Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Malingao, Philippines 🇵🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:35 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 17m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 16.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Malingao

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
82° E
17:49
278° W
12h 14m -0m 22s 04:24 18:59 04:48 18:35 05:13 18:10 11:42 150.98
2
05:34
82° E
17:48
278° W
12h 14m -0m 22s 04:24 18:59 04:48 18:34 05:13 18:10 11:41 150.94
3
05:34
82° E
17:48
278° W
12h 13m -0m 22s 04:24 18:58 04:48 18:34 05:13 18:09 11:41 150.90
4
05:34
83° E
17:47
277° W
12h 13m -0m 23s 04:24 18:58 04:48 18:33 05:12 18:09 11:41 150.87
5
05:34
83° E
17:47
277° W
12h 13m -0m 23s 04:24 18:57 04:48 18:32 05:12 18:08 11:40 150.83
6
05:34
83° E
17:46
276° W
12h 12m -0m 23s 04:24 18:56 04:48 18:32 05:12 18:08 11:40 150.79
7
05:33
84° E
17:46
276° W
12h 12m -0m 23s 04:23 18:56 04:48 18:31 05:12 18:07 11:40 150.75
8
05:33
84° E
17:45
276° W
12h 11m -0m 23s 04:23 18:55 04:48 18:31 05:12 18:07 11:39 150.72
9
05:33
84° E
17:45
275° W
12h 11m -0m 23s 04:23 18:55 04:48 18:30 05:12 18:06 11:39 150.68
10
05:33
85° E
17:44
275° W
12h 11m -0m 23s 04:23 18:54 04:47 18:30 05:12 18:05 11:39 150.64
11
05:33
85° E
17:44
274° W
12h 10m -0m 23s 04:23 18:53 04:47 18:29 05:12 18:05 11:38 150.60
12
05:33
86° E
17:43
274° W
12h 10m -0m 23s 04:23 18:53 04:47 18:28 05:11 18:04 11:38 150.56
13
05:33
86° E
17:42
274° W
12h 09m -0m 23s 04:23 18:52 04:47 18:28 05:11 18:04 11:38 150.53
14
05:32
86° E
17:42
273° W
12h 09m -0m 23s 04:23 18:52 04:47 18:27 05:11 18:03 11:37 150.49
15
05:32
87° E
17:41
273° W
12h 09m -0m 23s 04:23 18:51 04:47 18:27 05:11 18:03 11:37 150.45
16
05:32
87° E
17:41
273° W
12h 08m -0m 23s 04:22 18:50 04:47 18:26 05:11 18:02 11:37 150.41
17
05:32
88° E
17:40
272° W
12h 08m -0m 23s 04:22 18:50 04:47 18:26 05:11 18:02 11:36 150.37
18
05:32
88° E
17:40
272° W
12h 07m -0m 23s 04:22 18:49 04:46 18:25 05:10 18:01 11:36 150.33
19
05:32
88° E
17:39
271° W
12h 07m -0m 23s 04:22 18:49 04:46 18:24 05:10 18:00 11:35 150.29
20
05:31
89° E
17:39
271° W
12h 07m -0m 23s 04:22 18:48 04:46 18:24 05:10 18:00 11:35 150.25
21
05:31
89° E
17:38
271° W
12h 06m -0m 23s 04:22 18:48 04:46 18:23 05:10 17:59 11:35 150.21
22
05:31
90° E
17:38
270° W
12h 06m -0m 23s 04:22 18:47 04:46 18:23 05:10 17:59 11:34 150.17
23
05:31
90° E
17:37
270° W
12h 06m -0m 23s 04:21 18:46 04:46 18:22 05:10 17:58 11:34 150.12
24
05:31
90° E
17:36
270° W
12h 05m -0m 23s 04:21 18:46 04:45 18:22 05:10 17:58 11:34 150.08
25
05:31
91° E
17:36
269° W
12h 05m -0m 23s 04:21 18:45 04:45 18:21 05:09 17:57 11:33 150.04
26
05:30
91° E
17:35
269° W
12h 04m -0m 23s 04:21 18:45 04:45 18:21 05:09 17:57 11:33 150.00
27
05:30
92° E
17:35
268° W
12h 04m -0m 23s 04:21 18:44 04:45 18:20 05:09 17:56 11:33 149.95
28
05:30
92° E
17:34
268° W
12h 04m -0m 23s 04:21 18:44 04:45 18:20 05:09 17:56 11:32 149.91
29
05:30
92° E
17:34
268° W
12h 03m -0m 23s 04:21 18:43 04:45 18:19 05:09 17:55 11:32 149.87
30
05:30
93° E
17:33
267° W
12h 03m -0m 23s 04:20 18:43 04:45 18:19 05:09 17:54 11:32 149.82

In Malingao, the earliest sunrise of September is on tháng 9 26 to 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Malingao

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Malingao

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Malingao

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Philippines:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí