Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madurai, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 95.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 264.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 58m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -62.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.496 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madurai

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
98° Đông
18:27
263° Tây
11h 55m +0m 31s 05:21 19:38 05:46 19:13 06:10 18:49 12:29 148.24
2
06:31
97° Đông
18:27
263° Tây
11h 56m +0m 31s 05:21 19:38 05:45 19:13 06:09 18:49 12:29 148.27
3
06:31
97° Đông
18:27
263° Tây
11h 56m +0m 32s 05:20 19:38 05:45 19:13 06:09 18:49 12:29 148.31
4
06:30
96° Đông
18:28
264° Tây
11h 57m +0m 32s 05:20 19:38 05:44 19:13 06:09 18:49 12:29 148.35
5
06:30
96° Đông
18:28
264° Tây
11h 58m +0m 32s 05:19 19:38 05:44 19:13 06:08 18:49 12:29 148.38
6
06:29
96° Đông
18:28
265° Tây
11h 58m +0m 32s 05:19 19:38 05:43 19:13 06:08 18:49 12:28 148.42
7
06:29
95° Đông
18:28
265° Tây
11h 59m +0m 32s 05:18 19:38 05:43 19:13 06:07 18:49 12:28 148.46
8
06:28
95° Đông
18:28
265° Tây
11h 59m +0m 32s 05:18 19:38 05:42 19:13 06:07 18:49 12:28 148.50
9
06:27
94° Đông
18:28
266° Tây
12h 00m +0m 32s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:06 18:49 12:28 148.53
10
06:27
94° Đông
18:28
266° Tây
12h 00m +0m 32s 05:17 19:38 05:41 19:13 06:06 18:49 12:27 148.57
11
06:26
94° Đông
18:28
267° Tây
12h 01m +0m 32s 05:16 19:38 05:41 19:13 06:05 18:49 12:27 148.61
12
06:26
93° Đông
18:28
267° Tây
12h 01m +0m 32s 05:16 19:38 05:40 19:13 06:04 18:49 12:27 148.65
13
06:25
93° Đông
18:28
267° Tây
12h 02m +0m 32s 05:15 19:38 05:40 19:13 06:04 18:49 12:27 148.69
14
06:25
92° Đông
18:28
268° Tây
12h 02m +0m 32s 05:15 19:38 05:39 19:13 06:03 18:49 12:26 148.73
15
06:24
92° Đông
18:28
268° Tây
12h 03m +0m 32s 05:14 19:38 05:39 19:13 06:03 18:49 12:26 148.77
16
06:24
92° Đông
18:28
269° Tây
12h 04m +0m 33s 05:14 19:38 05:38 19:13 06:02 18:49 12:26 148.81
17
06:23
91° Đông
18:28
269° Tây
12h 04m +0m 33s 05:13 19:38 05:37 19:13 06:02 18:49 12:25 148.85
18
06:23
91° Đông
18:28
269° Tây
12h 05m +0m 33s 05:13 19:38 05:37 19:13 06:01 18:49 12:25 148.89
19
06:22
90° Đông
18:28
270° Tây
12h 05m +0m 33s 05:12 19:38 05:36 19:13 06:01 18:49 12:25 148.94
20
06:21
90° Đông
18:28
270° Tây
12h 06m +0m 33s 05:11 19:38 05:36 19:13 06:00 18:49 12:25 148.98
21
06:21
90° Đông
18:28
271° Tây
12h 06m +0m 33s 05:11 19:38 05:35 19:13 05:59 18:49 12:24 149.02
22
06:20
89° Đông
18:28
271° Tây
12h 07m +0m 33s 05:10 19:38 05:35 19:13 05:59 18:49 12:24 149.06
23
06:20
89° Đông
18:28
271° Tây
12h 07m +0m 33s 05:10 19:38 05:34 19:13 05:58 18:49 12:24 149.11
24
06:19
88° Đông
18:28
272° Tây
12h 08m +0m 33s 05:09 19:38 05:33 19:13 05:58 18:49 12:23 149.15
25
06:19
88° Đông
18:28
272° Tây
12h 08m +0m 33s 05:08 19:38 05:33 19:13 05:57 18:49 12:23 149.19
26
06:18
88° Đông
18:27
273° Tây
12h 09m +0m 33s 05:08 19:38 05:32 19:13 05:57 18:49 12:23 149.24
27
06:17
87° Đông
18:27
273° Tây
12h 10m +0m 33s 05:07 19:38 05:32 19:13 05:56 18:49 12:22 149.28
28
06:17
87° Đông
18:27
273° Tây
12h 10m +0m 33s 05:07 19:38 05:31 19:13 05:55 18:49 12:22 149.32
29
06:16
86° Đông
18:27
274° Tây
12h 11m +0m 33s 05:06 19:38 05:30 19:13 05:55 18:49 12:22 149.37
30
06:16
86° Đông
18:27
274° Tây
12h 11m +0m 32s 05:05 19:38 05:30 19:13 05:54 18:49 12:22 149.41
31
06:15
86° Đông
18:27
275° Tây
12h 12m +0m 32s 05:05 19:38 05:29 19:13 05:54 18:49 12:21 149.45

In Madurai, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 04 to 25.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Madurai

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Madurai

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Madurai

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí