Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mackay, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:14 ↑ 110.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 ↑ 249.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 06m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 77.43°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.990 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mackay
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:20
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 19m | -0m 59s | 05:05 | 18:55 | 05:31 | 18:29 | 05:57 | 18:03 | 12:00 | 150.72 |
| 2 |
06:21
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 18m | -0m 59s | 05:05 | 18:55 | 05:31 | 18:28 | 05:57 | 18:02 | 12:00 | 150.76 |
| 3 |
06:21
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 17m | -0m 58s | 05:05 | 18:54 | 05:31 | 18:28 | 05:58 | 18:02 | 12:00 | 150.80 |
| 4 |
06:21
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 16m | -0m 57s | 05:05 | 18:54 | 05:32 | 18:27 | 05:58 | 18:01 | 12:00 | 150.83 |
| 5 |
06:22
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 15m | -0m 57s | 05:06 | 18:53 | 05:32 | 18:27 | 05:58 | 18:01 | 12:00 | 150.87 |
| 6 |
06:22
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 14m | -0m 56s | 05:06 | 18:53 | 05:32 | 18:26 | 05:59 | 18:00 | 11:59 | 150.91 |
| 7 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | -0m 55s | 05:06 | 18:52 | 05:33 | 18:26 | 05:59 | 17:59 | 11:59 | 150.94 |
| 8 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 12m | -0m 54s | 05:07 | 18:52 | 05:33 | 18:26 | 05:59 | 17:59 | 11:59 | 150.97 |
| 9 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 11m | -0m 54s | 05:07 | 18:52 | 05:33 | 18:25 | 06:00 | 17:59 | 11:59 | 151.01 |
| 10 |
06:24
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 10m | -0m 53s | 05:07 | 18:51 | 05:34 | 18:25 | 06:00 | 17:58 | 11:59 | 151.04 |
| 11 |
06:24
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | -0m 52s | 05:07 | 18:51 | 05:34 | 18:24 | 06:01 | 17:58 | 11:59 | 151.08 |
| 12 |
06:25
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 08m | -0m 51s | 05:08 | 18:50 | 05:34 | 18:24 | 06:01 | 17:57 | 11:59 | 151.11 |
| 13 |
06:25
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | -0m 50s | 05:08 | 18:50 | 05:35 | 18:24 | 06:01 | 17:57 | 11:59 | 151.14 |
| 14 |
06:26
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | -0m 49s | 05:08 | 18:50 | 05:35 | 18:23 | 06:02 | 17:57 | 11:59 | 151.18 |
| 15 |
06:26
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -0m 48s | 05:09 | 18:49 | 05:35 | 18:23 | 06:02 | 17:56 | 11:59 | 151.21 |
| 16 |
06:26
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -0m 47s | 05:09 | 18:49 | 05:36 | 18:23 | 06:02 | 17:56 | 11:59 | 151.24 |
| 17 |
06:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -0m 46s | 05:09 | 18:49 | 05:36 | 18:22 | 06:03 | 17:55 | 11:59 | 151.28 |
| 18 |
06:27
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 45s | 05:10 | 18:49 | 05:36 | 18:22 | 06:03 | 17:55 | 11:59 | 151.31 |
| 19 |
06:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 44s | 05:10 | 18:48 | 05:37 | 18:22 | 06:04 | 17:55 | 11:59 | 151.34 |
| 20 |
06:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 43s | 05:10 | 18:48 | 05:37 | 18:22 | 06:04 | 17:55 | 11:59 | 151.37 |
| 21 |
06:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -0m 42s | 05:11 | 18:48 | 05:37 | 18:21 | 06:04 | 17:54 | 11:59 | 151.40 |
| 22 |
06:29
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -0m 41s | 05:11 | 18:48 | 05:38 | 18:21 | 06:05 | 17:54 | 11:59 | 151.43 |
| 23 |
06:29
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 40s | 05:11 | 18:48 | 05:38 | 18:21 | 06:05 | 17:54 | 12:00 | 151.46 |
| 24 |
06:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 39s | 05:12 | 18:48 | 05:38 | 18:21 | 06:06 | 17:54 | 12:00 | 151.49 |
| 25 |
06:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 38s | 05:12 | 18:47 | 05:39 | 18:21 | 06:06 | 17:53 | 12:00 | 151.52 |
| 26 |
06:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 37s | 05:12 | 18:47 | 05:39 | 18:20 | 06:06 | 17:53 | 12:00 | 151.54 |
| 27 |
06:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 35s | 05:13 | 18:47 | 05:39 | 18:20 | 06:07 | 17:53 | 12:00 | 151.57 |
| 28 |
06:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 34s | 05:13 | 18:47 | 05:40 | 18:20 | 06:07 | 17:53 | 12:00 | 151.59 |
| 29 |
06:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 33s | 05:13 | 18:47 | 05:40 | 18:20 | 06:07 | 17:53 | 12:00 | 151.62 |
| 30 |
06:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 32s | 05:14 | 18:47 | 05:41 | 18:20 | 06:08 | 17:53 | 12:00 | 151.64 |
| 31 |
06:33
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -0m 30s | 05:14 | 18:47 | 05:41 | 18:20 | 06:08 | 17:53 | 12:00 | 151.67 |
|
All times are in local time for Mackay. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Mackay, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.