Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố), Luxembourg 🇱🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:44 ↑ 97.7° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 19:00 ↑ 262.0° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 15m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 30.87°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố)
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:32
↑
52° Đông Bắc
|
21:45
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | -0m 53s | N/A | N/A | 03:46 | 23:32 | 04:48 | 22:29 | 13:39 | 152.09 |
2 |
05:33
↑
52° Đông Bắc
|
21:45
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | -0m 58s | N/A | N/A | 03:47 | 23:31 | 04:49 | 22:29 | 13:39 | 152.09 |
3 |
05:34
↑
52° Đông Bắc
|
21:44
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -1m 03s | N/A | N/A | 03:48 | 23:30 | 04:50 | 22:28 | 13:39 | 152.09 |
4 |
05:34
↑
52° Đông Bắc
|
21:44
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | -1m 08s | N/A | N/A | 03:49 | 23:29 | 04:50 | 22:28 | 13:39 | 152.09 |
5 |
05:35
↑
52° Đông Bắc
|
21:44
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -1m 13s | N/A | N/A | 03:50 | 23:28 | 04:51 | 22:27 | 13:40 | 152.09 |
6 |
05:36
↑
52° Đông Bắc
|
21:43
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -1m 18s | N/A | N/A | 03:51 | 23:27 | 04:52 | 22:27 | 13:40 | 152.09 |
7 |
05:37
↑
52° Đông Bắc
|
21:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -1m 23s | N/A | N/A | 03:53 | 23:26 | 04:53 | 22:26 | 13:40 | 152.08 |
8 |
05:38
↑
53° Đông Bắc
|
21:42
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | -1m 28s | N/A | N/A | 03:54 | 23:25 | 04:54 | 22:25 | 13:40 | 152.08 |
9 |
05:39
↑
53° Đông Bắc
|
21:41
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -1m 32s | 02:01 | N/A | 03:56 | 23:24 | 04:55 | 22:25 | 13:40 | 152.08 |
10 |
05:40
↑
53° Đông Bắc
|
21:41
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -1m 37s | 02:01 | 01:20 | 03:57 | 23:23 | 04:56 | 22:24 | 13:40 | 152.07 |
11 |
05:41
↑
53° Đông Bắc
|
21:40
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -1m 41s | 02:09 | 01:12 | 03:59 | 23:21 | 04:58 | 22:23 | 13:40 | 152.07 |
12 |
05:42
↑
54° Đông Bắc
|
21:39
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -1m 46s | 02:15 | 01:06 | 04:00 | 23:20 | 04:59 | 22:22 | 13:41 | 152.07 |
13 |
05:43
↑
54° Đông Bắc
|
21:38
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | -1m 50s | 02:21 | 01:01 | 04:02 | 23:19 | 05:00 | 22:21 | 13:41 | 152.06 |
14 |
05:44
↑
54° Đông Bắc
|
21:37
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | -1m 54s | 02:26 | 00:56 | 04:03 | 23:17 | 05:01 | 22:20 | 13:41 | 152.06 |
15 |
05:45
↑
54° Đông Bắc
|
21:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -1m 58s | 02:31 | 00:51 | 04:05 | 23:16 | 05:02 | 22:19 | 13:41 | 152.05 |
16 |
05:46
↑
55° Đông Bắc
|
21:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -2m 02s | 02:35 | 00:47 | 04:07 | 23:14 | 05:04 | 22:18 | 13:41 | 152.04 |
17 |
05:47
↑
55° Đông Bắc
|
21:35
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | -2m 06s | 02:40 | 00:43 | 04:09 | 23:12 | 05:05 | 22:16 | 13:41 | 152.03 |
18 |
05:48
↑
55° Đông Bắc
|
21:34
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | -2m 10s | 02:44 | 00:39 | 04:10 | 23:11 | 05:06 | 22:15 | 13:41 | 152.03 |
19 |
05:49
↑
56° Đông Bắc
|
21:33
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | -2m 14s | 02:48 | 00:35 | 04:12 | 23:09 | 05:08 | 22:14 | 13:41 | 152.02 |
20 |
05:51
↑
56° Đông Bắc
|
21:31
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | -2m 17s | 02:52 | 00:31 | 04:14 | 23:07 | 05:09 | 22:13 | 13:41 | 152.01 |
21 |
05:52
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:30
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | -2m 21s | 02:56 | 00:27 | 04:16 | 23:06 | 05:11 | 22:11 | 13:41 | 152.00 |
22 |
05:53
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:29
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | -2m 24s | 03:00 | 00:24 | 04:18 | 23:04 | 05:12 | 22:10 | 13:41 | 151.99 |
23 |
05:54
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:28
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | -2m 27s | 03:03 | 00:20 | 04:20 | 23:02 | 05:13 | 22:09 | 13:41 | 151.97 |
24 |
05:56
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:27
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | -2m 31s | 03:07 | 00:17 | 04:22 | 23:00 | 05:15 | 22:07 | 13:42 | 151.96 |
25 |
05:57
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:25
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | -2m 34s | 03:10 | 00:13 | 04:24 | 22:58 | 05:16 | 22:06 | 13:42 | 151.95 |
26 |
05:58
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:24
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -2m 37s | 03:14 | 00:10 | 04:25 | 22:56 | 05:18 | 22:04 | 13:42 | 151.93 |
27 |
05:59
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:23
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -2m 40s | 03:17 | 00:06 | 04:27 | 22:54 | 05:19 | 22:02 | 13:42 | 151.92 |
28 |
06:01
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:21
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -2m 42s | 03:20 | 00:03 | 04:29 | 22:52 | 05:21 | 22:01 | 13:42 | 151.90 |
29 |
06:02
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -2m 45s | 03:24 | 23:57 | 04:31 | 22:50 | 05:23 | 21:59 | 13:41 | 151.88 |
30 |
06:03
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:19
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -2m 48s | 03:27 | 23:53 | 04:33 | 22:48 | 05:24 | 21:58 | 13:41 | 151.87 |
31 |
06:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -2m 50s | 03:30 | 23:50 | 04:35 | 22:46 | 05:26 | 21:56 | 13:41 | 151.85 |
All times are in local time for Luxembourg (thành phố). Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Luxembourg (thành phố), the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.