Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Majuro, Quần đảo Marshall 🇲🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:49 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 20m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Majuro

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
72° ENE
18:54
288° WNW
12h 25m -0m 17s 05:15 20:07 05:41 19:42 06:06 19:16 12:41 151.84
2
06:29
72° ENE
18:54
288° WNW
12h 24m -0m 17s 05:15 20:07 05:41 19:41 06:06 19:16 12:41 151.82
3
06:29
72° ENE
18:53
288° WNW
12h 24m -0m 17s 05:15 20:07 05:41 19:41 06:06 19:16 12:41 151.80
4
06:29
72° ENE
18:53
287° WNW
12h 24m -0m 18s 05:15 20:06 05:41 19:41 06:06 19:15 12:41 151.77
5
06:29
73° ENE
18:53
287° WNW
12h 24m -0m 18s 05:15 20:06 05:41 19:40 06:06 19:15 12:41 151.75
6
06:29
73° ENE
18:53
287° WNW
12h 23m -0m 18s 05:16 20:06 05:41 19:40 06:07 19:15 12:41 151.73
7
06:29
73° ENE
18:52
287° WNW
12h 23m -0m 18s 05:16 20:05 05:41 19:40 06:07 19:14 12:41 151.71
8
06:29
74° ENE
18:52
286° WNW
12h 23m -0m 19s 05:16 20:05 05:41 19:39 06:07 19:14 12:40 151.69
9
06:29
74° ENE
18:52
286° WNW
12h 22m -0m 19s 05:16 20:04 05:42 19:39 06:07 19:14 12:40 151.66
10
06:29
74° ENE
18:51
286° WNW
12h 22m -0m 19s 05:16 20:04 05:42 19:39 06:07 19:13 12:40 151.64
11
06:29
74° ENE
18:51
285° WNW
12h 22m -0m 19s 05:16 20:04 05:42 19:38 06:07 19:13 12:40 151.61
12
06:29
75° ENE
18:51
285° WNW
12h 21m -0m 20s 05:16 20:03 05:42 19:38 06:07 19:13 12:40 151.59
13
06:29
75° ENE
18:50
285° WNW
12h 21m -0m 20s 05:17 20:03 05:42 19:37 06:07 19:12 12:40 151.56
14
06:29
75° ENE
18:50
284° WNW
12h 21m -0m 20s 05:17 20:02 05:42 19:37 06:07 19:12 12:40 151.54
15
06:29
76° ENE
18:50
284° WNW
12h 20m -0m 20s 05:17 20:02 05:42 19:37 06:07 19:12 12:39 151.51
16
06:29
76° ENE
18:49
284° WNW
12h 20m -0m 20s 05:17 20:01 05:42 19:36 06:07 19:11 12:39 151.49
17
06:29
76° ENE
18:49
284° WNW
12h 20m -0m 20s 05:17 20:01 05:42 19:36 06:07 19:11 12:39 151.46
18
06:29
77° ENE
18:49
283° WNW
12h 19m -0m 21s 05:17 20:00 05:42 19:35 06:07 19:10 12:39 151.43
19
06:29
77° ENE
18:48
283° WNW
12h 19m -0m 21s 05:17 20:00 05:42 19:35 06:07 19:10 12:38 151.41
20
06:29
77° ENE
18:48
282° WNW
12h 18m -0m 21s 05:17 19:59 05:42 19:34 06:07 19:09 12:38 151.38
21
06:29
78° ENE
18:47
282° WNW
12h 18m -0m 21s 05:17 19:59 05:42 19:34 06:07 19:09 12:38 151.35
22
06:29
78° ENE
18:47
282° WNW
12h 18m -0m 21s 05:17 19:58 05:42 19:33 06:07 19:09 12:38 151.32
23
06:28
78° ENE
18:46
282° WNW
12h 17m -0m 21s 05:17 19:58 05:42 19:33 06:07 19:08 12:37 151.29
24
06:28
79° ENE
18:46
281° W
12h 17m -0m 21s 05:17 19:57 05:42 19:32 06:07 19:08 12:37 151.26
25
06:28
79° E
18:45
281° W
12h 17m -0m 22s 05:17 19:57 05:42 19:32 06:07 19:07 12:37 151.22
26
06:28
79° E
18:45
280° W
12h 16m -0m 22s 05:17 19:56 05:42 19:31 06:07 19:07 12:37 151.19
27
06:28
80° E
18:45
280° W
12h 16m -0m 22s 05:17 19:55 05:42 19:31 06:07 19:06 12:36 151.16
28
06:28
80° E
18:44
280° W
12h 16m -0m 22s 05:17 19:55 05:42 19:30 06:06 19:06 12:36 151.12
29
06:28
80° E
18:44
279° W
12h 15m -0m 22s 05:17 19:54 05:42 19:30 06:06 19:05 12:36 151.09
30
06:28
81° E
18:43
279° W
12h 15m -0m 22s 05:17 19:54 05:42 19:29 06:06 19:05 12:36 151.05
31
06:28
81° E
18:43
279° W
12h 14m -0m 22s 05:17 19:53 05:42 19:29 06:06 19:04 12:35 151.02

In Majuro, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 23 to 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Majuro

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Majuro

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Majuro

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí