Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố), Luxembourg 🇱🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:36 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố)

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
52° Đông Bắc
21:45
308° Bắc Tây Bắc
16h 12m -0m 53s N/A N/A 03:46 23:32 04:48 22:29 13:39 152.09
2
05:33
52° Đông Bắc
21:45
308° Bắc Tây Bắc
16h 11m -0m 58s N/A N/A 03:47 23:31 04:49 22:29 13:39 152.09
3
05:34
52° Đông Bắc
21:44
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m -1m 03s N/A N/A 03:48 23:30 04:50 22:28 13:39 152.09
4
05:34
52° Đông Bắc
21:44
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m -1m 08s N/A N/A 03:49 23:29 04:50 22:28 13:39 152.09
5
05:35
52° Đông Bắc
21:44
308° Bắc Tây Bắc
16h 08m -1m 13s N/A N/A 03:50 23:28 04:51 22:27 13:40 152.09
6
05:36
52° Đông Bắc
21:43
308° Bắc Tây Bắc
16h 07m -1m 18s N/A N/A 03:51 23:27 04:52 22:27 13:40 152.09
7
05:37
52° Đông Bắc
21:43
307° Bắc Tây Bắc
16h 05m -1m 23s N/A N/A 03:53 23:26 04:53 22:26 13:40 152.08
8
05:38
53° Đông Bắc
21:42
307° Bắc Tây Bắc
16h 04m -1m 28s N/A N/A 03:54 23:25 04:54 22:25 13:40 152.08
9
05:39
53° Đông Bắc
21:41
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m -1m 32s 02:01 N/A 03:56 23:24 04:55 22:25 13:40 152.08
10
05:40
53° Đông Bắc
21:41
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m -1m 37s 02:01 01:20 03:57 23:23 04:56 22:24 13:40 152.07
11
05:41
53° Đông Bắc
21:40
306° Bắc Tây Bắc
15h 59m -1m 41s 02:09 01:12 03:59 23:21 04:58 22:23 13:40 152.07
12
05:42
54° Đông Bắc
21:39
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m -1m 46s 02:15 01:06 04:00 23:20 04:59 22:22 13:41 152.07
13
05:43
54° Đông Bắc
21:38
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m -1m 50s 02:21 01:01 04:02 23:19 05:00 22:21 13:41 152.06
14
05:44
54° Đông Bắc
21:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m -1m 54s 02:26 00:56 04:03 23:17 05:01 22:20 13:41 152.05
15
05:45
54° Đông Bắc
21:37
305° Bắc Tây Bắc
15h 51m -1m 58s 02:31 00:51 04:05 23:16 05:02 22:19 13:41 152.05
16
05:46
55° Đông Bắc
21:36
305° Bắc Tây Bắc
15h 49m -2m 02s 02:35 00:47 04:07 23:14 05:04 22:18 13:41 152.04
17
05:47
55° Đông Bắc
21:35
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m -2m 06s 02:40 00:43 04:09 23:12 05:05 22:16 13:41 152.03
18
05:48
55° Đông Bắc
21:34
304° Bắc Tây Bắc
15h 45m -2m 10s 02:44 00:39 04:10 23:11 05:06 22:15 13:41 152.03
19
05:49
56° Đông Bắc
21:33
304° Bắc Tây Bắc
15h 43m -2m 14s 02:48 00:35 04:12 23:09 05:08 22:14 13:41 152.02
20
05:51
56° Đông Bắc
21:31
304° Bắc Tây Bắc
15h 40m -2m 17s 02:52 00:31 04:14 23:07 05:09 22:13 13:41 152.01
21
05:52
56° Đông Đông Bắc
21:30
304° Tây Tây Bắc
15h 38m -2m 21s 02:56 00:27 04:16 23:06 05:11 22:11 13:41 152.00
22
05:53
57° Đông Đông Bắc
21:29
303° Tây Tây Bắc
15h 36m -2m 24s 03:00 00:24 04:18 23:04 05:12 22:10 13:41 151.99
23
05:54
57° Đông Đông Bắc
21:28
303° Tây Tây Bắc
15h 33m -2m 27s 03:03 00:20 04:20 23:02 05:13 22:09 13:41 151.97
24
05:56
57° Đông Đông Bắc
21:27
302° Tây Tây Bắc
15h 31m -2m 31s 03:07 00:17 04:22 23:00 05:15 22:07 13:42 151.96
25
05:57
58° Đông Đông Bắc
21:25
302° Tây Tây Bắc
15h 28m -2m 34s 03:10 00:13 04:24 22:58 05:16 22:06 13:42 151.95
26
05:58
58° Đông Đông Bắc
21:24
302° Tây Tây Bắc
15h 25m -2m 37s 03:14 00:10 04:25 22:56 05:18 22:04 13:42 151.93
27
05:59
58° Đông Đông Bắc
21:23
301° Tây Tây Bắc
15h 23m -2m 40s 03:17 00:06 04:27 22:54 05:19 22:02 13:42 151.92
28
06:01
59° Đông Đông Bắc
21:21
301° Tây Tây Bắc
15h 20m -2m 42s 03:20 00:03 04:29 22:52 05:21 22:01 13:42 151.90
29
06:02
59° Đông Đông Bắc
21:20
300° Tây Tây Bắc
15h 17m -2m 45s 03:24 23:57 04:31 22:50 05:23 21:59 13:41 151.88
30
06:03
60° Đông Đông Bắc
21:19
300° Tây Tây Bắc
15h 15m -2m 48s 03:27 23:53 04:33 22:48 05:24 21:58 13:41 151.87
31
06:05
60° Đông Đông Bắc
21:17
300° Tây Tây Bắc
15h 12m -2m 50s 03:30 23:50 04:35 22:46 05:26 21:56 13:41 151.85

In Luxembourg (thành phố), the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luxembourg (thành phố)

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luxembourg (thành phố)

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luxembourg (thành phố)

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí