Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố), Luxembourg 🇱🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:36 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luxembourg (thành phố)

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
76° Đông Đông Bắc
20:18
283° Tây Tây Bắc
13h 26m -3m 33s 04:52 22:16 05:37 21:32 06:17 20:52 13:35 150.96
2
06:53
77° Đông Đông Bắc
20:16
283° Tây Tây Bắc
13h 23m -3m 34s 04:54 22:13 05:38 21:30 06:19 20:49 13:35 150.93
3
06:54
78° Đông Đông Bắc
20:14
282° Tây Tây Bắc
13h 19m -3m 34s 04:56 22:10 05:40 21:27 06:20 20:47 13:34 150.89
4
06:55
78° Đông Đông Bắc
20:11
282° Tây Tây Bắc
13h 15m -3m 34s 04:59 22:08 05:42 21:25 06:22 20:45 13:34 150.85
5
06:57
79° Đông Đông Bắc
20:09
281° Tây
13h 12m -3m 35s 05:01 22:05 05:43 21:22 06:23 20:43 13:34 150.82
6
06:58
79° Đông
20:07
280° Tây
13h 08m -3m 35s 05:03 22:02 05:45 21:20 06:25 20:41 13:33 150.78
7
07:00
80° Đông
20:05
280° Tây
13h 05m -3m 36s 05:05 22:00 05:47 21:18 06:26 20:38 13:33 150.74
8
07:01
80° Đông
20:03
279° Tây
13h 01m -3m 36s 05:07 21:57 05:49 21:15 06:28 20:36 13:33 150.70
9
07:03
81° Đông
20:01
279° Tây
12h 57m -3m 36s 05:09 21:54 05:50 21:13 06:29 20:34 13:32 150.67
10
07:04
82° Đông
19:59
278° Tây
12h 54m -3m 37s 05:10 21:52 05:52 21:10 06:31 20:32 13:32 150.63
11
07:06
82° Đông
19:56
278° Tây
12h 50m -3m 37s 05:12 21:49 05:54 21:08 06:33 20:29 13:32 150.59
12
07:07
83° Đông
19:54
277° Tây
12h 47m -3m 37s 05:14 21:47 05:55 21:06 06:34 20:27 13:31 150.55
13
07:09
83° Đông
19:52
276° Tây
12h 43m -3m 38s 05:16 21:44 05:57 21:03 06:36 20:25 13:31 150.51
14
07:10
84° Đông
19:50
276° Tây
12h 39m -3m 38s 05:18 21:41 05:59 21:01 06:37 20:23 13:31 150.47
15
07:12
84° Đông
19:48
275° Tây
12h 36m -3m 38s 05:20 21:39 06:00 20:59 06:39 20:21 13:30 150.44
16
07:13
85° Đông
19:46
274° Tây
12h 32m -3m 38s 05:22 21:36 06:02 20:56 06:40 20:18 13:30 150.40
17
07:14
86° Đông
19:43
274° Tây
12h 28m -3m 38s 05:24 21:34 06:04 20:54 06:42 20:16 13:30 150.36
18
07:16
86° Đông
19:41
273° Tây
12h 25m -3m 39s 05:25 21:31 06:05 20:52 06:43 20:14 13:29 150.32
19
07:17
87° Đông
19:39
273° Tây
12h 21m -3m 39s 05:27 21:29 06:07 20:49 06:45 20:12 13:29 150.28
20
07:19
88° Đông
19:37
272° Tây
12h 17m -3m 39s 05:29 21:26 06:08 20:47 06:46 20:09 13:29 150.23
21
07:20
88° Đông
19:35
272° Tây
12h 14m -3m 39s 05:31 21:24 06:10 20:45 06:48 20:07 13:28 150.19
22
07:22
89° Đông
19:32
271° Tây
12h 10m -3m 39s 05:32 21:21 06:12 20:43 06:49 20:05 13:28 150.15
23
07:23
89° Đông
19:30
270° Tây
12h 06m -3m 39s 05:34 21:19 06:13 20:40 06:51 20:03 13:27 150.11
24
07:25
90° Đông
19:28
270° Tây
12h 03m -3m 39s 05:36 21:17 06:15 20:38 06:52 20:01 13:27 150.07
25
07:26
90° Đông
19:26
269° Tây
11h 59m -3m 39s 05:38 21:14 06:16 20:36 06:54 19:58 13:27 150.03
26
07:28
91° Đông
19:24
268° Tây
11h 55m -3m 39s 05:39 21:12 06:18 20:33 06:55 19:56 13:26 149.98
27
07:29
92° Đông
19:22
268° Tây
11h 52m -3m 39s 05:41 21:10 06:19 20:31 06:57 19:54 13:26 149.94
28
07:31
92° Đông
19:19
267° Tây
11h 48m -3m 39s 05:43 21:07 06:21 20:29 06:58 19:52 13:26 149.90
29
07:32
93° Đông
19:17
267° Tây
11h 45m -3m 39s 05:44 21:05 06:23 20:27 07:00 19:50 13:25 149.85
30
07:34
94° Đông
19:15
266° Tây
11h 41m -3m 39s 05:46 21:03 06:24 20:25 07:01 19:48 13:25 149.81

In Luxembourg (thành phố), the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luxembourg (thành phố)

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luxembourg (thành phố)

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luxembourg (thành phố)

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí