Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Malingao, Philippines 🇵🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:29 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 00m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -46.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Malingao

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
107° ESE
17:50
253° WSW
11h 49m +0m 17s 04:48 19:02 05:13 18:37 05:38 18:12 11:55 147.41
2
06:01
107° ESE
17:50
253° WSW
11h 49m +0m 17s 04:48 19:02 05:13 18:37 05:38 18:12 11:55 147.43
3
06:01
107° ESE
17:50
254° WSW
11h 49m +0m 18s 04:48 19:02 05:13 18:37 05:38 18:12 11:55 147.46
4
06:01
106° ESE
17:51
254° WSW
11h 49m +0m 18s 04:48 19:03 05:13 18:38 05:38 18:13 11:55 147.48
5
06:00
106° ESE
17:51
254° WSW
11h 50m +0m 18s 04:49 19:03 05:13 18:38 05:38 18:13 11:56 147.50
6
06:00
106° ESE
17:51
254° WSW
11h 50m +0m 18s 04:49 19:03 05:13 18:38 05:38 18:13 11:56 147.52
7
06:00
105° ESE
17:51
255° WSW
11h 50m +0m 19s 04:49 19:03 05:13 18:38 05:38 18:13 11:56 147.55
8
06:00
105° ESE
17:51
255° WSW
11h 51m +0m 19s 04:49 19:03 05:13 18:38 05:38 18:13 11:56 147.57
9
06:00
105° ESE
17:52
256° WSW
11h 51m +0m 19s 04:49 19:03 05:13 18:38 05:38 18:14 11:56 147.59
10
06:00
104° ESE
17:52
256° WSW
11h 51m +0m 19s 04:48 19:03 05:13 18:38 05:38 18:14 11:56 147.62
11
06:00
104° ESE
17:52
256° WSW
11h 52m +0m 20s 04:48 19:03 05:13 18:39 05:38 18:14 11:56 147.65
12
06:00
104° ESE
17:52
256° WSW
11h 52m +0m 20s 04:48 19:03 05:13 18:39 05:38 18:14 11:56 147.68
13
05:59
103° ESE
17:52
257° WSW
11h 52m +0m 20s 04:48 19:03 05:13 18:39 05:38 18:14 11:56 147.70
14
05:59
103° ESE
17:52
257° WSW
11h 53m +0m 20s 04:48 19:03 05:13 18:39 05:37 18:14 11:56 147.73
15
05:59
103° ESE
17:53
258° WSW
11h 53m +0m 20s 04:48 19:03 05:13 18:39 05:37 18:14 11:56 147.76
16
05:59
102° ESE
17:53
258° WSW
11h 53m +0m 20s 04:48 19:03 05:12 18:39 05:37 18:14 11:56 147.79
17
05:58
102° ESE
17:53
258° WSW
11h 54m +0m 21s 04:48 19:04 05:12 18:39 05:37 18:14 11:56 147.82
18
05:58
102° ESE
17:53
258° WSW
11h 54m +0m 21s 04:48 19:04 05:12 18:39 05:37 18:15 11:56 147.85
19
05:58
101° ESE
17:53
259° W
11h 55m +0m 21s 04:47 19:04 05:12 18:39 05:36 18:15 11:55 147.89
20
05:58
101° E
17:53
259° W
11h 55m +0m 21s 04:47 19:04 05:12 18:39 05:36 18:15 11:55 147.92
21
05:57
101° E
17:53
260° W
11h 55m +0m 21s 04:47 19:04 05:11 18:39 05:36 18:15 11:55 147.95
22
05:57
100° E
17:53
260° W
11h 56m +0m 21s 04:47 19:04 05:11 18:39 05:36 18:15 11:55 147.99
23
05:57
100° E
17:53
260° W
11h 56m +0m 22s 04:46 19:03 05:11 18:39 05:35 18:15 11:55 148.02
24
05:56
100° E
17:53
261° W
11h 56m +0m 22s 04:46 19:03 05:11 18:39 05:35 18:15 11:55 148.06
25
05:56
99° E
17:53
261° W
11h 57m +0m 22s 04:46 19:03 05:10 18:39 05:35 18:15 11:55 148.09
26
05:56
99° E
17:53
262° W
11h 57m +0m 22s 04:46 19:03 05:10 18:39 05:34 18:15 11:54 148.13
27
05:55
98° E
17:53
262° W
11h 57m +0m 22s 04:45 19:03 05:10 18:39 05:34 18:15 11:54 148.16
28
05:55
98° E
17:53
262° W
11h 58m +0m 22s 04:45 19:03 05:09 18:39 05:34 18:15 11:54 148.20

In Malingao, the earliest sunrise of February is on tháng 2 27 hoặc tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 15 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Malingao

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Malingao

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Malingao

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Philippines:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí