Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mackay, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:14 110.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 249.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 08m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -14.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.935 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mackay

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
67° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 55m -0m 29s 05:14 18:47 05:41 18:20 06:09 17:53 12:01 151.69
2
06:33
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 54m -0m 28s 05:15 18:47 05:42 18:20 06:09 17:53 12:01 151.71
3
06:34
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 54m -0m 26s 05:15 18:47 05:42 18:20 06:09 17:53 12:01 151.73
4
06:34
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 53m -0m 25s 05:15 18:47 05:42 18:20 06:10 17:53 12:01 151.75
5
06:35
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 53m -0m 24s 05:15 18:47 05:43 18:20 06:10 17:53 12:01 151.77
6
06:35
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 53m -0m 22s 05:16 18:47 05:43 18:20 06:10 17:53 12:01 151.79
7
06:35
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 52m -0m 21s 05:16 18:47 05:43 18:20 06:11 17:53 12:02 151.81
8
06:36
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 52m -0m 19s 05:16 18:47 05:44 18:20 06:11 17:53 12:02 151.83
9
06:36
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 52m -0m 18s 05:17 18:47 05:44 18:20 06:11 17:53 12:02 151.85
10
06:36
66° Đông Đông Bắc
17:28
294° Tây Tây Bắc
10h 51m -0m 17s 05:17 18:48 05:44 18:20 06:12 17:53 12:02 151.86
11
06:37
66° Đông Đông Bắc
17:28
295° Tây Tây Bắc
10h 51m -0m 15s 05:17 18:48 05:45 18:20 06:12 17:53 12:02 151.88
12
06:37
65° Đông Đông Bắc
17:28
295° Tây Tây Bắc
10h 51m -0m 14s 05:18 18:48 05:45 18:20 06:12 17:53 12:03 151.90
13
06:37
65° Đông Đông Bắc
17:28
295° Tây Tây Bắc
10h 51m -0m 12s 05:18 18:48 05:45 18:21 06:13 17:53 12:03 151.91
14
06:38
65° Đông Đông Bắc
17:29
295° Tây Tây Bắc
10h 50m -0m 11s 05:18 18:48 05:45 18:21 06:13 17:53 12:03 151.93
15
06:38
65° Đông Đông Bắc
17:29
295° Tây Tây Bắc
10h 50m -0m 09s 05:18 18:48 05:46 18:21 06:13 17:53 12:03 151.94
16
06:38
65° Đông Đông Bắc
17:29
295° Tây Tây Bắc
10h 50m -0m 08s 05:19 18:48 05:46 18:21 06:14 17:54 12:04 151.96
17
06:38
65° Đông Đông Bắc
17:29
295° Tây Tây Bắc
10h 50m -0m 06s 05:19 18:49 05:46 18:21 06:14 17:54 12:04 151.97
18
06:39
65° Đông Đông Bắc
17:29
295° Tây Tây Bắc
10h 50m -0m 05s 05:19 18:49 05:46 18:21 06:14 17:54 12:04 151.99
19
06:39
65° Đông Đông Bắc
17:29
295° Tây Tây Bắc
10h 50m -0m 03s 05:19 18:49 05:47 18:22 06:14 17:54 12:04 152.00
20
06:39
65° Đông Đông Bắc
17:30
295° Tây Tây Bắc
10h 50m -0m 02s 05:20 18:49 05:47 18:22 06:15 17:54 12:04 152.01
21
06:39
65° Đông Đông Bắc
17:30
295° Tây Tây Bắc
10h 50m -0m 00s 05:20 18:49 05:47 18:22 06:15 17:54 12:05 152.02
22
06:40
65° Đông Đông Bắc
17:30
295° Tây Tây Bắc
10h 50m +0m 00s 05:20 18:50 05:47 18:22 06:15 17:55 12:05 152.03
23
06:40
65° Đông Đông Bắc
17:30
295° Tây Tây Bắc
10h 50m +0m 02s 05:20 18:50 05:48 18:23 06:15 17:55 12:05 152.04
24
06:40
65° Đông Đông Bắc
17:30
295° Tây Tây Bắc
10h 50m +0m 03s 05:20 18:50 05:48 18:23 06:15 17:55 12:05 152.05
25
06:40
65° Đông Đông Bắc
17:31
295° Tây Tây Bắc
10h 50m +0m 05s 05:21 18:50 05:48 18:23 06:16 17:55 12:05 152.06
26
06:40
65° Đông Đông Bắc
17:31
295° Tây Tây Bắc
10h 50m +0m 06s 05:21 18:51 05:48 18:23 06:16 17:56 12:06 152.06
27
06:41
65° Đông Đông Bắc
17:31
295° Tây Tây Bắc
10h 50m +0m 08s 05:21 18:51 05:48 18:24 06:16 17:56 12:06 152.07
28
06:41
65° Đông Đông Bắc
17:32
295° Tây Tây Bắc
10h 50m +0m 09s 05:21 18:51 05:48 18:24 06:16 17:56 12:06 152.07
29
06:41
65° Đông Đông Bắc
17:32
295° Tây Tây Bắc
10h 51m +0m 11s 05:21 18:51 05:49 18:24 06:16 17:57 12:06 152.08
30
06:41
65° Đông Đông Bắc
17:32
295° Tây Tây Bắc
10h 51m +0m 12s 05:21 18:52 05:49 18:24 06:16 17:57 12:06 152.08

In Mackay, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mackay

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mackay

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mackay

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí