Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mamoudzou, Mayotte 🇾🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:08 78.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 281.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 45m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 59.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.277 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mamoudzou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
75° ENE
17:45
286° WNW
11h 38m -0m 34s 04:54 18:58 05:19 18:32 05:44 18:07 11:56 150.73
2
06:07
74° ENE
17:44
286° WNW
11h 37m -0m 34s 04:54 18:57 05:19 18:32 05:44 18:07 11:56 150.77
3
06:07
74° ENE
17:44
286° WNW
11h 37m -0m 33s 04:54 18:57 05:19 18:32 05:44 18:06 11:55 150.81
4
06:07
74° ENE
17:44
286° WNW
11h 36m -0m 33s 04:54 18:57 05:19 18:31 05:45 18:06 11:55 150.84
5
06:07
74° ENE
17:43
287° WNW
11h 36m -0m 32s 04:54 18:56 05:19 18:31 05:45 18:06 11:55 150.88
6
06:07
73° ENE
17:43
287° WNW
11h 35m -0m 32s 04:54 18:56 05:19 18:31 05:45 18:05 11:55 150.92
7
06:08
73° ENE
17:43
287° WNW
11h 35m -0m 32s 04:54 18:56 05:20 18:31 05:45 18:05 11:55 150.95
8
06:08
73° ENE
17:42
288° WNW
11h 34m -0m 31s 04:54 18:56 05:20 18:30 05:45 18:05 11:55 150.98
9
06:08
72° ENE
17:42
288° WNW
11h 34m -0m 31s 04:54 18:56 05:20 18:30 05:45 18:05 11:55 151.02
10
06:08
72° ENE
17:42
288° WNW
11h 33m -0m 30s 04:55 18:55 05:20 18:30 05:46 18:04 11:55 151.05
11
06:08
72° ENE
17:41
288° WNW
11h 33m -0m 30s 04:55 18:55 05:20 18:30 05:46 18:04 11:55 151.09
12
06:09
72° ENE
17:41
289° WNW
11h 32m -0m 29s 04:55 18:55 05:20 18:29 05:46 18:04 11:55 151.12
13
06:09
71° ENE
17:41
289° WNW
11h 32m -0m 29s 04:55 18:55 05:21 18:29 05:46 18:04 11:55 151.15
14
06:09
71° ENE
17:41
289° WNW
11h 31m -0m 28s 04:55 18:55 05:21 18:29 05:46 18:03 11:55 151.19
15
06:09
71° ENE
17:40
289° WNW
11h 31m -0m 27s 04:55 18:55 05:21 18:29 05:47 18:03 11:55 151.22
16
06:10
70° ENE
17:40
290° WNW
11h 30m -0m 27s 04:55 18:54 05:21 18:29 05:47 18:03 11:55 151.25
17
06:10
70° ENE
17:40
290° WNW
11h 30m -0m 26s 04:56 18:54 05:21 18:29 05:47 18:03 11:55 151.28
18
06:10
70° ENE
17:40
290° WNW
11h 29m -0m 26s 04:56 18:54 05:21 18:29 05:47 18:03 11:55 151.32
19
06:10
70° ENE
17:40
290° WNW
11h 29m -0m 25s 04:56 18:54 05:22 18:28 05:47 18:03 11:55 151.35
20
06:11
70° ENE
17:40
290° WNW
11h 28m -0m 25s 04:56 18:54 05:22 18:28 05:48 18:03 11:55 151.38
21
06:11
69° ENE
17:39
291° WNW
11h 28m -0m 24s 04:56 18:54 05:22 18:28 05:48 18:02 11:55 151.41
22
06:11
69° ENE
17:39
291° WNW
11h 28m -0m 23s 04:56 18:54 05:22 18:28 05:48 18:02 11:55 151.44
23
06:11
69° ENE
17:39
291° WNW
11h 27m -0m 23s 04:57 18:54 05:22 18:28 05:48 18:02 11:55 151.47
24
06:12
69° ENE
17:39
291° WNW
11h 27m -0m 22s 04:57 18:54 05:23 18:28 05:49 18:02 11:55 151.50
25
06:12
69° ENE
17:39
291° WNW
11h 26m -0m 21s 04:57 18:54 05:23 18:28 05:49 18:02 11:56 151.52
26
06:12
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 26m -0m 21s 04:57 18:54 05:23 18:28 05:49 18:02 11:56 151.55
27
06:13
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 26m -0m 20s 04:57 18:54 05:23 18:28 05:49 18:02 11:56 151.58
28
06:13
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 25m -0m 19s 04:58 18:54 05:24 18:28 05:50 18:02 11:56 151.60
29
06:13
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 25m -0m 18s 04:58 18:54 05:24 18:28 05:50 18:02 11:56 151.63
30
06:13
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 25m -0m 18s 04:58 18:54 05:24 18:28 05:50 18:02 11:56 151.65
31
06:14
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 25m -0m 17s 04:58 18:54 05:24 18:28 05:50 18:02 11:56 151.67

In Mamoudzou, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mamoudzou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mamoudzou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mamoudzou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí