19 21:45 13:31 151.06
11
05:56
61° Đông Đông Bắc
21:07
300° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 55s 03:24 23:41 04:28 22:36 05:18 21:46 13:31 151.09
12
05:55
60° Đông Đông Bắc
21:09
300° Tây Tây Bắc
15h 13m +2m 53s 03:21 23:45 04:26 22:39 05:16 21:48 13:31 151.12
13
05:53
60° Đông Đông Bắc
21:10
300° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 50s 03:18 23:48 04:24 22:41 05:14 21:50 13:31 151.16
14
05:52
59° Đông Đông Bắc
21:12
301° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 48s 03:14 23:51 04:22 22:43 05:13 21:51 13:31 151.19
15
05:51
59° Đông Đông Bắc
21:13
301° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 45s 03:11 23:54 04:20 22:45 05:11 21:53 13:31 151.22
16
05:49
58° Đông Đông Bắc
21:14
302° Tây Tây Bắc
15h 24m +2m 42s 03:08 23:58 04:18 22:47 05:09 21:54 13:31 151.26
17
05:48
58° Đông Đông Bắc
21:16
302° Tây Tây Bắc
15h 27m +2m 39s 03:04 N/A 04:16 22:49 05:08 21:56 13:31 151.29
18
05:47
58° Đông Đông Bắc
21:17
302° Tây Tây Bắc
15h 30m +2m 36s 03:01 00:01 04:14 22:51 05:06 21:57 13:31 151.32
19
05:46
57° Đông Đông Bắc
21:18
303° Tây Tây Bắc
15h 32m +2m 33s 02:58 00:05 04:12 22:53 05:05 21:59 13:31 151.35
20
05:44
57° Đông Đông Bắc
21:20
303° Tây Tây Bắc
15h 35m +2m 30s 02:54 00:08 04:10 22:55 05:04 22:00 13:32 151.38
21
05:43
57° Đông Đông Bắc
21:21
304° Tây Tây Bắc
15h 37m +2m 27s 02:51 00:12 04:08 22:56 05:02 22:02 13:32 151.41
22
05:42
56° Đông Đông Bắc
21:22
304° Bắc Tây Bắc
15h 40m +2m 23s 02:47 00:16 04:06 22:58 05:01 22:03 13:32 151.44
23
05:41
56° Đông Bắc
21:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 42m +2m 20s 02:43 00:20 04:05 23:00 05:00 22:05 13:32 151.47
24
05:40
56° Đông Bắc
21:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m +2m 16s 02:40 00:24 04:03 23:02 04:58 22:06 13:32 151.50
25
05:39
55° Đông Bắc
21:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m +2m 12s 02:36 00:28 04:01 23:04 04:57 22:08 13:32 151.53
26
05:38
55° Đông Bắc
21:27
305° Bắc Tây Bắc
15h 49m +2m 08s 02:32 00:32 04:00 23:06 04:56 22:09 13:32 151.55
27
05:37
55° Đông Bắc
21:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +2m 04s 02:28 00:36 03:58 23:08 04:55 22:10 13:32 151.58
28
05:36
54° Đông Bắc
21:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +2m 00s 02:23 00:41 03:57 23:09 04:54 22:12 13:32 151.60
29
05:35
54° Đông Bắc
21:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m +1m 56s 02:19 00:46 03:55 23:11 04:53 22:13 13:32 151.63
30
05:34
54° Đông Bắc
21:31
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m +1m 52s 02:14 00:51 03:54 23:13 04:52 22:14 13:33 151.65
31
05:34
54° Đông Bắc
21:32
306° Bắc Tây Bắc
15h 58m +1m 48s 02:09 00:56 03:52 23:14 04:51 22:15 13:33 151.68

In Luxembourg (thành phố), the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luxembourg (thành phố)

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luxembourg (thành phố)

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luxembourg (thành phố)

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí