Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maiduguri, Nigeria 🇳🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 264.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -66.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maiduguri

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:27
113° ÉSE
17:54
247° WSZ
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 05:11 19:10 05:38 18:43 06:04 18:17 12:10 147.11
2
06:28
113° ÉSE
17:54
247° WSZ
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 05:12 19:10 05:38 18:44 06:04 18:18 12:11 147.10
3
06:28
113° ÉSE
17:55
247° WSZ
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 11s 05:12 19:11 05:38 18:44 06:05 18:18 12:11 147.10
4
06:28
113° ÉSE
17:55
247° WSZ
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 11s 05:13 19:11 05:39 18:45 06:05 18:19 12:12 147.10
5
06:29
113° ÉSE
17:56
247° WSZ
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 05:13 19:12 05:39 18:45 06:05 18:19 12:12 147.10
6
06:29
113° ÉSE
17:57
247° WSZ
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 05:14 19:12 05:40 18:46 06:06 18:20 12:13 147.10
7
06:29
113° ÉSE
17:57
247° WSZ
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 14s 05:14 19:13 05:40 18:46 06:06 18:20 12:13 147.11
8
06:30
112° ÉSE
17:58
248° WSZ
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 05:14 19:13 05:40 18:47 06:06 18:21 12:13 147.11
9
06:30
112° ÉSE
17:58
248° WSZ
11m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 05:15 19:14 05:41 18:47 06:07 18:21 12:14 147.11
10
06:30
112° ÉSE
17:59
248° WSZ
11m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 05:15 19:14 05:41 18:48 06:07 18:22 12:14 147.12
11
06:31
112° ÉSE
17:59
248° WSZ
11m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 05:15 19:14 05:41 18:48 06:07 18:22 12:15 147.12
12
06:31
112° ÉSE
18:00
248° WSZ
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 05:16 19:15 05:42 18:49 06:08 18:23 12:15 147.13
13
06:31
112° ÉSE
18:00
248° WSZ
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 05:16 19:15 05:42 18:49 06:08 18:23 12:15 147.13
14
06:31
112° ÉSE
18:01
248° WSZ
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 05:16 19:16 05:42 18:50 06:08 18:24 12:16 147.14
15
06:31
111° ÉSE
18:01
249° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 05:16 19:16 05:42 18:50 06:08 18:24 12:16 147.15
16
06:32
111° ÉSE
18:02
249° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 05:17 19:17 05:43 18:51 06:09 18:25 12:17 147.16
17
06:32
111° ÉSE
18:02
249° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 05:17 19:17 05:43 18:51 06:09 18:25 12:17 147.17
18
06:32
111° ÉSE
18:03
249° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 05:17 19:18 05:43 18:52 06:09 18:26 12:17 147.18
19
06:32
111° ÉSE
18:03
250° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 23s 05:17 19:18 05:43 18:52 06:09 18:26 12:18 147.20
20
06:32
110° ÉSE
18:04
250° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 23s 05:18 19:18 05:43 18:53 06:09 18:27 12:18 147.21
21
06:32
110° ÉSE
18:04
250° WSZ
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 05:18 19:19 05:43 18:53 06:09 18:27 12:18 147.22
22
06:32
110° ÉSE
18:05
250° WSZ
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 05:18 19:19 05:44 18:53 06:09 18:28 12:18 147.24
23
06:32
110° ÉSE
18:05
250° WSZ
11m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 05:18 19:19 05:44 18:54 06:09 18:28 12:19 147.25
24
06:32
109° ÉSE
18:06
251° WSZ
11m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 26s 05:18 19:20 05:44 18:54 06:09 18:29 12:19 147.27
25
06:32
109° ÉSE
18:06
251° WSZ
11m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 26s 05:18 19:20 05:44 18:55 06:10 18:29 12:19 147.29
26
06:32
109° ÉSE
18:07
251° WSZ
11m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 27s 05:18 19:21 05:44 18:55 06:10 18:29 12:19 147.31
27
06:32
109° ÉSE
18:07
252° WSZ
11m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 27s 05:19 19:21 05:44 18:55 06:10 18:30 12:20 147.32
28
06:32
108° ÉSE
18:08
252° WSZ
11m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 28s 05:19 19:21 05:44 18:56 06:10 18:30 12:20 147.34
29
06:32
108° ÉSE
18:08
252° WSZ
11m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 28s 05:19 19:21 05:44 18:56 06:10 18:31 12:20 147.36
30
06:32
108° ÉSE
18:08
252° WSZ
11m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 29s 05:19 19:22 05:44 18:56 06:09 18:31 12:20 147.38
31
06:32
108° ÉSE
18:09
253° WSZ
11m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 29s 05:19 19:22 05:44 18:57 06:09 18:31 12:20 147.40

In Maiduguri, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maiduguri

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maiduguri

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maiduguri

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nigeria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí