Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mamoudzou, Mayotte 🇾🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:09 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 45m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -83.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mamoudzou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
86° E
18:01
275° W
11h 57m -0m 42s 04:53 19:12 05:17 18:47 05:42 18:23 12:02 149.50
2
06:03
85° E
18:01
275° W
11h 57m -0m 41s 04:53 19:11 05:17 18:47 05:42 18:22 12:02 149.54
3
06:04
85° E
18:00
276° W
11h 56m -0m 41s 04:53 19:11 05:17 18:46 05:42 18:22 12:02 149.58
4
06:04
84° E
17:59
276° W
11h 55m -0m 41s 04:53 19:10 05:17 18:46 05:42 18:21 12:02 149.62
5
06:04
84° E
17:59
276° W
11h 55m -0m 41s 04:53 19:10 05:17 18:45 05:42 18:20 12:01 149.67
6
06:04
84° E
17:58
277° W
11h 54m -0m 41s 04:53 19:09 05:17 18:44 05:42 18:20 12:01 149.71
7
06:04
83° E
17:57
277° W
11h 53m -0m 41s 04:53 19:08 05:17 18:44 05:42 18:19 12:01 149.75
8
06:04
83° E
17:57
278° W
11h 52m -0m 40s 04:53 19:08 05:17 18:43 05:42 18:19 12:00 149.79
9
06:04
82° E
17:56
278° W
11h 52m -0m 40s 04:53 19:07 05:17 18:43 05:42 18:18 12:00 149.83
10
06:04
82° E
17:56
278° W
11h 51m -0m 40s 04:53 19:07 05:18 18:42 05:42 18:17 12:00 149.88
11
06:04
82° E
17:55
279° W
11h 50m -0m 40s 04:53 19:06 05:18 18:41 05:42 18:17 12:00 149.92
12
06:04
81° E
17:54
279° W
11h 50m -0m 40s 04:53 19:06 05:18 18:41 05:42 18:16 11:59 149.96
13
06:04
81° E
17:54
279° W
11h 49m -0m 39s 04:53 19:05 05:18 18:40 05:42 18:16 11:59 150.00
14
06:04
80° E
17:53
280° W
11h 48m -0m 39s 04:53 19:05 05:18 18:40 05:42 18:15 11:59 150.04
15
06:04
80° E
17:53
280° W
11h 48m -0m 39s 04:53 19:04 05:18 18:39 05:42 18:15 11:59 150.09
16
06:04
80° E
17:52
280° W
11h 47m -0m 39s 04:53 19:04 05:18 18:39 05:43 18:14 11:58 150.13
17
06:05
79° E
17:52
281° W
11h 46m -0m 39s 04:53 19:03 05:18 18:38 05:43 18:13 11:58 150.17
18
06:05
79° E
17:51
281° W
11h 46m -0m 38s 04:53 19:03 05:18 18:38 05:43 18:13 11:58 150.21
19
06:05
79° ENE
17:50
282° WNW
11h 45m -0m 38s 04:53 19:02 05:18 18:37 05:43 18:12 11:58 150.25
20
06:05
78° ENE
17:50
282° WNW
11h 45m -0m 38s 04:53 19:02 05:18 18:37 05:43 18:12 11:58 150.30
21
06:05
78° ENE
17:49
282° WNW
11h 44m -0m 37s 04:53 19:01 05:18 18:36 05:43 18:11 11:57 150.34
22
06:05
78° ENE
17:49
283° WNW
11h 43m -0m 37s 04:53 19:01 05:18 18:36 05:43 18:11 11:57 150.38
23
06:05
77° ENE
17:48
283° WNW
11h 43m -0m 37s 04:53 19:00 05:18 18:35 05:43 18:10 11:57 150.42
24
06:05
77° ENE
17:48
283° WNW
11h 42m -0m 37s 04:53 19:00 05:18 18:35 05:43 18:10 11:57 150.46
25
06:05
77° ENE
17:47
284° WNW
11h 41m -0m 36s 04:53 19:00 05:18 18:35 05:43 18:10 11:57 150.50
26
06:06
76° ENE
17:47
284° WNW
11h 41m -0m 36s 04:53 18:59 05:18 18:34 05:43 18:09 11:56 150.54
27
06:06
76° ENE
17:46
284° WNW
11h 40m -0m 36s 04:53 18:59 05:18 18:34 05:44 18:09 11:56 150.58
28
06:06
76° ENE
17:46
284° WNW
11h 40m -0m 35s 04:53 18:59 05:19 18:33 05:44 18:08 11:56 150.62
29
06:06
75° ENE
17:46
285° WNW
11h 39m -0m 35s 04:54 18:58 05:19 18:33 05:44 18:08 11:56 150.66
30
06:06
75° ENE
17:45
285° WNW
11h 38m -0m 34s 04:54 18:58 05:19 18:33 05:44 18:08 11:56 150.70

In Mamoudzou, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc tháng 4 02 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01 hoặc tháng 4 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mamoudzou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mamoudzou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mamoudzou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí